Mã bưu điện Vĩnh Long – Zip/Postal Code các bưu cục Vĩnh Long

02:03 Chiều - 20/06/2019
0 Bình luận
2890
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Vĩnh Long gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Vĩnh Long
    • 85000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 85001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 85002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 85003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 85004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 85005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 85009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 85010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 85011
    • 10
    • Báo Vĩnh Long
    • 85016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 85021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 85030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 85035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 85036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và VP UBND
    • 85040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 85041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 85042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 85043
    • 19
    • Sở Tài chính
    • 85045
    • 20
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 85046
    • 21
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 85047
    • 22
    • Công an tỉnh
    • 85049
    • 23
    • Sở Nội vụ
    • 85051
    • 24
    • Sở Tư pháp
    • 85052
    • 25
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 85053
    • 26
    • Sở Giao thông vận tải
    • 85054
    • 27
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 85055
    • 28
    • Sở Nông nghiệp và PTNT
    • 85056
    • 29
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 85057
    • 30
    • Sở Xây dựng
    • 85058
    • 31
    • Sở Y tế
    • 85060
    • 32
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 85061
    • 33
    • Ban Dân tộc
    • 85062
    • 34
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 85063
    • 35
    • Thanh tra tỉnh
    • 85064
    • 36
    • Trường chính trị tỉnh
    • 85065
    • 37
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 85066
    • 38
    • Đài PT&TH tỉnh
    • 85067
    • 39
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 85070
    • 40
    • Cục Thuế
    • 85078
    • 41
    • Cục Hải quan
    • 85079
    • 42
    • Cục Thống kê
    • 85080
    • 43
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 85081
    • 44
    • Liên hiệp các Hội KH & KT
    • 85085
    • 45
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 85086
    • 46
    • Liên hiệp các Hội VHNT
    • 85087
    • 47
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 85088
    • 48
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 85089
    • 49
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 85090
    • 50
    • Tỉnh Đoàn
    • 85091
    • 51
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 85092
    • 52
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 85093
    • I.
    • THÀNH PHỐ VĨNH LONG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Vĩnh Long
    • 85100
    • 2
    • Thành ủy
    • 85101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 85102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 85103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 85104
    • 6
    • P. 1
    • 85106
    • 7
    • P. 5
    • 85107
    • 8
    • P. 4
    • 85108
    • 9
    • P. 3
    • 85109
    • 10
    • P. 2
    • 85110
    • 11
    • P. 9
    • 85111
    • 12
    • P. 8
    • 85112
    • 13
    • X. Trường An
    • 85113
    • 14
    • X. Tân Ngãi
    • 85114
    • 15
    • X. Tân Hòa
    • 85115
    • 16
    • X. Tân Hội
    • 85116
    • 17
    • BCP. Vĩnh Long
    • 85150
    • 18
    • BC. KHL Vĩnh Long
    • 85151
    • 19
    • BC. Nguyên Huệ
    • 85152
    • 20
    • BC. Phước Thọ
    • 85153
    • 21
    • BC. Tân Ngãi
    • 85154
    • 22
    • BC. Mỹ Phú
    • 85155
    • 23
    • BC. Hệ 1 Vĩnh Long
    • 85199
    • II.
    • HUYỆN LONG HỒ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Long Hồ
    • 85200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 85201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 85202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 85203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 85204
    • 6
    • TT. Long Hồ
    • 85206
    • 7
    • X. Thanh Đức
    • 85207
    • 8
    • X. Bình Hòa Phước
    • 85208
    • 9
    • X. Đồng Phú
    • 85209
    • 10
    • X. Hòa Ninh
    • 85210
    • 11
    • X. An Bình
    • 85211
    • 12
    • X. Long Phước
    • 85212
    • 13
    • X. Phước Hậu
    • 85213
    • 14
    • X. Tân Hạnh
    • 85214
    • 15
    • X. Thạnh Quới
    • 85215
    • 16
    • X. Phú Quới
    • 85216
    • 17
    • X. Hòa Phú
    • 85217
    • 18
    • X. Lộc Hòa
    • 85218
    • 19
    • X. Phú Đức
    • 85219
    • 20
    • X. Long An
    • 85220
    • 21
    • BCP. Long Hồ
    • 85250
    • 22
    • BC. KCN Hoà Phú
    • 85251
    • III.
    • HUYỆN TAM BÌNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Tam Bình
    • 85300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 85301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 85302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 85303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 85304
    • 6
    • TT. Tam Bình
    • 85306
    • 7
    • X. Tường Lộc
    • 85307
    • 8
    • X. Hòa Hiệp
    • 85308
    • 9
    • X. Hòa Thạnh
    • 85309
    • 10
    • X. Hoà Lộc
    • 85310
    • 11
    • X. Hậu Lộc
    • 85311
    • 12
    • X. Tân Lộc
    • 85312
    • 13
    • X. Phú Lộc
    • 85313
    • 14
    • X. Song Phú
    • 85314
    • 15
    • X. Phú Thịnh
    • 85315
    • 16
    • X. Tân Phú
    • 85316
    • 17
    • X. Long Phú
    • 85317
    • 18
    • X. Mỹ Lộc
    • 85318
    • 19
    • X. Mỹ Thạnh Trung
    • 85319
    • 20
    • X. Loan Mỹ
    • 85320
    • 21
    • X. Ngãi Tứ
    • 85321
    • 22
    • X. Bình Ninh
    • 85322
    • 23
    • BCP. Tam Bình
    • 85350
    • 24
    • BC. Ba Càng
    • 85351
    • 25
    • BC. Mỹ Lộc
    • 85352
    • IV.
    • HUYỆN BÌNH TÂN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bình Tân
    • 85400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 85401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 85402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 85403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 85404
    • 6
    • X. Tân Quới
    • 85406
    • 7
    • X. Thành Lợi
    • 85407
    • 8
    • X. Mỹ Thuận
    • 85408
    • 9
    • X. Nguyên Văn Thảnh
    • 85409
    • 10
    • X. Thành Trung
    • 85410
    • 11
    • X. Thành Đông
    • 85411
    • 12
    • X. Tân Thành
    • 85412
    • 13
    • X. Tân Hưng
    • 85413
    • 14
    • X. Tân Lược
    • 85414
    • 15
    • X. Tân An Thạnh
    • 85415
    • 16
    • X. Tân Bình
    • 85416
    • 17
    • BCP. Bình Tân
    • 85450
    • V.
    • THỊ XÃ BÌNH MINH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thị xã Bình Minh
    • 85500
    • 2
    • Thị ủy
    • 85501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 85502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 85503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 85504
    • 6
    • P. Cái Vồn
    • 85506
    • 7
    • P. Đông Thuận
    • 85507
    • 8
    • X. Thuận An
    • 85508
    • 9
    • P. Thành Phước
    • 85509
    • 10
    • X. Mỹ Hòa
    • 85510
    • 11
    • X. Đông Bình
    • 85511
    • 12
    • X. Đông Thạnh
    • 85512
    • 13
    • X. Đông Thành
    • 85513
    • 14
    • BCP. Bình Minh
    • 85550
    • VI.
    • HUYỆN TRÀ ÔN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Trà Ôn
    • 85600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 85601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 85602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 85603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 85604
    • 6
    • TT. Trà Ôn
    • 85606
    • 7
    • X. Thiện Mỹ
    • 85607
    • 8
    • X. Tích Thiện
    • 85608
    • 9
    • X. Vĩnh Xuân
    • 85609
    • 10
    • X. Tân Mỹ
    • 85610
    • 11
    • X. Trà Côn
    • 85611
    • 12
    • X. Thuận Thới
    • 85612
    • 13
    • X. Hựu Thành
    • 85613
    • 14
    • X. Thới Hòa
    • 85614
    • 15
    • X. Hòa Bình
    • 85615
    • 16
    • X. Xuân Hiệp
    • 85616
    • 17
    • X. Nhơn Bình
    • 85617
    • 18
    • X. Lục Sỹ Thành
    • 85618
    • 19
    • X. Phú Thành
    • 85619
    • 20
    • BCP. Trà Ôn
    • 85650
    • 21
    • BC. Hựu Thành
    • 85651
    • VII.
    • HUYỆN VŨNG LIÊM
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Vũng Liêm
    • 85700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 85701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 85702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 85703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 85704
    • 6
    • TT. Vũng Liêm
    • 85706
    • 7
    • X. Trung Thành Tây
    • 85707
    • 8
    • X. Quới An
    • 85708
    • 9
    • X. Tân Quới Trung
    • 85709
    • 10
    • X. Trung Chánh
    • 85710
    • 11
    • X. Tân An Luông
    • 85711
    • 12
    • X. Trung Hiệp
    • 85712
    • 13
    • X. Trung Thành Đông
    • 85713
    • 14
    • X. Trung Thành
    • 85714
    • 15
    • X. Trung Hiếu
    • 85715
    • 16
    • X. Hiếu Phụng
    • 85716
    • 17
    • X. Hiếu Thuận
    • 85717
    • 18
    • X. Trung An
    • 85718
    • 19
    • X. Trung Ngãi
    • 85719
    • 20
    • X. Trung Nghĩa
    • 85720
    • 21
    • X. Thanh Bình
    • 85721
    • 22
    • X. Quới Thiện
    • 85722
    • 23
    • X. Hiếu Nhơn
    • 85723
    • 24
    • X. Hiếu Thành
    • 85724
    • 25
    • X. Hiếu Nghĩa
    • 85725
    • 26
    • BCP. Vũng Liêm
    • 85750
    • 27
    • BC. Tân An Luông
    • 85751
    • 28
    • BC. Hiếu Phụng
    • 85752
    • VIII.
    • HUYỆN MANG THÍT
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mang Thít
    • 85800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 85801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 85802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 85803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 85804
    • 6
    • TT. Cái Nhum
    • 85806
    • 7
    • X. Chánh An
    • 85807
    • 8
    • X. An Phước
    • 85808
    • 9
    • X. Mỹ Phước
    • 85809
    • 10
    • X. Mỹ An
    • 85810
    • 11
    • X. Long Mỹ
    • 85811
    • 12
    • X. Hòa Tịnh
    • 85812
    • 13
    • X. Nhơn Phú
    • 85813
    • 14
    • X. Chánh Hội
    • 85814
    • 15
    • X. Bình Phước
    • 85815
    • 16
    • X. Tân An Hội
    • 85816
    • 17
    • X. Tân Long
    • 85817
    • 18
    • X. Tân Long Hội
    • 85818
    • 19
    • BCP. Mang Thít
    • 85850

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top