Mã bưu chính Bà Rịa – Vũng Tàu – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

03:35 Chiều - 17/04/2019
0 Bình luận
5127
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
    • 78000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 78001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 78002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 78003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 78004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 78005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 78009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 78010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 78011
    • 10
    • Báo Bà Rịa – Vũng Tàu
    • 78016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 78021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 78030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 78035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 78036
    • 15
    • Kiểm toán nhà nước tại khu vực VIII
    • 78037
    • 16
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
    • 78040
    • 17
    • Sở Công Thương
    • 78041
    • 18
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 78042
    • 19
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 78043
    • 20
    • Sở Ngoại vụ
    • 78044
    • 21
    • Sở Tài chính
    • 78045
    • 22
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 78046
    • 23
    • Sở Văn hoá và Thể thao
    • 78047
    • 24
    • Sở Du lịch
    • 78048
    • 25
    • Công an tỉnh
    • 78049
    • 26
    • Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy
    • 78050
    • 27
    • Sở Nội vụ
    • 78051
    • 28
    • Sở Tư pháp
    • 78052
    • 29
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 78053
    • 30
    • Sở Giao thông vận tải
    • 78054
    • 31
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 78055
    • 32
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 78056
    • 33
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 78057
    • 34
    • Sở Xây dựng
    • 78058
    • 35
    • Sở Y tế
    • 78060
    • 36
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 78061
    • 37
    • Ban Dân tộc
    • 78062
    • 38
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 78063
    • 39
    • Thanh tra tỉnh
    • 78064
    • 40
    • Trường chính trị Tôn Đức Thắng
    • 78065
    • 41
    • Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
    • 78066
    • 42
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 78067
    • 43
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 78070
    • 44
    • Cục Thuế
    • 78078
    • 45
    • Cục Hải quan
    • 78079
    • 46
    • Cục Thống kê
    • 78080
    • 47
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 78081
    • 48
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 78085
    • 49
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 78086
    • 50
    • Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
    • 78087
    • 51
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 78088
    • 52
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 78089
    • 53
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 78090
    • 54
    • Tỉnh đoàn
    • 78091
    • 55
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 78092
    • 56
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 78093
    • I.
    • THÀNH PHỐ BÀ RỊA
    •  
    • 1.1
    • BC. Trung tâm thành phố Bà Rịa
    • 78100
    • 1.2
    • Thành ủy
    • 78101
    • 1.3
    • Hội đồng nhân dân
    • 78102
    • 1.4
    • Ủy ban nhân dân
    • 78103
    • 1.5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 78104
    • 1.6
    • P. Phước Hiệp
    • 78106
    • 1.7
    • P. Phước Trung
    • 78107
    • 1.8
    • P. Phước Nguyên
    • 78108
    • 1.9
    • P. Long Toàn
    • 78109
    • 1.10
    • P. Long Tâm
    • 78110
    • 1.11
    • X. Long Phước
    • 78111
    • 1.12
    • X. Hòa Long
    • 78112
    • 1.13
    • X. Tân Hưng
    • 78113
    • 1.14
    • P. Phước Hưng
    • 78114
    • 1.15
    • P. Kim Dinh
    • 78115
    • 1.16
    • P. Long Hương
    • 78116
    • 1.17
    • BCP. Bà Rịa
    • 78150
    • 1.18
    • BC. Kim Hải
    • 78151
    • 1.19
    • BC. Hòa Long
    • 78152
    • 1.20
    • BC. Trung Tâm Hành Chính
    • 78154
    • 1.21
    • BC. HCC Bà Rịa
    • 78198
    • II.
    • THÀNH PHỐ VŨNG TÀU
    •  
    • 2.1
    • BC. Trung tâm thành phố Vũng Tàu
    • 78200
    • 2.2
    • Thành ủy
    • 78201
    • 2.3
    • Hội đồng nhân dân
    • 78202
    • 2.4
    • Ủy ban nhân dân
    • 78203
    • 2.5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 78204
    • 2.6
    • P.1
    • 78206
    • 2.7
    • P.2
    • 78207
    • 2.8
    • P.3
    • 78208
    • 2.9
    • P.4
    • 78209
    • 2.10
    • P. Thắng Tam
    • 78210
    • 11
    • P. 8
    • 78211
    • 12
    • P. 7
    • 78212
    • 13
    • P. Thắng Nhì
    • 78213
    • 14
    • P. 5
    • 78214
    • 15
    • P. 9
    • 78215
    • 16
    • P. Nguyễn An Ninh
    • 78216
    • 17
    • P. 10
    • 78217
    • 18
    • P. Thắng Nhất
    • 78218
    • 19
    • P. Rạch Dừa
    • 78219
    • 20
    • P. 11
    • 78220
    • 21
    • P. 12
    • 78221
    • 22
    • X. Long Sơn
    • 78222
    • 23
    • BCP. Bà Rịa – Vũng Tàu
    • 78250
    • 24
    • BC. Phường 1
    • 78251
    • 25
    • BC. Bãi Trước
    • 78252
    • 26
    • BC. Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu
    • 78253
    • 27
    • BC. TMĐT Vũng Tàu
    • 78254
    • 28
    • BC. 5 Tầng
    • 78255
    • 29
    • BC. Bến Đình
    • 78256
    • 30
    • BC. Bến Đá
    • 78257
    • 31
    • BC. 18 Tầng
    • 78258
    • 32
    • BC. Chí Linh
    • 78259
    • 33
    • BC. Thắng Nhất
    • 78260
    • 34
    • BC. Phước Thắng
    • 78261
    • 35
    • BC. Long Sơn
    • 78262
    • 36
    • BC. HCC Vũng Tàu
    • 78298
    • 37
    • BC. Hệ 1 Bà Rịa – Vũng Tàu
    • 78299
    • III.
    • HUYỆN ĐẤT ĐỎ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Đất Đỏ
    • 78300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 78301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 78302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 78303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 78304
    • 6
    • TT. Đất Đỏ
    • 78306
    • 7
    • X. Phước Long Thọ
    • 78307
    • 8
    • X. Long Tân
    • 78308
    • 9
    • X. Láng Dài
    • 78309
    • 10
    • X. Lộc An
    • 78310
    • 11
    • X. Phước Hội
    • 78311
    • 12
    • X. Long Mỹ
    • 78312
    • 13
    • TT. Phước Hải
    • 78313
    • 14
    • BCP. Đất Đỏ
    • 78350
    • 15
    • BC. Phước Hải
    • 78351
    • IV.
    • HUYỆN LONG ĐIỀN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Long Điền
    • 78400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 78401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 78402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 78403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 78404
    • 6
    • TT. Long Điền
    • 78406
    • 7
    • X. An Nhứt
    • 78407
    • 8
    • X. An Ngãi
    • 78408
    • 9
    • X. Tam Phước
    • 78409
    • 10
    • X. Phước Hưng
    • 78410
    • 11
    • X. Phước Tỉnh
    • 78411
    • 12
    • TT. Long Hải
    • 78412
    • 13
    • BCP. Long Điền
    • 78450
    • 14
    • BC. Lò Vôi
    • 78451
    • 15
    • BC. Phước Tỉnh
    • 78452
    • 16
    • BC. Long Hải
    • 78453
    • V.
    • HUYỆN XUYÊN MỘC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Xuyên Mộc
    • 78500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 78501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 78502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 78503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 78504
    • 6
    • TT. Phước Bửu
    • 78506
    • 7
    • X. Phước Thuận
    • 78507
    • 8
    • X. Bông Trang
    • 78508
    • 9
    • X. Bưng Riềng
    • 78509
    • 10
    • X. Bình Châu
    • 78510
    • 11
    • X. Hòa Hội
    • 78511
    • 12
    • X. Hòa Hiệp
    • 78512
    • 13
    • X. Tân Lâm
    • 78513
    • 14
    • X. Bàu Lâm
    • 78514
    • 15
    • X. Hòa Hưng
    • 78515
    • 16
    • X. Hòa Bình
    • 78516
    • 17
    • X. Phước Tân
    • 78517
    • 18
    • X. Xuyên Mộc
    • 78518
    • 19
    • BCP. Xuyên Mộc
    • 78550
    • 20
    • BC. Bình Châu
    • 78551
    • 21
    • BC. Hòa Hiệp
    • 78552
    • 22
    • BC. Bàu Lâm
    • 78553
    • 23
    • BC. Hòa Bình
    • 78554
    • VI.
    • HUYỆN CHÂU ĐỨC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Châu Đức
    • 78600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 78601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 78602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 78603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 78604
    • 6
    • TT. Ngãi Giao
    • 78606
    • 7
    • X. Bình Giã
    • 78607
    • 8
    • X. Bình Trung
    • 78608
    • 9
    • X. Quảng Thành
    • 78609
    • 10
    • X. Xà Bang
    • 78610
    • 11
    • X. Kim Long
    • 78611
    • 12
    • X. Cù Bị
    • 78612
    • 13
    • X. Bàu Chinh
    • 78613
    • 14
    • X. Láng Lớn
    • 78614
    • 15
    • X. Bình Ba
    • 78615
    • 16
    • X. Suối Nghệ
    • 78616
    • 17
    • X. Nghĩa Thành
    • 78617
    • 18
    • X. Đá Bạc
    • 78618
    • 19
    • X. Xuân Sơn
    • 78619
    • 20
    • X. Sơn Bình
    • 78620
    • 21
    • X. Suối Rao
    • 78621
    • 22
    • BCP. Châu Đức
    • 78650
    • 23
    • BC. Kim Long
    • 78651
    • 24
    • BC. Suối Nghệ
    • 78652
    • 25
    • BC. Sơn Bình
    • 78653
    • VII.
    • HUYỆN TÂN THÀNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Tân Thành
    • 78700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 78701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 78702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 78703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 78704
    • 6
    • TT. Phú Mỹ
    • 78706
    • 7
    • X. Mỹ Xuân
    • 78707
    • 8
    • X. Hắc Dịch
    • 78708
    • 9
    • X. Sông Xoài
    • 78709
    • 10
    • X. Tóc Tiên
    • 78710
    • 11
    • X. Tân Phước
    • 78711
    • 12
    • X. Châu Pha
    • 78712
    • 13
    • X. Tân Hoà
    • 78713
    • 14
    • X. Tân Hải
    • 78714
    • 15
    • X. Phước Hòa
    • 78715
    • 16
    • BCP. Tân Thành
    • 78750
    • 17
    • BC. KHL Tân Thành
    • 78751
    • 18
    • BC. Phú Mỹ
    • 78752
    • 19
    • BC. Mỹ Xuân
    • 78753
    • 20
    • BC. Mỹ Xuân A
    • 78754
    • 21
    • BC. Hắc Dịch
    • 78755
    • 22
    • BC. Sông Xoài
    • 78756
    • 23
    • BC. Tân Phước
    • 78757
    • 24
    • BC. Hội Bài
    • 78758
    • 25
    • BC. Phước Hòa
    • 78759
    • VIII.
    • HUYỆN CÔN ĐẢO
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Côn Đảo
    • 78800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 78801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 78802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 78803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 78804
    • 6
    • BCP. Côn Đảo
    • 78850
    • 7
    • BC. Bến Đầm
    • 78851

      Theo: Tham khảo

      Nguồn: InXpress360

      Tin liên quan

      Scroll Top