Mã bưu điện Bắc Giang – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bắc Giang

03:28 Chiều - 24/04/2019
0 Bình luận
3152
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Bắc Giang gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Bắc Giang
    • 26000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 26001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 26002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 26003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 26004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 26005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 26009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 26010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 26011
    • 10
    • Báo Bắc Giang
    • 26016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 26021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 26030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 26035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 26036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
    • 26040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 26041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 26042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 26043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 26044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 26045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 26046
    • 22
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 26047
    • 23
    • Công an tỉnh
    • 26049
    • 24
    • Sở Nội vụ
    • 26051
    • 25
    • Sở Tư pháp
    • 26052
    • 26
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 26053
    • 27
    • Sở Giao thông vận tải
    • 26054
    • 28
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 26055
    • 29
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 26056
    • 30
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 26057
    • 31
    • Sở Xây dựng
    • 26058
    • 32
    • Sở Y tế
    • 26060
    • 33
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 26061
    • 34
    • Ban Dân tộc
    • 26062
    • 35
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 26063
    • 36
    • Thanh tra tỉnh
    • 26064
    • 37
    • Trường chính trị tỉnh
    • 26065
    • 38
    • Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
    • 26066
    • 39
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 26067
    • 40
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 26070
    • 41
    • Cục Thuế
    • 26078
    • 42
    • Cục Hải quan
    • 26079
    • 43
    • Cục Thống kê
    • 26080
    • 44
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 26081
    • 45
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 26085
    • 46
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 26086
    • 47
    • Hội Văn học nghệ thuật
    • 26087
    • 48
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 26088
    • 49
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 26089
    • 50
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 26090
    • 51
    • Tỉnh Đoàn
    • 26091
    • 52
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 26092
    • 53
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 26093
    • I.
    • THÀNH PHỐ BẮC GIANG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Bắc Giang
    • 26100
      • 2
      • Thành ủy
      • 26101
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 26102
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 26103
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 26104
      • 6
      • P. Trần Phú
      • 26106
      • 7
      • P. Ngô Quyền
      • 26107
      • 8
      • P. Xương Giang
      • 26108
      • 9
      • P. Thọ Xương
      • 26109
      • 10
      • P. Trần Nguyên Hãn
      • 26110
      • 11
      • P. Mỹ Độ
      • 26111
      • 12
      • X. Song Mai
      • 26112
      • 13
      • P. Đa Mai
      • 26113
      • 14
      • X. Tân Mỹ
      • 26114
      • 15
      • X. Song Khê
      • 26115
      • 16
      • X. Đồng Sơn
      • 26116
      • 17
      • X. Tân Tiến
      • 26117
      • 18
      • P. Lê Lợi
      • 26118
      • 19
      • P. Hoàng Văn Thụ
      • 26119
      • 20
      • P. Dĩnh Kế
      • 26120
      • 21
      • X. Dĩnh Trì
      • 26121
      • 22
      • BCP. Bắc Giang
      • 26130
      • 23
      • BC. Dĩnh Kế
      • 26131
      • 24
      • BC. Nguyễn Văn Cừ
      • 26132
      • 25
      • BC. Xương Giang
      • 26133
      • 26
      • BC. HCC Bắc Giang
      • 26148
      • 27
      • BC. Hệ 1 Bắc Giang
      • 26149
      • II.
      • HUYỆN VIỆT YÊN
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm huyện Việt Yên
      • 26150
        • 2
        • Huyện ủy
        • 26151
        • 3
        • Hội đồng nhân dân
        • 26152
        • 4
        • Ủy ban nhân dân
        • 26153
        • 5
        • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
        • 26154
        • 6
        • TT. Bích Động
        • 26156
        • 7
        • X. Nghĩa Trung
        • 26157
        • 8
        • X. Minh Đức
        • 26158
        • 9
        • X. Thượng Lan
        • 26159
        • 10
        • X. Việt Tiến
        • 26160
        • 11
        • X. Hương Mai
        • 26161
        • 12
        • X. Tự Lạn
        • 26162
        • 13
        • X. Bích Sơn
        • 26163
        • 14
        • X. Trung Sơn
        • 26164
        • 15
        • X. Tiên Sơn
        • 26165
        • 16
        • X. Vân Hà
        • 26166
        • 17
        • X. Ninh Sơn
        • 26167
        • 18
        • X. Quảng Minh
        • 26168
        • 19
        • TT. Nếnh
        • 26169
        • 20
        • X. Quang Châu
        • 26170
        • 21
        • X. Vân Trung
        • 26171
        • 22
        • X. Hoàng Ninh
        • 26172
        • 23
        • X. Tăng Tiến
        • 26173
        • 24
        • X. Hồng Thái
        • 26174
        • 25
        • BCP. Việt Yên
        • 26180
        • 26
        • BC. KCN Đình Trám
        • 26181
        • 27
        • BC. Sen Hồ
        • 26182
        • 28
        • BC. Hồng Thái
        • 26183
        • III.
        • HUYỆN YÊN DŨNG
        •  
        • 1
        • BC. Trung tâm huyện Yên Dũng
        • 26200
          • 2
          • Huyện ủy
          • 26201
          • 3
          • Hội đồng nhân dân
          • 26202
          • 4
          • Ủy ban nhân dân
          • 26203
          • 5
          • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
          • 26204
          • 6
          • TT. Neo
          • 26206
          • 7
          • X. Cảnh Thụy
          • 26207
          • 8
          • X. Tiến Dũng
          • 26208
          • 9
          • X. Lãng Sơn
          • 26209
          • 10
          • X. Đức Giang
          • 26210
          • 11
          • X. Trí Yên
          • 26211
          • 12
          • X. Quỳnh Sơn
          • 26212
          • 13
          • X. Lão Hộ
          • 26213
          • 14
          • X. Tân An
          • 26214
          • 15
          • TT. Tân Dân
          • 26215
          • 16
          • X. Hương Gián
          • 26216
          • 17
          • X. Xuân Phú
          • 26217
          • 18
          • X. Tân Liễu
          • 26218
          • 19
          • X. Tiền Phong
          • 26219
          • 20
          • X. Nội Hoàng
          • 26220
          • 21
          • X. Yên Lư
          • 26221
          • 22
          • X. Nham Sơn
          • 26222
          • 23
          • X. Thắng Cương
          • 26223
          • 24
          • X. Tư Mại
          • 26224
          • 25
          • X. Đồng Phúc
          • 26225
          • 26
          • X. Đồng Việt
          • 26226
          • 27
          • BCP. Yên Dũng
          • 26250
          • 28
          • BC. Nham Biền
          • 26251
          • 29
          • BC. Thanh Vân
          • 26252
          • 30
          • BC. Chợ Quỳnh
          • 26253
          • 31
          • BC. Tân Dân
          • 26254
          • IV.
          • HUYỆN LỤC NAM
          •  
          • 1
          • BC. Trung tâm huyện Lục Nam
          • 26300
          • 2
          • Huyện ủy
          • 26301
          • 3
          • Hội đồng nhân dân
          • 26302
          • 4
          • Ủy ban nhân dân
          • 26303
          • 5
          • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
          • 26304
          • 6
          • TT. Đồi Ngô
          • 26306
          • 7
          • X. Tiên Hưng
          • 26307
          • 8
          • X. Tiên Nha
          • 26308
          • 9
          • X. Đông Hưng
          • 26309
          • 10
          • X. Đông Phú
          • 26310
          • 11
          • X. Tam Dị
          • 26311
          • 12
          • X. Bảo Sơn
          • 26312
          • 13
          • X. Bảo Đài
          • 26313
          • 14
          • X. Thanh Lâm
          • 26314
          • 15
          • X. Phương Sơn
          • 26315
          • 16
          • X. Chu Điện
          • 26316
          • 17
          • X. Lan Mẫu
          • 26317
          • 18
          • X. Yên Sơn
          • 26318
          • 19
          • X. Vũ Xá
          • 26319
          • 20
          • X. Đan Hội
          • 26320
          • 21
          • X. Cẩm Lý
          • 26321
          • 22
          • X. Bắc Lũng
          • 26322
          • 23
          • X. Khám Lạng
          • 26323
          • 24
          • X. Huyền Sơn
          • 26324
          • 25
          • TT. Lục Nam
          • 26325
          • 26
          • X. Cương Sơn
          • 26326
          • 27
          • X. Nghĩa Phương
          • 26327
          • 28
          • X. Trường Giang
          • 26328
          • 29
          • X. Vô Tranh
          • 26329
          • 30
          • X. Trường Sơn
          • 26330
          • 31
          • X. Bình Sơn
          • 26331
          • 32
          • X. Lục Sơn
          • 26332
          • 33
          • BCP. Lục Nam
          • 26350
          • 34
          • BC. Chợ Sàn
          • 26351
          • 35
          • BC. Suối Mỡ
          • 26352
          • V.
          • HUYỆN SƠN ĐỘNG
          •  
          • 1
          • BC. Trung tâm huyện Sơn Động
          • 26400
            • 2
            • Huyện ủy
            • 26401
            • 3
            • Hội đồng nhân dâ
            • 2640
            • 4
            • Ủy ban nhân dân
            • 26403
            • 5
            • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
            • 26404
            • 6
            • TT. An Châu
            • 26406
            • 7
            • X. An Lập
            • 26407
            • 8
            • X. Lệ Viễn
            • 26408
            • 9
            • X. Vĩnh Khương
            • 26409
            • 10
            • X. Vân Sơn
            • 26410
            • 11
            • X. Hữu Sản
            • 26411
            • 12
            • X. Thạch Sơn
            • 26412
            • 13
            • X. Phúc Thắng
            • 26413
            • 14
            • X. Quế Sơn
            • 26414
            • 15
            • X. Chiên Sơn
            • 26415
            • 16
            • X. Giáo Liêm
            • 26416
            • 17
            • X. Cẩm Đàn
            • 26417
            • 18
            • X. Yên Định
            • 26418
            • 19
            • X. An Bá
            • 26419
            • 20
            • X. An Châu
            • 26420
            • 21
            • X. An Lạc
            • 26421
            • 22
            • X. Dương Hưu
            • 26422
            • 23
            • X. Long Sơn
            • 26423
            • 24
            • X. Bồng Am
            • 26424
            • 25
            • X. Tuấn Đạo
            • 26425
            • 26
            • X. Tuấn Mậu
            • 26426
            • 27
            • TT. Thanh Sơn
            • 26427
            • 28
            • X. Thanh Luận
            • 26428
            • 29
            • BCP. Sơn Động
            • 26450
            • 30
            • ĐBĐVHX Đồng Rì
            • 26451
            • VI.
            • HUYỆN LỤC NGẠN
            •  
            • 1
            • BC. Trung tâm huyện Lục Ngạn
            • 26500
            • 2
            • Huyện ủy
            • 26501
            • 3
            • Hội đồng nhân dân
            • 26502
            • 4
            • Ủy ban nhân dân
            • 26503
            • 5
            • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
            • 26504
            • 6
            • TT. Chũ
            • 26506
            • 7
            • X. Phì Điền
            • 26507
            • 8
            • X. Nghĩa Hồ
            • 26508
            • 9
            • X. Tân Quang
            • 26509
            • 10
            • X. Đồng Cốc
            • 26510
            • 11
            • X. Tân Hoa
            • 26511
            • 12
            • X. Biển Động
            • 26512
            • 13
            • X. Kim Sơn
            • 26513
            • 14
            • X. Xa Lý
            • 26514
            • 15
            • X. Phong Minh
            • 26515
            • 16
            • X. Phong Vân
            • 26516
            • 17
            • X. Tân Sơn
            • 26517
            • 18
            • X. Cấm Sơn
            • 26518
            • 19
            • X. Sơn Hải
            • 26519
            • 20
            • X. Hộ Đáp
            • 26520
            • 21
            • X. Biên Sơn
            • 26521
            • 22
            • X. Giáp Sơn
            • 26522
            • 23
            • X. Hồng Giang
            • 26523
            • 24
            • X. Thanh Hải
            • 26524
            • 25
            • X. Kiên Thành
            • 26525
            • 26
            • X. Kiên Lao
            • 26526
            • 2
            • X. Quý Sơn
            • 26527
            • 28
            • X. Trù Hựu
            • 26528
            • 29
            • X. Nam Dương
            • 26529
            • 30
            • X. Mỹ An
            • 26530
            • 31
            • X. Phượng Sơn
            • 26531
            • 32
            • X. Tân Mộc
            • 26532
            • 33
            • X. Tân Lập
            • 26533
            • 34
            • X. Đèo Gia
            • 26534
            • 35
            • X. Phú Nhuận
            • 26535
            • 36
            • BCP. Lục Ngạn
            • 26550
            • 37
            • BC. Biển Động
            • 26551
            • 38
            • BC. Phố Kim
            • 26552
            • 39
            • BC. Đình Kim
            • 26553
            • VII.
            • HUYỆN LẠNG GIANG
            •  
            • 1
            • BC. Trung tâm huyện Lạng Giang
            • 26600
              • 2
              • Huyện ủy
              • 26601
              • 3
              • Hội đồng nhân dân
              • 26602
              • 4
              • Ủy ban nhân dân
              • 26603
              • 5
              • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
              • 26604
              • 6
              • TT. Vôi
              • 26606
              • 7
              • X. Yên Mỹ
              • 26607
              • 8
              • X. Tân Hưng
              • 26608
              • 9
              • X. Hương Sơn
              • 26609
              • 10
              • TT. Kép
              • 26610
              • 11
              • X. Quang Thịnh
              • 26611
              • 12
              • X. Nghĩa Hòa
              • 26612
              • 13
              • X. Nghĩa Hưng
              • 26613
              • 14
              • X. Đào Mỹ
              • 26614
              • 15
              • X. An Hà
              • 26615
              • 16
              • X. Tân Thịnh
              • 26616
              • 17
              • X. Hương Lạc
              • 26617
              • 18
              • X. Tiên Lục
              • 26618
              • 19
              • X. Mỹ Hà
              • 26619
              • 20
              • X. Dương Đức
              • 26620
              • 21
              • X. Tân Thanh
              • 26621
              • 22
              • X. Mỹ Thái
              • 26622
              • 23
              • X. Xuân Hương
              • 26623
              • 24
              • X. Phi Mô
              • 26624
              • 25
              • X. Xương Lâm
              • 26625
              • 26
              • X. Tân Dĩnh
              • 26626
              • 27
              • X. Thái Đào
              • 26627
              • 28
              • X. Đại Lâm
              • 26628
              • 29
              • BCP. Lạng Giang
              • 26650
              • 30
              • BC. Kép
              • 26651
              • 31
              • BC. Quang Thịnh
              • 26652
              • 32
              • BC. Phố Giỏ
              • 26653
              • 33
              • ĐBĐVHX Nông Trường Cam
              • 26654
              • VIII.
              • HUYỆN YÊN THẾ
              •  
              • 1
              • BC. Trung tâm huyện Yên Thế
              • 26700
                • 2
                • Huyện ủy
                • 26701
                • 3
                • Hội đồng nhân dân
                • 26702
                • 4
                • Ủy ban nhân dân
                • 26703
                • 5
                • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                • 26704
                • 6
                • TT. Cầu Gồ
                • 26706
                • 7
                • X. Đồng Tâm
                • 26707
                • 8
                • X. Hồng Kỳ
                • 26708
                • 9
                • X. Đồng Hưu
                • 26709
                • 10
                • X. Đồng Vương
                • 26710
                • 11
                • X. Đồng Tiến
                • 26711
                • 12
                • X. Canh Nậu
                • 26712
                • 13
                • X. Xuân Lương
                • 26713
                • 14
                • X. Tam Tiến
                • 26714
                • 15
                • X. Tam Hiệp
                • 26715
                • 16
                • X. Tiến Thắng
                • 26716
                • 17
                • X. An Thượng
                • 26717
                • 18
                • X. Tân Hiệp
                • 26718
                • 19
                • X. Phồn Xương
                • 26719
                • 20
                • X. Đồng Lạc
                • 26720
                • 21
                • X. Tân Sỏi
                • 26721
                • 22
                • X. Bố Hạ
                • 26722
                • 23
                • TT. Bố Hạ
                • 26723
                • 23
                • X. Đồng Kỳ
                • 26724
                • 24
                • X. Hương Vĩ
                • 26725
                • 25
                • X. Đông Sơn
                • 26726
                • 26
                • BCP. Yên Thế
                • 26750
                • 27
                • BC. Mỏ Trạng
                • 26751
                • 28
                • BC. Bố Hạ
                • 26752
                • IX.
                • HUYỆN TÂN YÊN
                •  
                • 1
                • BC. Trung tâm huyện Tân Yên
                • 26800
                • 2
                • Huyện ủy
                • 26801
                • 3
                • Hội đồng nhân dân
                • 26802
                • 4
                • Ủy ban nhân dân
                • 26803
                • 5
                • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                • 26804
                • 6
                • TT. Cao Thượng
                • 26806
                • 7
                • X. Cao Thượng
                • 26807
                • 8
                • X. Hợp Đức
                • 26808
                • 9
                • X. Phúc Hòa
                • 26809
                • 10
                • X. Tân Trung
                • 26810
                • 11
                • TT. Nhã Nam
                • 26811
                • 12
                • X. Nhã Nam
                • 26812
                • 13
                • X. Lan Giới
                • 26813
                • 14
                • X. Đại Hóa
                • 26814
                • 15
                • X. Quang Tiến
                • 26815
                • 16
                • X. An Dương
                • 26816
                • 17
                • X. Liên Sơn
                • 26817
                • 18
                • X. Cao Xá
                • 26818
                • 19
                • X. Ngọc Châu
                • 26819
                • 20
                • X. Song Vân
                • 26820
                • 21
                • X. Lam Cốt
                • 26821
                • 22
                • X. Phúc Sơn
                • 26822
                • 23
                • X. Việt Ngọc
                • 26823
                • 24
                • X. Ngọc Vân
                • 26824
                • 25
                • X. Ngọc Thiện
                • 26825
                • 26
                • X. Ngọc Lý
                • 26826
                • 27
                • X. Việt Lập
                • 26827
                • 28
                • X. Quế Nham
                • 26828
                • 29
                • X. Liên Chung
                • 26829
                • 30
                • BCP. Tân Yên
                • 26850
                • 31
                • BC. Nhã Nam
                • 26851
                • 32
                • BC. Phúc Sơn
                • 26852
                • 33
                • BC. Kim Tràng
                • 26853
                • 34
                • BC. Quảng Phúc
                • 26854
                • X.
                • HUYỆN HIỆP HÒA
                •  
                • 1
                • BC. Trung tâm huyện Hiệp Hòa
                • 26900
                • 2
                • Huyện ủy
                • 26901
                • 3
                • Hội đồng nhân dân
                • 26902
                • 4
                • Ủy ban nhân dân
                • 26903
                • 5
                • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                • 26904
                • 6
                • TT. Thắng
                • 26906
                • 7
                • X. Ngọc Sơn
                • 26907
                • 8
                • X. Hoàng Thanh
                • 26908
                • 9
                • X. Hoàng Lương
                • 26909
                • 10
                • X. Thanh Vân
                • 26910
                • 11
                • X. Đồng Tân
                • 26911
                • 12
                • X. Hoàng Vân
                • 26912
                • 13
                • X. Hoàng An
                • 26913
                • 14
                • X. Đức Thắng
                • 26914
                • 15
                • X. Thái Sơn
                • 26915
                • 16
                • X. Hòa Sơn
                • 26916
                • 17
                • X. Quang Minh
                • 26917
                • 18
                • X. Hùng Sơn
                • 26918
                • 19
                • X. Đại Thành
                • 26919
                • 20
                • X. Hợp Thịnh
                • 26920
                • 21
                • X. Thường Thắng
                • 26921
                • 22
                • X. Danh Thắng
                • 26922
                • 23
                • X. Mai Trung
                • 26923
                • 24
                • X. Xuân Cẩm
                • 26924
                • 25
                • X. Bắc Lý
                • 26925
                • 26
                • X. Hương Lâm
                • 26926
                • 27
                • X. Mai Đình
                • 26927
                • 28
                • X. Châu Minh
                • 26928
                • 29
                • X. Đông Lỗ
                • 26929
                • 30
                • X. Đoan Bái
                • 26930
                • 31
                • X. Lương Phong
                • 26931
                • 32
                • BCP. Hiệp Hòa
                • 26950
                • 33
                • BC. Phố Hoa
                • 26951
                • 34
                • BĐVHX Bách Nhẫn
                • 26952

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top