Mã bưu điện Lào Cai – Zip/Postal Code các bưu cục Lào Cai

05:15 Chiều - 29/05/2019
0 Bình luận
1587
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Lào Cai gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Lào Cai
    • 31000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 31001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 31002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 31003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 31004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 31005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 31009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 31010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 31011
    • 10
    • Báo Lào Cai
    • 31016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 31021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 31030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 31035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 31036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng UBND
    • 31040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 31041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 31042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 31043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 31044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 31045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 31046
    • 22
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 31047
    • 23
    • Công an tỉnh
    • 31049
    • 24
    • Sở Nội vụ
    • 31051
    • 25
    • Sở Tư pháp
    • 31052
    • 26
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 31053
    • 27
    • Sở Giao thông vận tải
    • 31054
    • 28
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 31055
    • 29
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 31056
    • 30
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 31057
    • 31
    • Sở Xây dựng
    • 31058
    • 32
    • Sở Y tế
    • 31060
    • 33
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 31061
    • 34
    • Ban Dân tộc
    • 31062
    • 35
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 31063
    • 36
    • Thanh tra tỉnh
    • 31064
    • 37
    • Trường chính trị tỉnh
    • 31065
    • 38
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 31066
    • 39
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 31067
    • 40
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 31070
    • 41
    • Cục Thuế
    • 31078
    • 42
    • Cục Hải quan
    • 31079
    • 43
    • Cục Thống kê
    • 31080
    • 44
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 31081
    • 45
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 31085
    • 46
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 31086
    • 47
    • Hội Văn học nghệ thuật tỉnh
    • 31087
    • 48
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 31088
    • 49
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 31089
    • 50
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 31090
    • 51
    • Tỉnh Đoàn
    • 31091
    • 52
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 31092
    • 53
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 31093
    • I.
    • THÀNH PHỐ LÀO CAI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Lào Cai
    • 31100
    • 2
    • Thành ủy
    • 31101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 31103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31104
    • 6
    • P. Kim Tân
    • 31106
    • 7
    • X. Vạn Hoà
    • 31107
    • 8
    • P. Phố Mới
    • 31108
    • 9
    • P. Lào Cai
    • 31109
    • 10
    • P. Duyên Hải
    • 31110
    • 11
    • P. Cốc Lếu
    • 31111
    • 12
    • X. Đồng Tuyển
    • 31112
    • 13
    • P. Bắc Cường
    • 31113
    • 14
    • X. Tả Phời
    • 31114
    • 15
    • X. Hợp Thành
    • 31115
    • 16
    • X. Cam Đường
    • 31116
    • 17
    • P. Thống Nhất
    • 31117
    • 18
    • P. Xuân Tăng
    • 31118
    • 19
    • P. Bình Minh
    • 31119
    • 20
    • P. Pom Hán
    • 31120
    • 21
    • P. Bắc Lệnh
    • 31121
    • 22
    • P. Nam Cường
    • 31122
    • 23
    • BCP. Lào Cai
    • 31150
    • 24
    • BCP. Cam Đường
    • 31151
    • 25
    • BC. KHL Lào Cai
    • 31152
    • 26
    • BC. Kim Tân
    • 31153
    • 27
    • BC. Hoàng Liên
    • 31154
    • 28
    • BC. Cửa Khẩu
    • 31155
    • 29
    • BC. Duyên Hải
    • 31156
    • 30
    • BC. Cốc Lếu
    • 31157
    • 31
    • BC. Bình Minh
    • 31158
    • 32
    • BC. Pom Hán
    • 31159
    • 33
    • BC. Trần Hưng Đạo
    • 31160
    • 34
    • BC. HCC Lào Cai
    • 31198
    • 35
    • BC. Hệ 1 Lào Cai
    • 31199
    • II.
    • HUYỆN BẢO THẮNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bảo Thắng
    • 31200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 31201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 31203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31204
    • 6
    • TT. Phố Lu
    • 31206
    • 7
    • X. Xuân Quang
    • 31207
    • 8
    • X. Phong Niên
    • 31208
    • 9
    • TT. Nông Trường Phong Hải
    • 31209
    • 10
    • X. Bản Cầm
    • 31210
    • 11
    • X. Bản Phiệt
    • 31211
    • 12
    • X. Thái Niên
    • 31212
    • 13
    • X. Gia Phú
    • 31213
    • 14
    • X. Sơn Hải
    • 31214
    • 15
    • X. Xuân Giao
    • 31215
    • 16
    • TT. Tằng Loỏng
    • 31216
    • 17
    • X. Phú Nhuận
    • 31217
    • 18
    • X. Sơn Hà
    • 31218
    • 19
    • X. Phố Lu
    • 31219
    • 20
    • X. Trì Quang
    • 31220
    • 21
    • BCP. Bảo Thắng
    • 31250
    • 22
    • BC. Xuân Quang
    • 31251
    • 23
    • BC. Gia Phú
    • 31252
    • 24
    • BC. Tằng Loỏng
    • 31253
    • III.
    • HUYỆN BẮC HÀ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bắc Hà
    • 31300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 31301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31302
    • 4
    • Ủy ban Nhân dân
    • 31303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31304
    • 6
    • TT. Bắc Hà
    • 31306
    • 7
    • X. Tà Chải
    • 31307
    • 8
    • X. Thải Giàng Phố
    • 31308
    • 9
    • X. Tả Củ Tỷ
    • 31309
    • 10
    • X. Bản Già
    • 31310
    • 11
    • X. Lùng Cải
    • 31311
    • 12
    • X. Lùng Phình
    • 31312
    • 13
    • X. Lầu Thí Ngài
    • 31313
    • 14
    • X. Tả Van Chư
    • 31314
    • 15
    • X. Hoàng Thu Phố
    • 31315
    • 16
    • X. Bản Phố
    • 31316
    • 17
    • X. Na Hối
    • 31317
    • 18
    • X. Cốc Ly
    • 31318
    • 19
    • X. Nậm Mòn
    • 31319
    • 20
    • X. Nậm Đét
    • 31320
    • 21
    • X. Bảo Nhai
    • 31321
    • 22
    • X. Cốc Lầu
    • 31322
    • 23
    • X. Nậm Lúc
    • 31323
    • 24
    • X. Bản Cái
    • 31324
    • 25
    • X. Nậm Khánh
    • 31325
    • 26
    • X. Bản Liền
    • 31326
    • 27
    • BCP. Bắc Hà
    • 31350
    • 28
    • BC. Bảo Nhai
    • 31351
    • IV.
    • HUYỆN SI MA CAI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Si Ma Cai
    • 31400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 31401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 31403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31404
    • 6
    • X. Si Ma Cai
    • 31406
    • 7
    • X. Nàn Sán
    • 31407
    • 8
    • X. Bản Mế
    • 31408
    • 9
    • X. Thào Chư Phìn
    • 31409
    • 10
    • X. Sín Chéng
    • 31410
    • 11
    • X. Mản Thẩn
    • 31411
    • 12
    • X. Cán Hồ
    • 31412
    • 13
    • X. Nàn Xín
    • 31413
    • 14
    • X. Quan Thần Sán
    • 31414
    • 15
    • X. Cán Cấu
    • 31415
    • 16
    • X. Lử Thẩn
    • 31416
    • 17
    • X. Lùng Sui
    • 31417
    • 18
    • X. Sán Chải
    • 31418
    • 19
    • BCP. Si Ma Cai
    • 31450
    • V.
    • HUYỆN MƯỜNG KHƯƠNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mường Khương
    • 31500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 31501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 31503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31504
    • 6
    • TT. Mường Khương
    • 31506
    • 7
    • X. Tung Chung Phố
    • 31507
    • 8
    • X. Tả Ngải Chồ
    • 31508
    • 9
    • X. Pha Long
    • 31509
    • 10
    • X. Nậm Chảy
    • 31510
    • 11
    • X. Thanh Bình
    • 31511
    • 12
    • X. Lùng Vai
    • 31512
    • 13
    • X. Bản Lầu
    • 31513
    • 14
    • X. Bản Sen
    • 31514
    • 15
    • X. La Pan Tẩn
    • 31515
    • 16
    • X. Tả Thàng
    • 31516
    • 17
    • X. Cao Sơn
    • 31517
    • 18
    • X. Lùng Khấu Nhin
    • 31518
    • 19
    • X. Nấm Lư
    • 31519
    • 20
    • X. Dìn Chin
    • 31520
    • 21
    • X. Tả Gia Khâu
    • 31521
    • 22
    • BCP. Mường Khương
    • 31550
    • 23
    • BC. Bản Lầu
    • 31551
    • VI.
    • HUYỆN BÁT XÁT
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bát Xát
    • 31600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 31601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 31603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31604
    • 6
    • TT. Bát Xát
    • 31606
    • 7
    • X. Bản Qua
    • 31607
    • 8
    • X. Bản Vược
    • 31608
    • 9
    • X. Cốc Mỳ
    • 31609
    • 10
    • X. Trịnh Tường
    • 31610
    • 11
    • X. Nậm Chạc
    • 31611
    • 12
    • X. A Mú Sung
    • 31612
    • 13
    • X. A Lù
    • 31613
    • 14
    • X. Ngải Thầu
    • 31614
    • 15
    • X. Y Tý
    • 31615
    • 16
    • X. Dền Sáng
    • 31616
    • 17
    • X. Sàng Ma Sáo
    • 31617
    • 18
    • X. Dền Thàng
    • 31618
    • 19
    • X. Mường Hum
    • 31619
    • 20
    • X. Trung Lèng Hồ
    • 31620
    • 21
    • X. Nậm Pung
    • 31621
    • 22
    • X. Bản Xèo
    • 31622
    • 23
    • X. Mường Vi
    • 31623
    • 24
    • X. Pa Cheo
    • 31624
    • 25
    • X. Quang Kim
    • 31625
    • 26
    • X. Phìn Ngan
    • 31626
    • 27
    • X. Tòng Sành
    • 31627
    • 28
    • X. Cốc San
    • 31628
    • 29
    • BCP. Bát Xát
    • 31650
    • VII.
    • HUYỆN SA PA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Sa Pa
    • 31700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 31701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 31703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31704
    • 6
    • TT. Sa Pa
    • 31706
    • 7
    • X. Sa Pả
    • 31707
    • 8
    • X. Trung Chải
    • 31708
    • 9
    • X. Tả Phìn
    • 31709
    • 10
    • X. Bản Khoang
    • 31710
    • 11
    • X. Tả Giàng Phình
    • 31711
    • 12
    • X. San Sả Hồ
    • 31712
    • 13
    • X. Lao Chải
    • 31713
    • 14
    • X. Tả Van
    • 31714
    • 15
    • X. Bản Hồ
    • 31715
    • 16
    • X. Nậm Sài
    • 31716
    • 17
    • X. Nậm Cang
    • 31717
    • 18
    • X. Suối Thầu
    • 31718
    • 19
    • X. Thanh Phú
    • 31719
    • 20
    • X. Bản Phùng
    • 31720
    • 21
    • X. Thanh Kim
    • 31721
    • 22
    • X. Sử Pán
    • 31722
    • 23
    • X. Hầu Thào
    • 31723
    • 24
    • BCP. Sa Pa
    • 31750
    • 25
    • BC. KHL Sa Pa
    • 31751
    • 26
    • BC. Cầu Mây
    • 31752
    • 27
    • BC. Hàm Rồng
    • 31753
    • VIII.
    • HUYỆN VĂN BÀN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Văn Bàn
    • 31800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 31801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 31803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31804
    • 6
    • TT. Khánh Yên
    • 31806
    • 7
    • X. Khánh Yên Thượng
    • 31807
    • 8
    • X. Sơn Thuỷ
    • 31808
    • 9
    • X. Tân Thượng
    • 31809
    • 10
    • X. Võ Lao
    • 31810
    • 11
    • X. Văn Sơn
    • 31811
    • 12
    • X. Nậm Mả
    • 31812
    • 13
    • X. Nậm Rạng
    • 31813
    • 14
    • X. Dần Thàng
    • 31814
    • 15
    • X. Nậm Chầy
    • 31815
    • 16
    • X. Nậm Xé
    • 31816
    • 17
    • X. Minh Lương
    • 31817
    • 18
    • X. Hoà Mạc
    • 31818
    • 19
    • X. Làng Giàng
    • 31819
    • 20
    • X. Dương Quỳ
    • 31820
    • 21
    • X. Thẩm Dương
    • 31821
    • 22
    • X. Nậm Xây
    • 31822
    • 23
    • X. Khánh Yên Trung
    • 31823
    • 24
    • X. Khánh Yên Hạ
    • 31824
    • 25
    • X. Liêm Phú
    • 31825
    • 26
    • X. Nậm Tha
    • 31826
    • 27
    • X. Chiềng Ken
    • 31827
    • 28
    • X. Tân An
    • 31828
    • 29
    • BCP. Văn Bàn
    • 31850
    • 30
    • BC. Võ Lao
    • 31851
    • 31
    • BC. Tân An
    • 31852
    • IX.
    • HUYỆN BẢO YÊN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bảo Yên
    • 31900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 31901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 31902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 31903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 31904
    • 6
    • TT. Phố Ràng
    • 31906
    • 7
    • X. Xuân Thượng
    • 31907
    • 8
    • X. Xuân Hoà
    • 31908
    • 9
    • X. Vĩnh Yên
    • 31909
    • 10
    • X. Nghĩa Đô
    • 31910
    • 11
    • X. Tân Tiến
    • 31911
    • 12
    • X. Điện Quan
    • 31912
    • 13
    • X. Thượng Hà
    • 31913
    • 14
    • X. Tân Dương
    • 31914
    • 15
    • X. Minh Tân
    • 31915
    • 16
    • X. Kim Sơn
    • 31916
    • 17
    • X. Cam Cọn
    • 31917
    • 18
    • X. Bảo Hà
    • 31918
    • 19
    • X. Yên Sơn
    • 31919
    • 20
    • X. Lương Sơn
    • 31920
    • 21
    • X. Long Khánh
    • 31921
    • 22
    • X. Long Phúc
    • 31922
    • 23
    • X. Việt Tiến
    • 31923
    • 24
    • BCP. Bảo Yên
    • 31950

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top