Mã bưu điện Hải Phòng – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hải Phòng

05:12 Chiều - 20/05/2019
0 Bình luận
4599
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Hải Phòng gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng
    • 04000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra thành ủy
    • 04001
    • 3
    • Ban Tổ chức thành ủy
    • 04002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo thành ủy
    • 04003
    • 5
    • Ban Dân vận thành ủy
    • 04004
    • 6
    • Ban Nội chính thành ủy
    • 04005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 04009
    • 8
    • Thành ủy và Văn phòng thành ủy
    • 04010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 04011
    • 10
    • Báo Hải Phòng
    • 04016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 04021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 04030
    • 13
    • Tòa án nhân dân thành phố
    • 04035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân thành phố
    • 04036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng UBND
    • 04040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 04041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 04042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 04043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 04044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 04045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 04046
    • 22
    • Sở Văn hoá, Thể thao
    • 04047
    • 23
    • Sở Du lịch
    • 04048
    • 24
    • Công an thành phố
    • 04049
    • 25
    • Sở cảnh sát phòng cháy và chữa chát
    • 04050
    • 26
    • Sở Nội vụ
    • 04051
    • 27
    • Sở Tư pháp
    • 04052
    • 28
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 04053
    • 29
    • Sở Giao thông vận tải
    • 04054
    • 30
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 04055
    • 31
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 04056
    • 32
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 04057
    • 33
    • Sở Xây dựng
    • 04058
    • 34
    • Sở Y tế
    • 04060
    • 35
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 04061
    • 36
    • NHNN chi nhánh thành phố
    • 04063
    • 37
    • Thanh tra thành phố
    • 04064
    • 38
    • Trường chính trị Tô Hiệu
    • 04065
    • 39
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 04066
    • 40
    • Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố
    • 04067
    • 41
    • Bảo hiểm Xã hội thành phố
    • 04070
    • 42
    • Cục Thuế
    • 04078
    • 43
    • Cục Hải quan
    • 04079
    • 44
    • Cục Thống kê
    • 04080
    • 45
    • Kho bạc Nhà nước thành phố
    • 04081
    • 46
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 04085
    • 47
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 04086
    • 48
    • Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
    • 04087
    • 49
    • Liên đoàn Lao động thành phố
    • 04088
    • 50
    • Hội Nông dân thành phố
    • 04089
    • 51
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố
    • 04090
    • 52
    • Thành đoàn
    • 04091
    • 53
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
    • 04092
    • 54
    • Hội Cựu chiến binh thành phố
    • 04093
    • 55
    • LSQ. Cộng hòa Séc
    • 04095
    • I.
    • QUẬN HỒNG BÀNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Hồng Bàng
    • 04100
    • 2
    • Quận ủy
    • 04101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 04102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 04103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 04104
    • 6
    • P. Hoàng Văn Thụ
    • 04106
    • 7
    • P. Minh Khai
    • 04107
    • 8
    • P. Quang Trung
    • 04108
    • 9
    • P. Phan Bội Châu
    • 04109
    • 10
    • P. Phạm Hồng Thái
    • 04110
    • 11
    • P. Hạ Lý
    • 04111
    • 12
    • P. Thượng Lý
    • 04112
    • 13
    • P. Sở Dầu
    • 04113
    • 14
    • P. Trại Chuối
    • 04114
    • 15
    • P. Hùng Vương
    • 04115
    • 16
    • P. Quán Toan
    • 04116
    • 17
    • BCP. Hải Phòng
    • 04150
    • 18
    • BCP. Hồng Bàng
    • 04151
    • 19
    • BC. KHL Hồng Bàng
    • 04152
    • 20
    • BC. Express Hải Phòng
    • 04153
    • 21
    • BC. Hồng Bàng
    • 04154
    • 22
    • BC. TMĐT Hải Phòng
    • 04155
    • 23
    • BC. Thượng Lý
    • 04156
    • 24
    • BC. Quán Toan
    • 04157
    • 25
    • BC. Cảng Mới
    • 04158
    • 26
    • BC. Nomura
    • 04159
    • 27
    • BC. Hệ 1 Hải Phòng
    • 04199
    • II.
    • QUẬN NGÔ QUYỀN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Ngô Quyền
    • 04200
    • 2
    • Quận ủy
    • 04201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 04202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 04203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 04204
    • 6
    • P. Máy Tơ
    • 04206
    • 7
    • P. Lương Khánh Thiện
    • 04207
    • 8
    • P. Cầu Đất
    • 04208
    • 9
    • P. Lê Lợi
    • 04209
    • 10
    • P. Lạch Tray
    • 04210
    • 11
    • P. Đổng Quốc Bình
    • 04211
    • 12
    • P. Đằng Giang
    • 04212
    • 13
    • P. Gia Viên
    • 04213
    • 14
    • P. Đông Khê
    • 04214
    • 15
    • P. Lạc Viên
    • 04215
    • 16
    • P. Cầu Tre
    • 04216
    • 17
    • P. Vạn Mỹ
    • 04217
    • 18
    • P. Máy Chai
    • 04218
    • 19
    • BCP. Ngô Quyền
    • 04250
    • 20
    • BC. KHL Ngô Quyền
    • 04251
    • 21
    • BC. Ngô Quyền
    • 04252
    • 22
    • BC. Hàng Kênh
    • 04253
    • 23
    • BC. Nguyễn Bỉnh Khiêm
    • 04254
    • 24
    • BC. Vạn Mỹ
    • 04255
    • 25
    • BC. Cửa Cấm
    • 04256
    • III.
    • HUYỆN THỦY NGUYÊN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thủy Nguyên
    • 04300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 04301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 04302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 04303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 04304
    • 6
    • TT. Núi Đèo
    • 04306
    • 7
    • X. Thuỷ Đường
    • 04307
    • 8
    • X. Hoà Bình
    • 04308
    • 9
    • X. An Lư
    • 04309
    • 10
    • X. Trung Hà
    • 04310
    • 11
    • X. Thuỷ Triều
    • 04311
    • 12
    • X. Lập Lễ
    • 04312
    • 13
    • X. Phả Lễ
    • 04313
    • 14
    • X. Tam Hưng
    • 04314
    • 15
    • X. Phục Lễ
    • 04315
    • 16
    • X. Ngũ Lão
    • 04316
    • 17
    • TT. Minh Đức
    • 04317
    • 18
    • X. Gia Đức
    • 04318
    • 19
    • X. Minh Tân
    • 04319
    • 20
    • X. Gia Minh
    • 04320
    • 21
    • X. Lưu Kỳ
    • 04321
    • 22
    • X. Liên Khê
    • 04322
    • 23
    • X. Kỳ Sơn
    • 04323
    • 24
    • X. Lại Xuân
    • 04324
    • 25
    • X. An Sơn
    • 04325
    • 26
    • X. Phù Ninh
    • 04326
    • 27
    • X. Hợp Thành
    • 04327
    • 28
    • X. Quảng Thanh
    • 04328
    • 29
    • X. Chính Mỹ
    • 04329
    • 30
    • X. Lưu Kiếm
    • 04330
    • 31
    • X. Kênh Giang
    • 04331
    • 32
    • X. Đông Sơn
    • 04332
    • 33
    • X. Mỹ Đồng
    • 04333
    • 34
    • X. Cao Nhân
    • 04334
    • 35
    • X. Kiền Bái
    • 04335
    • 36
    • X. Hoàng Động
    • 04336
    • 37
    • X. Lâm Động
    • 04337
    • 38
    • X. Thiên Hương
    • 04338
    • 39
    • X. Thuỷ Sơn
    • 04339
    • 40
    • X. Hoa Động
    • 04340
    • 41
    • X. Tân Dương
    • 04341
    • 42
    • X. Dương Quan
    • 04342
    • 43
    • BCP. Thủy Nguyên
    • 04350
    • 44
    • BC. KHL Thủy Nguyên
    • 04351
    • 45
    • BC. Phả Lễ
    • 04352
    • 46
    • BC. Ngũ Lão
    • 04353
    • 47
    • BC. Minh Đức
    • 04354
    • 48
    • BC. Quảng Thanh
    • 04355
    • 49
    • BC. Cầu Giá
    • 04356
    • 50
    • BC. Trịnh Xá
    • 04357
    • 51
    • BC. Tân Hoa
    • 04358
    • 52
    • BC. KCN VSIP
    • 04359
    • IV.
    • HUYỆN AN DƯƠNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện An Dương
    • 04400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 04401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 04402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 04403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 04404
    • 6
    • TT. An Dương
    • 04406
    • 7
    • X. Nam Sơn
    • 04407
    • 8
    • X. Bắc Sơn
    • 04408
    • 9
    • X. Tân Tiến
    • 04409
    • 10
    • X. An Hưng
    • 04410
    • 11
    • X. An Hồng
    • 04411
    • 12
    • X. Đại Bản
    • 04412
    • 13
    • X. Lê Thiện
    • 04413
    • 14
    • X. An Hoà
    • 04414
    • 15
    • X. Hồng Phong
    • 04415
    • 16
    • X. Lê Lợi
    • 04416
    • 17
    • X. Quốc Tuấn
    • 04417
    • 18
    • X. Đặng Cương
    • 04418
    • 19
    • X. Hồng Thái
    • 04419
    • 20
    • X. Đồng Thái
    • 04420
    • 21
    • X. An Đồng
    • 04421
    • 22
    • BCP. An Dương
    • 04450
    • 23
    • BC. KHL An Dương
    • 04451
    • 24
    • BC. Chợ Hỗ
    • 04452
    • V.
    • HUYỆN AN LÃO
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện An Lão
    • 04500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 04501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 04502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 04503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 04504
    • 6
    • TT. An Lão
    • 04506
    • 7
    • X. An Tiến
    • 04507
    • 8
    • X. Trường Thành
    • 04508
    • 9
    • X. Trường Thọ
    • 04509
    • 10
    • X. Bát Trang
    • 04510
    • 11
    • X. Quang Hưng
    • 04511
    • 12
    • X. Quang Trung
    • 04512
    • 13
    • X. Quốc Tuấn
    • 04513
    • 14
    • X. Tân Viên
    • 04514
    • 15
    • X. Chiến Thắng
    • 04515
    • 16
    • X. An Thọ
    • 04516
    • 17
    • X. An Thái
    • 04517
    • 18
    • X. Mỹ Đức
    • 04518
    • 19
    • X. Thái Sơn
    • 04519
    • 20
    • X. Tân Dân
    • 04520
    • 21
    • TT. Trường Sơn
    • 04521
    • 22
    • X. An Thắng
    • 04522
    • 23
    • BCP. An Lão
    • 04550
    • 24
    • BC. Chợ Kênh
    • 04551
    • 25
    • BC. Mỹ Đức
    • 04552
    • 26
    • BC. An Tràng
    • 04553
    • VI.
    • QUẬN KIẾN AN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Kiến An
    • 04600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 04601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 04602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 04603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 04604
    • 6
    • P. Trần Thành Ngọ
    • 04606
    • 7
    • P. Ngọc Sơn
    • 04607
    • 8
    • P. Tràng Minh
    • 04608
    • 9
    • P. Phù Liễn
    • 04609
    • 10
    • P. Văn Đẩu
    • 04610
    • 11
    • P. Đồng Hoà
    • 04611
    • 12
    • P. Lãm Hà
    • 04612
    • 13
    • P. Quán Trữ
    • 04613
    • 14
    • P. Bắc Sơn
    • 04614
    • 15
    • P. Nam Sơn
    • 04615
    • 16
    • BCP. Kiến An
    • 04650
    • 17
    • BC. KHL Kiến An
    • 04651
    • 18
    • BC. Quán Trữ
    • 04652
    • VII.
    • QUẬN LÊ CHÂN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Lê Chân
    • 04700
    • 2
    • Quận ủy
    • 04701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 04702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 04703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 04704
    • 6
    • P. Trại Cau
    • 04706
    • 7
    • P. An Biên
    • 04707
    • 8
    • P. Cát Dài
    • 04708
    • 9
    • P. Hồ Nam
    • 04709
    • 10
    • P. Trần Nguyên Hãn
    • 04710
    • 11
    • P. An Dương
    • 04711
    • 12
    • P. Lam Sơn
    • 04712
    • 13
    • P. Niệm Nghĩa
    • 04713
    • 14
    • P. Nghĩa Xá
    • 04714
    • 15
    • P. Vĩnh Niệm
    • 04715
    • 16
    • P. Dư Hàng Kênh
    • 04716
    • 17
    • P. Kênh Dương
    • 04717
    • 18
    • P. Đông Hải
    • 04718
    • 19
    • P. Hàng Kênh
    • 04719
    • 20
    • P. Dư Hàng
    • 04720
    • 21
    • BCP. Lê Chân
    • 04750
    • 22
    • BC. KHL Lê Chân
    • 04751
    • 23
    • BC. Lê Chân
    • 04752
    • 24
    • BC. Niệm Nghĩa
    • 04753
    • 25
    • BC. Chợ Hàng
    • 04754
    • VIII.
    • QUẬN HẢI AN
    •  
      • 1
      • BC. Trung tâm quận Hải An
      • 04800
      • 2
      • Quận ủy
      • 04801
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 04802
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 04803
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 04804
      • 6
      • P. Đằng Lâm
      • 04806
      • 7
      • P. Cát Bi
      • 04807
      • 8
      • P. Thành Tô
      • 04808
      • 9
      • P. Tràng Cát
      • 04809
      • 10
      • P. Nam Hải
      • 04810
      • 11
      • P. Đông Hải 2
      • 04811
      • 12
      • P. Đông Hải 1
      • 04812
      • 13
      • P. Đằng Hải
      • 04813
      • 14
      • BCP. Hải An
      • 04850
      • 15
      • BC. KHL Hải An
      • 04851
      • 16
      • BC. Cầu Rào
      • 04852
      • 17
      • BC. KCN Đình Vũ
      • 04853
      • 18
      • BC. Nam Hải
      • 04854
      • 19
      • BC. Hạ Lũng
      • 04855
      • 20
      • BĐVHX Hàng Kênh
      • 04856
      • IX.
      • QUẬN DƯƠNG KINH
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm quận Dương Kinh
      • 04900
      • 2
      • Quận ủy
      • 04901
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 04902
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 04903
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 04904
      • 6
      • P. Anh Dũng
      • 04906
      • 7
      • P. Hưng Đạo
      • 04907
      • 8
      • P. Đa Phúc
      • 04908
      • 9
      • P. Hải Thành
      • 04909
      • 10
      • P. Hoà Nghĩa
      • 04910
      • 11
      • P. Tân Thành
      • 04911
      • 12
      • BCP. Dương Kinh
      • 04950
      • 13
      • BC. Chợ Hương
      • 04951
      • 14
      • BC. Hòa Nghĩa
      • 04952
      • X.
      • QUẬN ĐỒ SƠN
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm quận Đồ Sơn
      • 05000
      • 2
      • Quận ủy
      • 05001
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 05002
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 05003
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 05004
      • 6
      • P. Ngọc Xuyên
      • 05006
      • 7
      • P. Hợp Đức
      • 05007
      • 8
      • P. Minh Đức
      • 05008
      • 9
      • P. Bàng La
      • 05009
      • 10
      • P. Vạn Hương
      • 05010
      • 11
      • P. Vạn Sơn
      • 05011
      • 12
      • P. Ngọc Hải
      • 05012
      • 13
      • BCP. Đồ Sơn
      • 05050
      • XI.
      • HUYỆN KIẾN THỤY
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm huyện Kiến Thụy
      • 05100
      • 2
      • Huyện ủy
      • 05101
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 05102
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 05103
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 05104
      • 6
      • TT. Núi Đối
      • 05106
      • 7
      • X. Minh Tân
      • 05107
      • 8
      • X. Đại Đồng
      • 05108
      • 9
      • X. Đông Phương
      • 05109
      • 10
      • X. Hữu Bằng
      • 05110
      • 11
      • X. Thuận Thiên
      • 05111
      • 12
      • X. Du Lễ
      • 05112
      • 13
      • X. Ngũ Phúc
      • 05113
      • 14
      • X. Kiến Quốc
      • 05114
      • 15
      • X. Thuỵ Hương
      • 05115
      • 16
      • X. Thanh Sơn
      • 05116
      • 17
      • X. Đại Hà
      • 05117
      • 18
      • X. Tân Trào
      • 05118
      • 19
      • X. Đoàn Xá
      • 05119
      • 20
      • X. Đại Hợp
      • 05120
      • 21
      • X. Tú Sơn
      • 05121
      • 22
      • X. Tân Phong
      • 05122
      • 23
      • X. Ngũ Đoan
      • 05123
      • 24
      • BCP. Kiến Thụy
      • 05150
      • 25
      • BC. KHL Kiến Thụy
      • 05151
      • 26
      • BC. Tú Sơn
      • 05152
      • XII.
      • HUYỆN TIÊN LÃNG
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm huyện Tiên Lãng
      • 05200
      • 2
      • Huyện ủy
      • 05201
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 05202
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 05203
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 05204
      • 6
      • TT. Tiên Lãng
      • 05206
      • 7
      • X. Quyết Tiến
      • 05207
      • 8
      • X. Tự Cường
      • 05208
      • 9
      • X. Đại Thắng
      • 05209
      • 10
      • X. Tiên Cường
      • 05210
      • 11
      • X. Tiên Tiến
      • 05211
      • 12
      • X. Khởi Nghĩa
      • 05212
      • 13
      • X. Tiên Thanh
      • 05213
      • 14
      • X. Cấp Tiến
      • 05214
      • 15
      • X. Kiến Thiết
      • 05215
      • 16
      • X. Đoàn Lập
      • 05216
      • 17
      • X. Bạch Đằng
      • 05217
      • 18
      • X. Tiên Minh
      • 05218
      • 19
      • X. Nam Hưng
      • 05219
      • 20
      • X. Tây Hưng
      • 05220
      • 21
      • X. Đông Hưng
      • 05221
      • 22
      • X. Tiên Hưng
      • 05222
      • 23
      • X. Vinh Quang
      • 05223
      • 24
      • X. Hùng Thắng
      • 05224
      • 25
      • X. Bắc Hưng
      • 05225
      • 26
      • X. Tiên Thắng
      • 05226
      • 27
      • X. Toàn Thắng
      • 05227
      • 28
      • X. Quang Phục
      • 05228
      • 29
      • BCP. Tiên Lãng
      • 05250
      • 30
      • BC. KHL Tiên Lãng
      • 05251
      • 31
      • BC. Hòa Bình
      • 05252
      • 32
      • BC. Hùng Thắng
      • 05253
      • 33
      • BC. Đông Quy
      • 05254
      • XIII.
      • HUYỆN VĨNH BẢO
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm huyện Vĩnh Bảo
      • 05300
      • 2
      • Huyện ủy
      • 05301
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 05302
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 05303
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 05304
      • 6
      • TT. Vĩnh Bảo
      • 05306
      • 7
      • X. Tân Liên
      • 05307
      • 8
      • X. Việt Tiến
      • 05308
      • 9
      • X. Vĩnh An
      • 05309
      • 10
      • X. Giang Biên
      • 05310
      • 11
      • X. Dũng Tiến
      • 05311
      • 12
      • X. Trung Lập
      • 05312
      • 13
      • X. Thắng Thuỷ
      • 05313
      • 14
      • X. Vĩnh Long
      • 05314
      • 15
      • X. Hiệp Hoà
      • 05315
      • 16
      • X. Hùng Tiến
      • 05316
      • 17
      • X. Tân Hưng
      • 05317
      • 18
      • X. An Hoà
      • 05318
      • 19
      • X. Hưng Nhân
      • 05319
      • 20
      • X. Đồng Minh
      • 05320
      • 21
      • X. Tiền Phong
      • 05321
      • 22
      • X. Vĩnh Phong
      • 05322
      • 23
      • X. Cộng Hiền
      • 05323
      • 24
      • X. Thanh Lương
      • 05324
      • 25
      • X. Liên Am
      • 05325
      • 26
      • X. Cao Minh
      • 05326
      • 27
      • X. Tam Cường
      • 05327
      • 28
      • X. Cổ Am
      • 05328
      • 29
      • X. Vĩnh Tiến
      • 05329
      • 30
      • X. Trấn Dương
      • 05330
      • 31
      • X. Hoà Bình
      • 05331
      • 32
      • X. Lý Học
      • 05332
      • 33
      • X. Vinh Quang
      • 05333
      • 34
      • X. Nhân Hoà
      • 05334
      • 35
      • X. Tam Đa
      • 05335
      • 36
      • BCP. Vĩnh Bảo
      • 05350
      • 37
      • BC. KHL Vĩnh Bảo
      • 05351
      • 38
      • BC. Chợ Cầu
      • 05352
      • 39
      • BC. Hà Phương
      • 05353
      • 40
      • BC. Thanh Lương
      • 05354
      • 41
      • BC. Nam Am
      • 05355
      • XIV.
      • HUYỆN CÁT HẢI
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm huyện Cát Hải
      • 05400
      • 2
      • Huyện ủy
      • 05401
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 05402
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 05403
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 05404
      • 6
      • TT. Cát Bà
      • 05406
      • 7
      • X. Việt Hải
      • 05407
      • 8
      • X. Gia Luận
      • 05408
      • 9
      • X. Phù Long
      • 05409
      • 10
      • X. Đồng Bài
      • 05410
      • 11
      • X. Nghĩa Lộ
      • 05411
      • 12
      • X. Hoàng Châu
      • 05412
      • 13
      • X. Văn Phong
      • 05413
      • 14
      • TT. Cát Hải
      • 05414
      • 15
      • X. Hiền Hào
      • 05415
      • 16
      • X. Xuân Đám
      • 05416
      • 17
      • X. Trân Châu
      • 05417
      • 18
      • BCP. Cát Hải
      • 05450
      • 19
      • BC. KHL Cát Hải
      • 05451
      • 20
      • BC. Cát Bà
      • 05452
      • 21
      • BC. Hòa Quang
      • 05453
      • 22
      • BĐVHX Hải Sơn
      • 05454
      • XV.
      • HUYỆN BẠCH LONG VỸ
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ
      • 05500
      • 2
      • Huyện ủy
      • 05501
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 05502
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 05503
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 05504
      • 6
      • BCP. Bạch Long Vĩ
      • 05550

        Theo: Tham Khảo

        Nguồn: Inxpress

        Tin liên quan

        Scroll Top