Mã bưu điện Hà Tĩnh – Zip/Postal Code các bưu cục tỉnh Hà Tĩnh

09:06 Chiều - 15/05/2019
0 Bình luận
1916
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Hà Tỉnh gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Hà Tĩnh
    • 45000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 45001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 45002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 45003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 45004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 45005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 45009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 45010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 45011
    • 10
    • Báo Hà Tĩnh
    • 45016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 45021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 45030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 45035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 45036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
    • 45040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 45041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 45042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 45043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 45044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 45045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 45046
    • 22
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 45047
    • 23
    • Công an tỉnh
    • 45049
    • 24
    • Sở Nội vụ
    • 45051
    • 25
    • Sở Tư pháp
    • 45052
    • 26
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 45053
    • 27
    • Sở Giao thông vận tải
    • 45054
    • 28
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 45055
    • 29
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 45056
    • 30
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 45057
    • 31
    • Sở Xây dựng
    • 45058
    • 32
    • Sở Y tế
    • 45060
    • 33
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 45061
    • 34
    • Ban Dân tộc
    • 45062
    • 35
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 45063
    • 36
    • Thanh tra tỉnh
    • 45064
    • 37
    • Trường chính trị Trần Phú
    • 45065
    • 38
    • Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
    • 45066
    • 39
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 45067
    • 40
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 45070
    • 41
    • Cục Thuế
    • 45078
    • 42
    • Cục Hải quan
    • 45079
    • 43
    • Cục Thống kê
    • 45080
    • 44
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 45081
    • 45
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 45085
    • 46
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 45086
    • 47
    • Hội Văn học nghệ thuật
    • 45087
    • 48
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 45088
    • 49
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 45089
    • 50
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 45090
    • 51
    • Tỉnh đoàn
    • 45091
    • 52
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 45092
    • 53
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 45093
    • I.
    • THÀNH PHỐ HÀ TĨNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Hà Tĩnh
    • 45100
    • 2
    • Thành ủy
    • 45101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45104
    • 6
    • P. Nam Hà
    • 45106
    • 7
    • P. Tân Giang
    • 45107
    • 8
    • P. Thạch Quý
    • 45108
    • 9
    • X. Thạch Hưng
    • 45109
    • 10
    • X. Thạch Đồng
    • 45110
    • 11
    • X. Thạch Môn
    • 45111
    • 12
    • X. Thạch Hạ
    • 45112
    • 13
    • X. Thạch Trung
    • 45113
    • 14
    • P. Nguyễn Du
    • 45114
    • 15
    • P. Bắc Hà
    • 45115
    • 16
    • P. Trần Phú
    • 45116
    • 17
    • P. Thạch Linh
    • 45117
    • 18
    • P. Hà Huy Tập
    • 45118
    • 19
    • P. Đại Nài
    • 45119
    • 20
    • P. Văn Yên
    • 45120
    • 21
    • X. Thạch Bình
    • 45121
    • 22
    • BCP. Hà Tĩnh
    • 45150
    • 23
    • BC. KHL Hà Tĩnh
    • 45151
    • 24
    • BC. Tân Giang
    • 45152
    • 25
    • BC. Thạch Hạ
    • 45153
    • 26
    • BC. Cầu Đông
    • 45154
    • 27
    • BC. Bến Xe
    • 45155
    • 28
    • BC. Cầu Phủ
    • 45156
    • 29
    • BC. HCC Hà Tĩnh
    • 45198
    • 30
    • BC. Hệ 1 Hà Tĩnh
    • 45199
    • II.
    • HUYỆN THẠCH HÀ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thạch Hà
    • 45200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 45201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45204
    • 6
    • TT. Thạch Hà
    • 45206
    • 7
    • X. Thạch Long
    • 45207
    • 8
    • X. Thạch Bàn
    • 45208
    • 9
    • X. Thạch Đỉnh
    • 45209
    • 10
    • X. Thạch Hải
    • 45210
    • 11
    • X. Thạch Khê
    • 45211
    • 12
    • X. Thạch Trị
    • 45212
    • 13
    • X. Thạch Lạc
    • 45213
    • 14
    • X. Tượng Sơn
    • 45214
    • 15
    • X. Thạch Văn
    • 45215
    • 16
    • X. Thạch Thắng
    • 45216
    • 17
    • X. Thạch Hội
    • 45217
    • 18
    • X. Phù Việt
    • 45218
    • 19
    • X. Thạch Sơn
    • 45219
    • 20
    • X. Thạch Kênh
    • 45220
    • 21
    • X. Thạch Liên
    • 45221
    • 22
    • X. Việt Xuyên
    • 45222
    • 23
    • X. Thạch Tiến
    • 45223
    • 24
    • X. Thạch Thanh
    • 45224
    • 25
    • X. Thạch Ngọc
    • 45225
    • 26
    • X. Thạch Vĩnh
    • 45226
    • 27
    • X. Ngọc Sơn
    • 45227
    • 28
    • X. Bắc Sơn
    • 45228
    • 29
    • X. Thạch Lưu
    • 45229
    • 30
    • X. Thạch Đài
    • 45230
    • 31
    • X. Thạch Tân
    • 45231
    • 32
    • X. Thạch Lâm
    • 45232
    • 33
    • X. Thạch Hương
    • 45233
    • 34
    • X. Thạch Xuân
    • 45234
    • 35
    • X. Nam Hương
    • 45235
    • 36
    • X. Thạch Điền
    • 45236
    • 37
    • BCP. Thạch Hà
    • 45250
    • 38
    • BC. Chợ Mới
    • 45251
    • 39
    • BC. Thạch Việt
    • 45252
    • 40
    • BC. Thạch Liên
    • 45253
    • 41
    • BC. Thạch Lưu
    • 45254
    • III.
    • HUYỆN CAN LỘC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Can Lộc
    • 45300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 45301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45304
    • 6
    • TT. Nghèn
    • 45306
    • 7
    • X. Thuần Thiện
    • 45307
    • 8
    • X. Thiên Lộc
    • 45308
    • 9
    • X. Vương Lộc
    • 45309
    • 10
    • X. Tùng Lộc
    • 45310
    • 11
    • X. Tiến Lộc
    • 45311
    • 12
    • X. Khánh Lộc
    • 45312
    • 13
    • X. Thanh Lộc
    • 45313
    • 14
    • X. Kim Lộc
    • 45314
    • 15
    • X. Song Lộc
    • 45315
    • 16
    • X. Thường Nga
    • 45316
    • 17
    • X. Trường Lộc
    • 45317
    • 18
    • X. Yên Lộc
    • 45318
    • 19
    • X. Phú Lộc
    • 45319
    • 20
    • X. Vĩnh Lộc
    • 45320
    • 21
    • X. Gia Hanh
    • 45321
    • 22
    • X. Trung Lộc
    • 45322
    • 23
    • X. Thượng Lộc
    • 45323
    • 24
    • X. Xuân Lộc
    • 45324
    • 25
    • X. Đồng Lộc
    • 45325
    • 26
    • X. Quang Lộc
    • 45326
    • 27
    • X. Mỹ Lộc
    • 45327
    • 28
    • X. Sơn Lộc
    • 45328
    • 29
    • BCP. Can Lộc
    • 45350
    • 30
    • BC. Tân Vĩnh
    • 45351
    • 31
    • BC. Chợ Tổng
    • 45352
    • 32
    • BC. Đồng Lộc
    • 45353
    • 33
    • BĐVHX Nhân Lộc
    • 45354
    • 34
    • BĐVHX Vĩnh Lộc 1
    • 45355
    • IV.
    • HUYỆN LỘC HÀ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Lộc Hà
    • 45400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 45401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45404
    • 6
    • X. Bình Lộc
    • 45406
    • 7
    • X. An Lộc
    • 45407
    • 8
    • X. Thịnh Lộc
    • 45408
    • 9
    • X. Tân Lộc
    • 45409
    • 10
    • X. Hồng Lộc
    • 45410
    • 11
    • X. Ích Hậu
    • 45411
    • 12
    • X. Phù Lưu
    • 45412
    • 13
    • X. Thạch Bằng
    • 45413
    • 14
    • X. Thạch Kim
    • 45414
    • 15
    • X. Thạch Châu
    • 45415
    • 16
    • X. Thạch Mỹ
    • 45416
    • 17
    • X. Mai Phụ
    • 45417
    • 18
    • X. Hộ Đô
    • 45418
    • 19
    • BCP. Lộc Hà
    • 45450
    • 20
    • BC. Chợ Phủ
    • 45451
    • 21
    • BC. Bình Lộc
    • 45452
    • 22
    • BC. Cầu Trù
    • 45453
    • 23
    • BC. Thạch Kim
    • 45454
    • V.
    • HUYỆN NGHI XUÂN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Nghi Xuân
    • 45500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 45501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45504
    • 6
    • TT. Nghi Xuân
    • 45506
    • 7
    • X. Xuân Hải
    • 45507
    • 8
    • X. Xuân Phổ
    • 45508
    • 9
    • X. Xuân Đan
    • 45509
    • 10
    • X. Xuân Trường
    • 45510
    • 11
    • X. Xuân Hội
    • 45511
    • 12
    • X. Tiên Điền
    • 45512
    • 13
    • X. Xuân Yên
    • 45513
    • 14
    • X. Xuân Giang
    • 45514
    • 15
    • TT. Xuân An
    • 45515
    • 16
    • X. Xuân Mỹ
    • 45516
    • 17
    • X. Xuân Thành
    • 45517
    • 18
    • X. Xuân Liên
    • 45518
    • 19
    • X. Cổ Đạm
    • 45519
    • 20
    • X. Xuân Viên
    • 45520
    • 21
    • X. Xuân Hồng
    • 45521
    • 22
    • X. Xuân Lam
    • 45522
    • 23
    • X. Xuân Lĩnh
    • 45523
    • 24
    • X. Cương Gián
    • 45524
    • 25
    • BCP. Nghi Xuân
    • 45550
    • 26
    • BC. Xuân Đan
    • 45551
    • 27
    • BC. Gia Lách
    • 45552
    • 28
    • BC. Xuân Thành
    • 45553
    • 29
    • BC. Cổ Đạm
    • 45554
    • 30
    • BC. Cương Gián
    • 45555
    • VI.
    • THỊ XÃ HỒNG LĨNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thị xã Hồng Lĩnh
    • 45600
    • 2
    • Thị ủy
    • 45601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45604
    • 6
    • P. Nam Hồng
    • 45606
    • 7
    • P. Bắc Hồng
    • 45607
    • 8
    • P. Trung Lương
    • 45608
    • 9
    • P. Đức Thuận
    • 45609
    • 10
    • X. Thuận Lộc
    • 45610
    • 11
    • P. Đậu Liêu
    • 45611
    • 12
    • BCP. Hồng Lĩnh
    • 45650
    • 13
    • BC. Hồng Sơn
    • 45651
    • VII.
    • HUYỆN ĐỨC THỌ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Đức Thọ
    • 45700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 45701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45704
    • 6
    • TT. Đức Thọ
    • 45706
    • 7
    • X. Liên Minh
    • 45707
    • 8
    • X. Đức La
    • 45708
    • 9
    • X. Đức Vĩnh
    • 45709
    • 10
    • X. Đức Quang
    • 45710
    • 11
    • X. Đức Châu
    • 45711
    • 12
    • X. Đức Tùng
    • 45712
    • 13
    • X. Trường Sơn
    • 45713
    • 14
    • X. Tùng Ảnh
    • 45714
    • 15
    • X. Đức Yên
    • 45715
    • 16
    • X. Bùi Xá
    • 45716
    • 17
    • X. Đức Nhân
    • 45717
    • 18
    • X. Yên Hồ
    • 45718
    • 19
    • X. Đức Thịnh
    • 45719
    • 20
    • X. Đức Thủy
    • 45720
    • 21
    • X. Thái Yên
    • 45721
    • 22
    • X. Trung Lễ
    • 45722
    • 23
    • X. Đức Thanh
    • 45723
    • 24
    • X. Đức Lâm
    • 45724
    • 25
    • X. Đức Long
    • 45725
    • 26
    • X. Đức Hòa
    • 45726
    • 27
    • X. Đức Lạc
    • 45727
    • 28
    • X. Đức Lập
    • 45728
    • 29
    • X. Đức Dũng
    • 45729
    • 30
    • X. Đức An
    • 45730
    • 31
    • X. Đức Đồng
    • 45731
    • 32
    • X. Đức Lạng
    • 45732
    • 33
    • X. Tân Hương
    • 45733
    • 34
    • BCP. Đức Thọ
    • 45750
    • 35
    • BC. Chợ Trổ
    • 45751
    • 36
    • BC. Chợ Giấy
    • 45752
    • 37
    • BC. Đức Đồng
    • 45753
    • VIII.
    • HUYỆN HƯƠNG SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Hương Sơn
    • 45800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 45801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45804
    • 6
    • TT. Phố Châu
    • 45806
    • 7
    • X. Sơn Trung
    • 45807
    • 8
    • X. Sơn Bằng
    • 45808
    • 9
    • X. Sơn Bình
    • 45809
    • 10
    • X. Sơn Long
    • 45810
    • 11
    • X. Sơn Trà
    • 45811
    • 12
    • X. Sơn Hà
    • 45812
    • 13
    • X. Sơn Mỹ
    • 45813
    • 14
    • X. Sơn Châu
    • 45814
    • 15
    • X. Sơn Ninh
    • 45815
    • 16
    • X. Sơn Hòa
    • 45816
    • 17
    • X. Sơn Tân
    • 45817
    • 18
    • X. Sơn Thịnh
    • 45818
    • 19
    • X. Sơn An
    • 45819
    • 20
    • X. Sơn Tiến
    • 45820
    • 21
    • X. Sơn Lễ
    • 45821
    • 22
    • X. Sơn Giang
    • 45822
    • 23
    • X. Sơn Quang
    • 45823
    • 24
    • X. Sơn Lâm
    • 45824
    • 25
    • X. Sơn Lĩnh
    • 45825
    • 26
    • X. Sơn Diệm
    • 45826
    • 27
    • X. Sơn Hàm
    • 45827
    • 28
    • X. Sơn Phú
    • 45828
    • 29
    • X. Sơn Phúc
    • 45829
    • 30
    • X. Sơn Thủy
    • 45830
    • 31
    • X. Sơn Mai
    • 45831
    • 32
    • X. Sơn Trường
    • 45832
    • 33
    • X. Sơn Tây
    • 45833
    • 34
    • TT. Tây Sơn
    • 45834
    • 35
    • X. Sơn Hồng
    • 45835
    • 36
    • X. Sơn Kim 1
    • 45836
    • 37
    • X. Sơn Kim 2
    • 45837
    • 38
    • BCP. Hương Sơn
    • 45850
    • 39
    • BC. Choi
    • 45851
    • 40
    • BC. Trưng
    • 45852
    • IX.
    • HUYỆN VŨ QUANG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Vũ Quang
    • 45900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 45901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 45902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 45903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 45904
    • 6
    • TT. Vũ Quang
    • 45906
    • 7
    • X. Đức Bồng
    • 45907
    • 8
    • X. Đức Hương
    • 45908
    • 9
    • X. Đức Liên
    • 45909
    • 10
    • X. Đức Lĩnh
    • 45910
    • 11
    • X. Đức Giang
    • 45911
    • 12
    • X. Ân Phú
    • 45912
    • 13
    • X. Sơn Thủy
    • 45913
    • 14
    • X. Hương Điền
    • 45914
    • 15
    • X. Hương Minh
    • 45915
    • 16
    • X. Hương Thọ
    • 45916
    • 17
    • X. Hương Quang
    • 45917
    • 18
    • BCP. Vũ Quang
    • 45950
    • 19
    • BC. Chợ Bộng
    • 45951
    • 20
    • BĐVHX Đức Lĩnh 1
    • 45952
    • X.
    • HUYỆN HƯƠNG KHÊ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Hương Khê
    • 46000
    • 2
    • Huyện ủy
    • 46001
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 46002
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 46003
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 46004
    • 6
    • TT. Hương Khê
    • 46006
    • 7
    • X. Hương Đô
    • 46007
    • 8
    • X. Lộc Yên
    • 46008
    • 9
    • X. Hương Giang
    • 46009
    • 10
    • X. Hương Thủy
    • 46010
    • 11
    • X. Hà Linh
    • 46011
    • 12
    • X. Phương Mỹ
    • 46012
    • 13
    • X. Phương Điền
    • 46013
    • 14
    • X. Phúc Đồng
    • 46014
    • 15
    • X. Hòa Hải
    • 46015
    • 16
    • X. Hương Bình
    • 46016
    • 17
    • X. Hương Long
    • 46017
    • 18
    • X. Gia Phố
    • 46018
    • 19
    • X. Phú Phong
    • 46019
    • 20
    • X. Phú Gia
    • 46020
    • 21
    • X. Hương Vĩnh
    • 46021
    • 22
    • X. Hương Xuân
    • 46022
    • 23
    • X. Hương Trà
    • 46023
    • 24
    • X. Hương Lâm
    • 46024
    • 25
    • X. Hương Liên
    • 46025
    • 26
    • X. Phúc Trạch
    • 46026
    • 27
    • X. Hương Trạch
    • 46027
    • 28
    • BCP. Hương Khê
    • 46050
    • 29
    • BC. Phúc Đồng
    • 46051
    • XI.
    • HUYỆN CẨM XUYÊN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Cẩm Xuyên
    • 46100
    • 2
    • Huyện ủy
    • 46101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 46102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 46103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 46104
    • 6
    • TT. Cẩm Xuyên
    • 46106
    • 7
    • X. Cẩm Thăng
    • 46107
    • 8
    • X. Cẩm Phúc
    • 46108
    • 9
    • TT. Thiên Cầm
    • 46109
    • 10
    • X. Cẩm Nhượng
    • 46110
    • 11
    • X. Cẩm Dương
    • 46111
    • 12
    • X. Cẩm Hòa
    • 46112
    • 13
    • X. Cẩm Yên
    • 46113
    • 14
    • X. Cẩm Nam
    • 46114
    • 15
    • X. Cẩm Huy
    • 46115
    • 16
    • X. Cẩm Quang
    • 46116
    • 17
    • X. Cẩm Bình
    • 46117
    • 18
    • X. Cẩm Vĩnh
    • 46118
    • 19
    • X. Cẩm Thành
    • 46119
    • 20
    • X. Cẩm Duệ
    • 46120
    • 21
    • X. Cẩm Thạch
    • 46121
    • 22
    • X. Cẩm Quan
    • 46122
    • 23
    • X. Cẩm Mỹ
    • 46123
    • 24
    • X. Cẩm Hưng
    • 46124
    • 25
    • X. Cẩm Thịnh
    • 46125
    • 26
    • X. Cẩm Sơn
    • 46126
    • 27
    • X. Cẩm Lạc
    • 46127
    • 28
    • X. Cẩm Minh
    • 46128
    • 29
    • X. Cẩm Hà
    • 46129
    • 30
    • X. Cẩm Lộc
    • 46130
    • 31
    • X. Cẩm Trung
    • 46131
    • 32
    • X. Cẩm Lĩnh
    • 46132
    • 33
    • BCP. Cẩm Xuyên
    • 46150
    • 34
    • BC. Cẩm Nhượng
    • 46151
    • 35
    • BC. Cẩm Thành
    • 46152
    • 36
    • BC. Quán Mới
    • 46153
    • XII.
    • THỊ XÃ KỲ ANH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thị xã Kỳ Anh
    • 46200
    • 2
    • Thị ủy
    • 46201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 46202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 46203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 46204
    • 6
    • P. Sông Trí
    • 46206
    • 7
    • X. Kỳ Hưng
    • 46207
    • 8
    • X. Kỳ Hà
    • 46208
    • 9
    • X. Kỳ Ninh
    • 46209
    • 10
    • X. Kỳ Lợi
    • 46210
    • 11
    • P. Kỳ Trinh
    • 46211
    • 12
    • P. Kỳ Thịnh
    • 46212
    • 13
    • P. Kỳ Long
    • 46213
    • 14
    • P. Kỳ Liên
    • 46214
    • 15
    • P. Kỳ Phương
    • 46215
    • 16
    • X. Kỳ Nam
    • 46216
    • 17
    • X. Kỳ Hoa
    • 46217
    • 18
    • BCP. Thị xã Kỳ Anh
    • 46250
    • 19
    • BC. KCN Fomorsa
    • 46251
    • 20
    • BC. Kỳ Long
    • 46252
    • 21
    • BC. Kỳ Ninh
    • 46253
    • XIII.
    • HUYỆN KỲ ANH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Kỳ Anh
    • 46300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 46301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 46302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 46303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 46304
    • 6
    • X. Kỳ Đồng
    • 46306
    • 7
    • X. Kỳ Phú
    • 46307
    • 8
    • X. Kỳ Xuân
    • 46308
    • 9
    • X. Kỳ Bắc
    • 46309
    • 10
    • X. Kỳ Phong
    • 46310
    • 11
    • X. Kỳ Tiến
    • 46311
    • 12
    • X. Kỳ Giang
    • 46312
    • 13
    • X. Kỳ Khang
    • 46313
    • 14
    • X. Kỳ Trung
    • 46314
    • 15
    • X. Kỳ Văn
    • 46315
    • 16
    • X. Kỳ Thọ
    • 46316
    • 17
    • X. Kỳ Thư
    • 46317
    • 18
    • X. Kỳ Hải
    • 46318
    • 19
    • X. Kỳ Châu
    • 46319
    • 20
    • X. Kỳ Tân
    • 46320
    • 21
    • X. Kỳ Hợp
    • 46321
    • 22
    • X. Kỳ Tây
    • 46322
    • 23
    • X. Kỳ Thượng
    • 46323
    • 24
    • X. Kỳ Sơn
    • 46324
    • 25
    • X. Kỳ Lâm
    • 46325
    • 26
    • X. Kỳ Lạc
    • 46326
    • 27
    • BCP. Kỳ Anh
    • 46350
    • 28
    • BC. Kỳ Đồng
    • 46351
    • 29
    • BC. Chợ Voi
    • 46352
    • 30
    • BC. Kỳ Lâm
    • 46353
    • 31
    • BC. Kỳ Long
    • 46354

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top