Mã bưu điện Ninh Thuận – Zip/Postal Code các bưu cục Ninh Thuận

02:20 Chiều - 05/06/2019
0 Bình luận
2343
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Ninh Thuận gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Ninh Thuận
    • 59000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 59001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 59002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 59003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 59004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 59005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 59009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 59010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 59011
    • 10
    • Báo Ninh Thuận
    • 59016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 59021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 59030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 59035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 59036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng UBND
    • 59040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 59041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 59042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 59043
    • 19
    • Sở Tài chính
    • 59045
    • 20
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 59046
    • 21
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 59047
    • 22
    • Công an tỉnh
    • 59049
    • 23
    • Sở Nội vụ
    • 59051
    • 24
    • Sở Tư pháp
    • 59052
    • 25
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 59053
    • 26
    • Sở Giao thông vận tải
    • 59054
    • 27
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 59055
    • 28
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 59056
    • 29
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 59057
    • 30
    • Sở Xây dựng
    • 59058
    • 31
    • Sở Y tế
    • 59060
    • 32
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 59061
    • 33
    • Ban Dân tộc
    • 59062
    • 34
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 59063
    • 35
    • Thanh tra tỉnh
    • 59064
    • 36
    • Trường chính trị tỉnh
    • 59065
    • 37
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 59066
    • 38
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 59067
    • 39
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 59070
    • 40
    • Cục Thuế
    • 59078
    • 41
    • Cục Hải quan
    • 59079
    • 42
    • Cục Thống kê
    • 59080
    • 43
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 59081
    • 44
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 59085
    • 45
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 59086
    • 46
    • Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
    • 59087
    • 47
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 59088
    • 48
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 59089
    • 49
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 59090
    • 50
    • Tỉnh đoàn
    • 59091
    • 51
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 59092
    • 52
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 59093
    • I.
    • TP PHAN RANG THÁP CHÀM
    •  
    • 1
    • BC. TTTP Phan Rang Tháp Chàm
    • 59100
    • 2
    • Thành ủy
    • 59101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 59102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 59103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 59104
    • 6
    • P. Mỹ Hương
    • 59106
    • 7
    • P. Kinh Dinh
    • 59107
    • 8
    • P. Thanh Sơn
    • 59108
    • 9
    • P. Phủ Hà
    • 59109
    • 10
    • P. Đạo Long
    • 59110
    • 11
    • P. Tấn Tài
    • 59111
    • 12
    • P. Mỹ Hải
    • 59112
    • 13
    • P. Mỹ Bình
    • 59113
    • 14
    • P. Văn Hải
    • 59114
    • 15
    • P. Đài Sơn
    • 59115
    • 16
    • P. Phước Mỹ
    • 59116
    • 17
    • P. Bảo An
    • 59117
    • 18
    • P. Mỹ Đông
    • 59118
    • 19
    • P. Đông Hải
    • 59119
    • 20
    • X. Thành Hải
    • 59120
    • 21
    • P. Đô Vinh
    • 59121
    • 22
    • BCP. Ninh Thuận
    • 59150
    • 23
    • BC. Hung Vương
    • 59151
    • 24
    • BC. 16 tháng 4
    • 59152
    • 25
    • BC. Tháp Chàm
    • 59153
    • 26
    • BC. HCC-KHL
    • 59198
    • 27
    • BC. Hệ 1 Ninh Thuận
    • 59199
    • II.
    • HUYỆN NINH HẢI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Ninh Hải
    • 59200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 59201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 59202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 59203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 59204
    • 6
    • TT. Khánh Hải
    • 59206
    • 7
    • X. Tri Hải
    • 59207
    • 8
    • X. Phương Hải
    • 59208
    • 9
    • X. Tân Hải
    • 59209
    • 10
    • X. Xuân Hải
    • 59210
    • 11
    • X. Hộ Hải
    • 59211
    • 12
    • X. Nhơn Hải
    • 59212
    • 13
    • X. Thanh Hải
    • 59213
    • 14
    • X. Vĩnh Hải
    • 59214
    • 15
    • BCP. Ninh Hải
    • 59250
    • 16
    • BC. Hộ Hải
    • 59251
    • 17
    • BC. Nhơn Hải
    • 59252
    • 18
    • BĐVHX Xuân Hải 2
    • 59253
    • III.
    • HUYỆN THUẬN BẮC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thuận Bắc
    • 59300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 59301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 59302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 59303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 59304
    • 6
    • X. Lợi Hải
    • 59306
    • 7
    • X. Công Hải
    • 59307
    • 8
    • X. Phước Chiến
    • 59308
    • 9
    • X. Phước Kháng
    • 59309
    • 10
    • X. Bắc Phong
    • 59310
    • 11
    • X. Bắc Sơn
    • 59311
    • 12
    • BCP. Thuận Bắc
    • 59350
    • IV.
    • HUYỆN BÁC ÁI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bác Ái
    • 59400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 59401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 59402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 59403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 59404
    • 6
    • X. Phước Đại
    • 59406
    • 7
    • X. Phước Tiến
    • 59407
    • 8
    • X. Phước Bình
    • 59408
    • 9
    • X. Phước Hòa
    • 59409
    • 10
    • X. Phước Tân
    • 59410
    • 11
    • X. Phước Thắng
    • 59411
    • 12
    • X. Phước Chính
    • 59412
    • 13
    • X. Phước Trung
    • 59413
    • 14
    • X. Phước Thành
    • 59414
    • 15
    • BCP. Bác Ái
    • 59450
    • V.
    • HUYỆN NINH SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Ninh Sơn
    • 59500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 59501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 59502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 59503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 59504
    • 6
    • TT. Tân Sơn
    • 59506
    • 7
    • X. Lương Sơn
    • 59507
    • 8
    • X. Lâm Sơn
    • 59508
    • 9
    • X. Quảng Sơn
    • 59509
    • 10
    • X. Hòa Sơn
    • 59510
    • 11
    • X. Mỹ Sơn
    • 59511
    • 12
    • X. Nhơn Sơn
    • 59512
    • 13
    • X. Ma Nới
    • 59513
    • 14
    • BCP. Ninh Sơn
    • 59550
    • 15
    • BC. Quãng Sơn
    • 59551
    • 16
    • BC. Nhơn Sơn
    • 59552
    • VI.
    • HUYỆN NINH PHƯỚC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Ninh Phước
    • 59600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 59601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 59602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 59603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 59604
    • 6
    • TT. Phước Dân
    • 59606
    • 7
    • X. An Hải
    • 59607
    • 8
    • X. Phước Thuận
    • 59608
    • 9
    • X. Phước Hậu
    • 59609
    • 10
    • X. Phước Sơn
    • 59610
    • 11
    • X. Phước Vinh
    • 59611
    • 12
    • X. Phước Thái
    • 59612
    • 13
    • X. Phước Hữu
    • 59613
    • 14
    • X. Phước Hải
    • 59614
    • 15
    • BCP. Ninh Phước
    • 59650
    • 16
    • BĐVHX An Hải 2
    • 59651
    • 17
    • BĐVHX An Hải 3
    • 59652
    • 18
    • BĐVHX Phước Hải 2
    • 59653
    • VII.
    • HUYỆN THUẬN NAM
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thuận Nam
    • 59700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 59701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 59702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 59703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 59704
    • 6
    • X. Phước Nam
    • 59706
    • 7
    • X. Phước Hà
    • 59707
    • 8
    • X. Nhị Hà
    • 59708
    • 9
    • X. Phước Ninh
    • 59709
    • 10
    • X. Phước Minh
    • 59710
    • 11
    • X. Cà Ná
    • 59711
    • 12
    • X. Phước Diêm
    • 59712
    • 13
    • X. Phước Dinh
    • 59713
    • 14
    • BCP. Thuận Nam
    • 59750
    • 15
    • BC. Cà Ná
    • 59751
    • 16
    • BC. Phước Diêm
    • 59752
    • 17
    • BĐVHX Phước Dinh 2
    • 59753

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top