Mã bưu điện Bắc Ninh – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Bắc Ninh

11:44 Sáng - 25/04/2019
0 Bình luận
3169
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Bắc Ninh gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Bắc Ninh
    • 16000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 16001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 16002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 16003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 16004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 16005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 16009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 16010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 16011
    • 10
    • Báo Bắc Ninh
    • 16016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 16021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 16030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 16035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 16036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
    • 16040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 16041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 16042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 16043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 16044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 16045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 16046
    • 22
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 16047
    • 23
    • Công an tỉnh
    • 16049
    • 24
    • Sở Nội vụ
    • 16051
    • 25
    • Sở Tư pháp
    • 16052
    • 26
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 16053
    • 27
    • Sở Giao thông vận tải
    • 16054
    • 28
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 16055
    • 29
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 16056
    • 30
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 16057
    • 31
    • Sở Xây dựng
    • 16058
    • 32
    • Sở Y tế
    • 16060
    • 33
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 16061
    • 34
    • Ban Dân tộc
    • 16062
    • 35
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 16063
    • 36
    • Thanh tra tỉnh
    • 16064
    • 37
    • Trường chính trị Nguyễn Văn Cừ
    • 16065
    • 38
    • Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
    • 16066
    • 39
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 16067
    • 40
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 16070
    • 41
    • Cục Thuế
    • 16078
    • 42
    • Cục Hải quan
    • 16079
    • 43
    • Cục Thống kê
    • 16080
    • 44
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 16081
    • 45
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 16085
    • 46
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 16086
    • 47
    • Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
    • 16087
    • 48
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 16088
    • 49
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 16089
    • 50
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 16090
    • 51
    • Tỉnh đoàn
    • 16091
    • 52
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 16092
    • 53
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 16093
    • I.
    • THÀNH PHỐ BẮC NINH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Bắc Ninh
    • 16100
      • 2
      • Thành ủy
      • 16101
      • 3
      • Hội đồng nhân dân
      • 16102
      • 4
      • Ủy ban nhân dân
      • 16103
      • 5
      • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
      • 16104
      • 6
      • P. Suối Hoa
      • 16106
      • 7
      • P. Tiền An
      • 16107
      • 8
      • X. Kim Chân
      • 16108
      • 9
      • P. Thị Cầu
      • 16109
      • 10
      • P. Đáp Cầu
      • 16110
      • 11
      • P. Vũ Ninh
      • 16111
      • 12
      • X. Hòa Long
      • 16112
      • 13
      • P. Vạn An
      • 16113
      • 14
      • P. Kinh Bắc
      • 16114
      • 15
      • P. Vệ An
      • 16115
      • 16
      • P. Khúc Xuyên
      • 16116
      • 17
      • P. Phong Khê
      • 16117
      • 18
      • P. Võ Cường
      • 16118
      • 19
      • P. Khắc Niệm
      • 16119
      • 20
      • P. Hạp Lĩnh
      • 16120
      • 21
      • X. Nam Sơn
      • 16121
      • 22
      • P. Vân Dương
      • 16122
      • 23
      • P. Đại Phúc
      • 16123
      • 24
      • P. Ninh Xá
      • 16124
      • 25
      • BCP. Bắc Ninh
      • 16150
      • 26
      • BC. Lý Thái Tổ
      • 16151
      • 27
      • BC. Đáp Cầu
      • 16152
      • 28
      • BC. Vạn An
      • 16153
      • 29
      • BC. Chợ Và
      • 16154
      • 30
      • BC. HCC Bắc Ninh
      • 16198
      • 31
      • BC. Hệ 1 Bắc Ninh
      • 16199
      • II.
      • HUYỆN YÊN PHONG
      •  
      • 1
      • BC. Trung tâm huyện Yên Phong
      • 16200
        • 2
        • Huyện ủy
        • 16201
        • 3
        • Hội đồng nhân dân
        • 16202
        • 4
        • Ủy ban nhân dân
        • 16203
        • 5
        • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
        • 16204
        • 6
        • TT. Chờ
        • 16206
        • 7
        • X. Trung Nghĩa
        • 16207
        • 8
        • X. Long Châu
        • 16208
        • 9
        • X. Đông Phong
        • 16209
        • 10
        • X. Thụy Hòa
        • 16210
        • 11
        • X. Tam Đa
        • 16211
        • 12
        • X. Dũng Liệt
        • 16212
        • 13
        • X. Yên Trung
        • 16213
        • 14
        • X. Đông Tiến
        • 16214
        • 15
        • X. Tam Giang
        • 16215
        • 16
        • X. Hòa Tiến
        • 16216
        • 17
        • X. Yên Phụ
        • 16217
        • 18
        • X. Văn Môn
        • 16218
        • 19
        • X. Đông Thọ
        • 16219
        • 20
        • BCP. Yên Phong
        • 16250
        • 21
        • BC. KCN Yên Phong
        • 16251
        • III.
        • THỊ XÃ TỪ SƠN
        •  
        • 1
        • BC. Trung tâm thị xã Từ Sơn
        • 16300
          • 2
          • Thị ủy
          • 16301
          • 3
          • Hội đồng nhân dân
          • 16302
          • 4
          • Ủy ban nhân dân
          • 16303
          • 5
          • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
          • 16304
          • 6
          • P. Đông Ngàn
          • 16306
          • 7
          • P. Đồng Nguyên
          • 16307
          • 8
          • X. Tương Giang
          • 16308
          • 9
          • X. Tam Sơn
          • 16309
          • 10
          • X. Hương Mạc
          • 16310
          • 11
          • P. Đồng Kỵ
          • 16311
          • 12
          • X. Phù Khê
          • 16312
          • 13
          • P. Châu Khê
          • 16313
          • 14
          • P. Trang Hạ
          • 16314
          • 15
          • P. Đình Bảng
          • 16315
          • 16
          • X. Phù Chẩn
          • 16316
          • 17
          • P. Tân Hồng
          • 16317
          • 18
          • BCP. Từ Sơn
          • 16350
          • 19
          • BC. Trần Phú
          • 16351
          • 20
          • BC. Đình Bảng
          • 16352
          • 21
          • BC. KCN VSIP Từ Sơn
          • 16353
          • 22
          • BC. KHL Tiên Sơn
          • 16354
          • IV.
          • HUYỆN TIÊN DU
          •  
          • 1
          • BC. Trung tâm huyện Tiên Du
          • 16400
            • 2
            • Huyện ủy
            • 16401
            • 3
            • Hội đồng nhân dân
            • 16402
            • 4
            • Ủy ban nhân dân
            • 16403
            • 5
            • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
            • 16404
            • 6
            • TT. Lim
            • 16406
            • 7
            • X. Phú Lâm
            • 16407
            • 8
            • X. Nội Duệ
            • 16408
            • 9
            • X. Hoàn Sơn
            • 16409
            • 10
            • X. Đại Đồng
            • 16410
            • 11
            • X. Tri Phương
            • 16411
            • 12
            • X. Cảnh Hưng
            • 16412
            • 13
            • X. Phật Tích
            • 16413
            • 14
            • X. Minh Đạo
            • 16414
            • 15
            • X. Việt Đoàn
            • 16415
            • 16
            • X. Tân Chi
            • 16416
            • 17
            • X. Lạc Vệ
            • 16417
            • 18
            • X. Hiên Vân
            • 16418
            • 19
            • X. Liên Bão
            • 16419
            • 20
            • BCP. Tiên Du
            • 16450
            • 21
            • BC. KCN Tiên Sơn
            • 16451
            • 22
            • BC. KCN Đại Đồng
            • 16452
            • 23
            • BC. Chợ Sơn
            • 16453
            • V.
            • HUYỆN THUẬN THÀNH
            •  
            • 1
            • BC. Trung tâm huyện Thuận Thành
            • 16500
              • 2
              • Huyện ủy
              • 16501
              • 3
              • Hội đồng nhân dân
              • 16502
              • 4
              • Ủy ban nhân dân
              • 16503
              • 5
              • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
              • 16504
              • 6
              • TT. Hồ
              • 16506
              • 7
              • X. Song Hồ
              • 16507
              • 8
              • X. Đại Đồng Thành
              • 16508
              • 9
              • X. Đình Tổ
              • 16509
              • 1
              • X. Trí Quả
              • 12510
              • 11
              • X. Thanh Khương
              • 16511
              • 12
              • X. Hà Mãn
              • 16512
              • 13
              • X. Xuân Lâm
              • 16513
              • 14
              • X. Song Liễu
              • 16514
              • 15
              • X. Ngũ Thái
              • 16515
              • 16
              • X. Nguyệt Đức
              • 16516
              • 17
              • X. Gia Đông
              • 16517
              • 18
              • X. Ninh Xá
              • 16518
              • 19
              • X. Nghĩa Đạo
              • 16519
              • 20
              • X. Trạm Lộ
              • 16520
              • 21
              • X. An Bình
              • 16521
              • 22
              • X. Mão Điền
              • 16522
              • 23
              • X. Hoài Thượng
              • 16523
              • 24
              • BCP. Thuận Thành
              • 16550
              • 25
              • BC. Phố Hồ
              • 16551
              • 26
              • BC. Chợ Dâu
              • 16552
              • 27
              • BC. Trạm Lộ
              • 16553
              • VI.
              • HUYỆN LƯƠNG TÀI
              •  
              • 1
              • BC. Trung tâm huyện Lương Tài
              • 16600
                • 2
                • Huyện ủy
                • 16601
                • 3
                • Hội đồng nhân dân
                • 16602
                • 4
                • Ủy ban nhân dân
                • 16603
                • 5
                • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                • 16604
                • 6
                • TT. Thứa
                • 16606
                • 7
                • X. Trung Chính
                • 16607
                • 8
                • X. Trừng Xá
                • 16608
                • 9
                • X. Minh Tân
                • 16609
                • 10
                • X. Lai Hạ
                • 16610
                • 11
                • X. Trung Kênh
                • 16611
                • 12
                • X. An Thịnh
                • 16612
                • 13
                • X. Mỹ Hương
                • 16613
                • 14
                • X. Phú Hòa
                • 16614
                • 15
                • X. Tân Lãng
                • 16615
                • 16
                • X. Quảng Phú
                • 16616
                • 17
                • X. Bình Định
                • 16617
                • 18
                • X. Lâm Thao
                • 16618
                • 19
                • X. Phú Lương
                • 16619
                • 20
                • BCP. Lương Tài
                • 16650
                • 21
                • BC. Kênh Vàng
                • 16651
                • VII.
                • HUYỆN GIA BÌNH
                •  
                • 1
                • BC. Trung tâm huyện Gia Bình
                • 16700
                  • 2
                  • Huyện ủy
                  • 16701
                  • 3
                  • Hội đồng nhân dân
                  • 16702
                  • 4
                  • Ủy ban nhân dân
                  • 16703
                  • 5
                  • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                  • 16704
                  • 6
                  • TT. Gia Bình
                  • 16706
                  • 7
                  • X. Xuân Lai
                  • 16707
                  • 8
                  • X. Nhân Thắng
                  • 16708
                  • 9
                  • X. Bình Dương
                  • 16709
                  • 10
                  • X. Cao Đức
                  • 16710
                  • 11
                  • X. Vạn Ninh
                  • 16711
                  • 12
                  • X. Thái Bảo
                  • 16712
                  • 13
                  • X. Đại Lai
                  • 16713
                  • 14
                  • X. Song Giang
                  • 16714
                  • 15
                  • X. Giang Sơn
                  • 16715
                  • 16
                  • X. Lãng Ngâm
                  • 16716
                  • 17
                  • X. Đông Cứu
                  • 16717
                  • 18
                  • X. Đại Bái
                  • 16718
                  • 19
                  • X. Quỳnh Phú
                  • 16719
                  • 20
                  • BCP. Gia Bình
                  • 16750
                  • 21
                  • BC. Chợ Ngụ
                  • 16751
                  • 22
                  • BC. Chợ Núi
                  • 16752
                  • VIII.
                  • HUYỆN QUẾ VÕ
                  •  
                  • 1
                  • BC. Trung tâm huyện Quế Võ
                  • 16800
                    • 2
                    • Huyện ủy
                    • 16801
                    • 3
                    • Hội đồng nhân dân
                    • 16802
                    • 4
                    • Ủy ban nhân dân
                    • 16803
                    • 5
                    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
                    • 16804
                    • 6
                    • TT. Phố Mới
                    • 16806
                    • 7
                    • X. Việt Hùng
                    • 16807
                    • 8
                    • X. Phù Lương
                    • 16808
                    • 9
                    • X. Quế Tân
                    • 16809
                    • 10
                    • X. Bằng An
                    • 16810
                    • 11
                    • X. Nhân Hòa
                    • 16811
                    • 12
                    • X. Việt Thống
                    • 16812
                    • 13
                    • X. Đại Xuân
                    • 16813
                    • 14
                    • X. Phương Liễu
                    • 16814
                    • 15
                    • X. Phượng Mao
                    • 16815
                    • 16
                    • X. Mộ Đạo
                    • 16816
                    • 17
                    • X. Yên Giả
                    • 16817
                    • 18
                    • X. Hán Quảng
                    • 16818
                    • 19
                    • X. Chi Lăng
                    • 16819
                    • 20
                    • X. Bồng Lai
                    • 16820
                    • 21
                    • X. Cách Bi
                    • 16821
                    • 22
                    • X. Đào Viên
                    • 16822
                    • 23
                    • X. Ngọc Xá
                    • 16823
                    • 24
                    • X. Châu Phong
                    • 16824
                    • 25
                    • X. Đức Long
                    • 16825
                    • 26
                    • X. Phù Lãng
                    • 16826
                    • 27
                    • BCP. Quế Võ
                    • 16850
                    • 28
                    • BC. Nội Doi
                    • 16851
                    • 29
                    • BC. KCN Quế Võ
                    • 16852
                    • 30
                    • BC. Đông Du
                    • 16853
                    • 31
                    • BC. Châu Cầu
                    • 16854

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top