Mã bưu điện Bắc Cạn – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bắc Cạn

02:26 Chiều - 23/04/2019
0 Bình luận
1207
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Bắc Cạn gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Bắc Kạn
    • 23000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 23001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 23002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 23003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 23004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 23005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 23009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 23010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 23011
    • 10
    • Báo Bắc Kạn
    • 23016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 23021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 23030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 23035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 23036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
    • 23040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 23041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 23042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 23043
    • 19
    • Sở Tài chính
    • 23045
    • 20
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 23046
    • 21
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 23047
    • 22
    • Công an tỉnh
    • 23049
    • 23
    • Sở Nội vụ
    • 23051
    • 24
    • Sở Tư pháp
    • 23052
    • 25
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 23053
    • 26
    • Sở Giao thông vận tải
    • 23054
    • 27
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 23055
    • 28
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 23056
    • 29
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 23057
    • 30
    • Sở Xây dựng
    • 23058
    • 31
    • Sở Y tế
    • 23060
    • 32
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 23061
    • 33
    • Ban Dân tộc
    • 23062
    • 34
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 23063
    • 35
    • Thanh tra tỉnh
    • 23064
    • 36
    • Trường chính trị tỉnh
    • 23065
    • 37
    • Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
    • 23066
    • 38
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 23067
    • 39
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 23070
    • 40
    • Cục Thuế
    • 23078
    • 41
    • Cục Hải quan
    • 23079
    • 42
    • Cục Thống kê
    • 23080
    • 43
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 23081
    • 44
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 23085
    • 45
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 23086
    • 46
    • Hội Văn học nghệ thuật
    • 23087
    • 47
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 23088
    • 48
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 23089
    • 49
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 23090
    • 50
    • Tỉnh Đoàn
    • 23091
    • 51
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 23092
    • 52
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 23093
    • I.
    • THÀNH PHỐ BẮC KẠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Bắc Kạn
    • 23100
      • 2
      • Thành ủy
      • 23101
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 23102
      • 4
      • Ủy ban Nhân dân
      • 23103
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 23104
      • 6
      • P. Phùng Chí Kiên
      • 23106
      • 7
      • P. Đức Xuân
      • 23107
      • 8
      • P. Nguyễn Thị Minh Khai
      • 23108
      • 9
      • P. Sông Cầu
      • 23109
      • 10
      • P. Xuất Hoá
      • 23110
      • 11
      • P. Huyền Tụng
      • 23111
      • 12
      • X. Dương Quang
      • 23112
      • 13
      • X. Nông Thượng
      • 23113
      • 14
      • BCP. Bắc Kạn
      • 23150
      • 15
      • BC. KHL Bắc Kạn
      • 23151
      • 16
      • BC. Phùng Chí Kiên
      • 23152
      • 17
      • BC. Minh Khai
      • 23152
      • 18
      • BC. Nà Mày
      • 23153
      • 19
      • BC. Hệ 1 Bắc Kạn
      • 23199
      • II.
      • HUYỆN BẠCH THÔNG
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm huyện Bạch Thông
      • 23200
        • 2
        • Huyện ủy
        • 23201
        • 3
        • Hội đồng nhân dân
        • 23202
        • 4
        • Ủy ban nhân dân
        • 23203
        • 5
        • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
        • 23204
        • 6
        • TT. Phủ Thông
        • 23206
        • 7
        • X. Phương Linh
        • 23207
        • 8
        • X. Vi Hương
        • 23208
        • 9
        • X. Đôn Phong
        • 23209
        • 10
        • X. Dương Phong
        • 23210
        • 11
        • X. Quang Thuận
        • 23211
        • 12
        • X. Lục Bình
        • 23212
        • 13
        • X. Tú Trĩ
        • 23213
        • 14
        • X. Tân Tiến
        • 23214
        • 15
        • X. Quân Bình
        • 23215
        • 16
        • X. Hà Vị
        • 23216
        • 17
        • X. Cẩm Giàng
        • 23217
        • 18
        • X. Nguyên Phúc
        • 23218
        • 19
        • X. Mỹ Thanh
        • 23219
        • 20
        • X. Cao Sơn
        • 23220
        • 21
        • X. Sĩ Bình
        • 23221
        • 22
        • X. Vũ Muộn
        • 23222
        • 23
        • BCP. Bạch Thông
        • 23250
        • III.
        • HUYỆN NGÂN SƠN
        •  
        • 1
        • BC. Trung tâm huyện Ngân Sơn
        • 23300
          • 2
          • Huyện ủy
          • 23301
          • 3
          • Hội đồng nhân dân
          • 23302
          • 4
          • Ủy ban nhân dân
          • 23303
          • 5
          • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
          • 23304
          • 6
          • X. Vân Tùng
          • 23306
          • 7
          • X. Đức Vân
          • 23307
          • 8
          • X. Bằng Vân
          • 23308
          • 9
          • X. Thượng Ân
          • 23309
          • 10
          • X. Cốc Đán
          • 23310
          • 11
          • X. Trung Hoà
          • 23311
          • 12
          • TT. Nà Phặc
          • 23312
          • 13
          • X. Lãng Ngâm
          • 23313
          • 14
          • X. Hương Nê
          • 23314
          • 15
          • X. Thuần Mang
          • 23315
          • 16
          • X. Thượng Quan
          • 23316
          • 17
          • BCP. Ngân Sơn
          • 23350
          • 18
          • BC. Bằng Khẩu
          • 23351
          • 19
          • BC. Nà Phặc
          • 23352
          • IV.
          • HUYỆN PÁC NẶM
          •  
          • 1
          • BC. Trung tâm huyện Pác Nặm
          • 23400
            • 2
            • Huyện ủy
            • 23401
            • 3
            • Hội đồng nhân dân
            • 23402
            • 4
            • Ủy ban nhân dân
            • 23403
            • 5
            • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
            • 23404
            • 6
            • X. Bộc Bố
            • 23406
            • 7
            • X. Bằng Thành
            • 23407
            • 8
            • X. Nhạn Môn
            • 23408
            • 9
            • X. Giáo Hiệu
            • 23409
            • 10
            • X. Công Bằng
            • 23410
            • 11
            • X. Cổ Linh
            • 23411
            • 12
            • X. Cao Tân
            • 23412
            • 13
            • X. Nghiên Loan
            • 23413
            • 14
            • X. Xuân La
            • 23414
            • 15
            • X. An Thắng
            • 23415
            • 16
            • BCP. Pác Nặm
            • 23450
            • V.
            • HUYỆN BA BỂ
            •  
            • 1
            • BC. Trung tâm huyện Ba Bể
            • 23500
              • 2
              • Huyện ủy
              • 23501
              • 3
              • Hội đồng nhân dân
              • 23502
              • 4
              • Ủy ban nhân dân
              • 23503
              • 5
              • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
              • 23504
              • 6
              • TT. Chợ Rã
              • 23506
              • 7
              • X. Bành Trạch
              • 23507
              • 8
              • X. Phúc Lộc
              • 23508
              • 9
              • X. Cao Trĩ
              • 23509
              • 10
              • X. Cao Thượng
              • 23510
              • 11
              • X. Nam Mẫu
              • 23511
              • 12
              • X. Khang Ninh
              • 23512
              • 13
              • X. Thượng Giáo
              • 23513
              • 14
              • X. Địa Linh
              • 23514
              • 15
              • X. Quảng Khê
              • 23515
              • 16
              • X. Mỹ Phương
              • 23516
              • 17
              • X. Yến Dương
              • 23517
              • 18
              • X. Chu Hương
              • 23518
              • 19
              • X. Hà Hiệu
              • 23519
              • 20
              • X. Hoàng Trĩ
              • 23520
              • 21
              • X. Đồng Phúc
              • 23521
              • 22
              • BCP. Ba Bể
              • 23550
              • 23
              • BC. Vườn Quốc Gia Ba Bể
              • 23551
              • 24
              • BC. Quảng Khê
              • 23552
              • 25
              • BC. Pù Mắt
              • 23553
              • VI.
              • HUYỆN CHỢ ĐỒN
              •  
              • 1
              • BC. Trung tâm huyện Chợ Đồn
              • 23600
                • 2
                • Huyện ủy
                • 23601
                • 3
                • Hội đồng nhân dân
                • 23602
                • 4
                • Ủy ban nhân dân
                • 23603
                • 5
                • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                • 23604
                • 6
                • TT. Bằng Lũng
                • 23606
                • 7
                • X. Phương Viên
                • 23607
                • 8
                • X. Rã Bản
                • 23608
                • 9
                • X. Bằng Phúc
                • 23609
                • 10
                • X. Tân Lập
                • 23610
                • 11
                • X. Đồng Lạc
                • 23611
                • 12
                • X. Nam Cường
                • 23612
                • 13
                • X. Xuân Lạc
                • 23613
                • 14
                • X. Bản Thi
                • 23614
                • 15
                • X. Quảng Bạch
                • 23615
                • 16
                • X. Ngọc Phái
                • 23616
                • 17
                • X. Yên Thượng
                • 23617
                • 18
                • X. Yên Thịnh
                • 23618
                • 19
                • X. Lương Bằng
                • 23619
                • 20
                • X. Nghĩa Tá
                • 23620
                • 21
                • X. Bình Trung
                • 23621
                • 22
                • X. Yên Nhuận
                • 23622
                • 23
                • X. Yên Mỹ
                • 23623
                • 24
                • X. Phong Huân
                • 23624
                • 25
                • X. Bằng Lãng
                • 23625
                • 26
                • X. Đại Sảo
                • 23626
                • 27
                • X. Đông Viên
                • 23627
                • 28
                • BCP. Chợ Đồn
                • 23650
                • VII.
                • HUYỆN CHỢ MỚI
                •  
                • 1
                • BC. Trung tâm huyện Chợ Mới
                • 23700
                  • 2
                  • Huyện ủy
                  • 23701
                  • 3
                  • Hội đồng nhân dân
                  • 23702
                  • 4
                  • Ủy ban nhân dân
                  • 23703
                  • 5
                  • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                  • 23704
                  • 6
                  • TT. Chợ Mới
                  • 23706
                  • 7
                  • X. Yên Đĩnh
                  • 23707
                  • 8
                  • X. Như Cố
                  • 23708
                  • 9
                  • X. Nông Hạ
                  • 23709
                  • 10
                  • X. Cao Kỳ
                  • 23710
                  • 11
                  • X. Tân Sơn
                  • 23711
                  • 12
                  • X. Hoà Mục
                  • 23712
                  • 13
                  • X. Thanh Vận
                  • 23713
                  • 14
                  • X. Thanh Mai
                  • 23714
                  • 15
                  • X. Mai Lạp
                  • 23715
                  • 16
                  • X. Nông Thịnh
                  • 23716
                  • 17
                  • X. Thanh Bình
                  • 23717
                  • 18
                  • X. Quảng Chu
                  • 23718
                  • 19
                  • X. Bình Văn
                  • 23719
                  • 20
                  • X. Yên Hân
                  • 23720
                  • 21
                  • X. Yên Cư
                  • 23721
                  • 22
                  • BCP. Chợ Mới
                  • 23750
                  • 23
                  • BC. Chợ Mới 2
                  • 23751
                  • 24
                  • BC. Sáu Hai
                  • 23752
                  • 25
                  • BC. Cao Kỳ
                  • 23753
                  • VIII.
                  • HUYỆN NA RÌ
                  •  
                  • 1
                  • BC. Trung tâm huyện Na Rì
                  • 23800
                    • 2
                    • Huyện ủy
                    • 23801
                    • 3
                    • Hội đồng nhân dân
                    • 23802
                    • 4
                    • Ủy ban nhân dân
                    • 23803
                    • 5
                    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                    • 23804
                    • 6
                    • TT. Yến Lạc
                    • 23806
                    • 7
                    • X. Lương Hạ
                    • 23807
                    • 8
                    • X. Cường Lợi
                    • 23808
                    • 9
                    • X. Vũ Loan
                    • 23809
                    • 10
                    • X. Văn Học
                    • 23810
                    • 11
                    • X. Lạng San
                    • 23811
                    • 12
                    • X. Lương Thượng
                    • 23812
                    • 13
                    • X. Kim Hỷ
                    • 23813
                    • 14
                    • X. Ân Tình
                    • 23814
                    • 15
                    • X. Côn Minh
                    • 23815
                    • 16
                    • X. Quang Phong
                    • 23816
                    • 17
                    • X. Đổng Xá
                    • 23817
                    • 18
                    • X. Liêm Thuỷ
                    • 23818
                    • 19
                    • X. Xuân Dương
                    • 23819
                    • 20
                    • X. Dương Sơn
                    • 23820
                    • 21
                    • X. Hảo Nghĩa
                    • 23821
                    • 22
                    • X. Hữu Thác
                    • 23822
                    • 23
                    • X. Cư Lễ
                    • 23823
                    • 24
                    • X. Văn Minh
                    • 23824
                    • 25
                    • X. Lương Thành
                    • 23825
                    • 26
                    • X. Lam Sơn
                    • 23826
                    • 27
                    • X. Kim Lư
                    • 23827
                    • 28
                    • BCP. Na Rì
                    • 23850
                    • 29
                    • BC. Lạng San
                    • 23851
                      Đánh giá

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Để lại lời nhắn của bạn
      • Đánh giá

      Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.

      Scroll Top