Mã bưu điện Quảng Bình – Zip/Postal Code các bưu cục Quảng Bình

03:42 Chiều - 07/06/2019
0 Bình luận
2112
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Quảng Bình gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. trung tâm tỉnh Quảng Bình
    • 47000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 47001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 47002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 47003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 47004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 47005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 47009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 47010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 47011
    • 10
    • Báo Quảng Bình
    • 47016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 47021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 47030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 47035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 47036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và Văn phòng UBND
    • 47040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 47041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 47042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 47043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 47044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 47045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 47046
    • 22
    • Sở Văn hoá và Thể thao
    • 47047
    • 23
    • Sở Du lịch
    • 47048
    • 24
    • Công an tỉnh
    • 47049
    • 25
    • Sở Nội vụ
    • 47051
    • 26
    • Sở Tư pháp
    • 47052
    • 27
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 47053
    • 28
    • Sở Giao thông vận tải
    • 47054
    • 29
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 47055
    • 30
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 47056
    • 31
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 47057
    • 32
    • Sở Xây dựng
    • 47058
    • 33
    • Sở Y tế
    • 47060
    • 34
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 47061
    • 35
    • Ban Dân tộc
    • 47062
    • 36
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 47063
    • 37
    • Thanh tra tỉnh
    • 47064
    • 38
    • Trường chính trị tỉnh
    • 47065
    • 39
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 47066
    • 40
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 47067
    • 41
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 47070
    • 42
    • Cục Thuế
    • 47078
    • 43
    • Cục Hải quan
    • 47079
    • 44
    • Cục Thống kê
    • 47080
    • 45
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 47081
    • 46
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 47085
    • 47
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 47086
    • 48
    • Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
    • 47087
    • 49
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 47088
    • 50
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 47089
    • 51
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 47090
    • 52
    • Tỉnh đoàn
    • 47091
    • 53
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 47092
    • 54
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 47093
    • I.
    • THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Đồng Hới
    • 47100
    • 2
    • Thành ủy
    • 47101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 47102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 47103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 47104
    • 6
    • P. Bắc Lý
    • 47106
    • 7
    • P. Đồng Phú
    • 47107
    • 8
    • X. Lộc Ninh
    • 47108
    • 9
    • X. Thuận Đức
    • 47109
    • 10
    • P. Đồng Sơn
    • 47110
    • 11
    • P. Bắc Nghĩa
    • 47111
    • 12
    • X. Nghĩa Ninh
    • 47112
    • 13
    • X. Đức Ninh
    • 47113
    • 14
    • P. Nam Lý
    • 47114
    • 15
    • P. Đức Ninh Đông
    • 47115
    • 16
    • P. Phú Hải
    • 47116
    • 17
    • P. Hải Đình
    • 47117
    • 18
    • P. Đồng Mỹ
    • 47118
    • 19
    • P. Hải Thành
    • 47119
    • 20
    • X. Quang Phú
    • 47120
    • 21
    • X. Bảo Ninh
    • 47121
    • 22
    • BCP. Đồng Hới
    • 47150
    • 23
    • BC. Bắc Lý 1
    • 47151
    • 24
    • BC. Bắc Lý 2
    • 47152
    • 25
    • BC. Đại Học Quảng Bình
    • 47153
    • 26
    • BC. Lộc Đại
    • 47154
    • 27
    • BC. Cộn
    • 47155
    • 28
    • BC. Thuận Lý
    • 47156
    • 29
    • BC. Hệ 1 Quảng Bình
    • 47199
    • II.
    • HUYỆN BỐ TRẠCH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bố Trạch
    • 47200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 47201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 47202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 47203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 47204
    • 6
    • TT. Hoàn Lão
    • 47206
    • 7
    • X. Trung Trạch
    • 47207
    • 8
    • X. Đồng Trạch
    • 47208
    • 9
    • X. Đức Trạch
    • 47209
    • 10
    • P. Hải Trạch
    • 47210
    • 11
    • X. Thanh Trạch
    • 47211
    • 12
    • X. Bắc Trạch
    • 47212
    • 13
    • X. Mỹ Trạch
    • 47213
    • 14
    • X. Hạ Trạch
    • 47214
    • 15
    • X. Cự Nẫm
    • 47215
    • 16
    • X. Sơn Lộc
    • 47216
    • 17
    • X. Phú Trạch
    • 47217
    • 18
    • X. Vạn Trạch
    • 47218
    • 19
    • X. Hoàn Trạch
    • 47219
    • 20
    • X. Đại Trạch
    • 47220
    • 21
    • X. Nhân Trạch
    • 47221
    • 22
    • X. Lý Trạch
    • 47222
    • 23
    • X. Nam Trạch
    • 47223
    • 24
    • X. Hòa Trạch
    • 47224
    • 25
    • X. Tây Trạch
    • 47225
    • 26
    • X. Liên Trạch
    • 47226
    • 27
    • X. Lâm Trạch
    • 47227
    • 28
    • X. Xuân Trạch
    • 47228
    • 29
    • X. Phúc Trạch
    • 47229
    • 30
    • X. Thượng Trạch
    • 47230
    • 31
    • X. Tân Trạch
    • 47231
    • 32
    • X. Sơn Trạch
    • 47232
    • 33
    • X. Hưng Trạch
    • 47233
    • 34
    • X. Phú Định
    • 47234
    • 35
    • TT. Nông Trường Việt Trung
    • 47235
    • 36
    • BCP. Bố Trạch
    • 47250
    • 37
    • BC. Lý Hòa
    • 47251
    • 38
    • BC. Thanh Khê
    • 47252
    • 39
    • BC. Nam Gianh
    • 47253
    • 40
    • BC. Thọ Lộc
    • 47254
    • 41
    • BC. Chánh Hòa
    • 47255
    • 42
    • BC. Troóc
    • 47256
    • 43
    • BC. Phong Nha
    • 47257
    • 44
    • BC. Phú Quý
    • 47258
    • III.
    • THỊ XÃ BA ĐỒN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thị xã Ba Đồn
    • 47300
    • 2
    • Thị ủy
    • 47301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 47302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 47303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 47304
    • 6
    • P. Ba Đồn
    • 47306
    • 7
    • P. Quảng Thọ
    • 47307
    • 8
    • P. Quảng Long
    • 47308
    • 9
    • P. Quảng Phong
    • 47309
    • 10
    • P. Quảng Thuận
    • 47310
    • 11
    • P. Quảng Phúc
    • 47311
    • 12
    • X. Quảng Văn
    • 47312
    • 13
    • X. Quảng Lộc
    • 47313
    • 14
    • X. Quảng Hải
    • 47314
    • 15
    • X. Quảng Tân
    • 47315
    • 16
    • X. Quảng Trung
    • 47316
    • 17
    • X. Quảng Tiên
    • 47317
    • 18
    • X. Quảng Sơn
    • 47318
    • 19
    • X. Quảng Thủy
    • 47319
    • 20
    • X. Quảng Hòa
    • 47320
    • 21
    • X. Quảng Minh
    • 47321
    • 22
    • BCP. Ba Đồn
    • 47350
    • 23
    • BC. Chợ Sãi
    • 47351
    • 24
    • BC. Hòa Ninh
    • 47352
    • 25
    • BC. Quảng Thọ
    • 47353
    • IV.
    • HUYỆN QUẢNG TRẠCH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Quảng Trạch
    • 47400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 47401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 47402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 47403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 47404
    • 6
    • X. Quảng Phương
    • 47406
    • 7
    • X. Quảng Xuân
    • 47407
    • 8
    • X. Quảng Hưng
    • 47408
    • 9
    • X. Quảng Tiến
    • 47409
    • 10
    • X. Quảng Tùng
    • 47410
    • 11
    • X. Cảnh Dương
    • 47411
    • 12
    • X. Quảng Phú
    • 47412
    • 13
    • X. Quảng Đông
    • 47413
    • 14
    • X. Quảng Kim
    • 47414
    • 15
    • X. Quảng Hợp
    • 47415
    • 16
    • X. Quảng Châu
    • 47416
    • 17
    • X. Quảng Lưu
    • 47417
    • 18
    • X. Quảng Thạch
    • 47418
    • 19
    • X. Cảnh Hóa
    • 47419
    • 20
    • X. Quảng Liên
    • 47420
    • 21
    • X. Phù Hóa
    • 47421
    • 22
    • X. Quảng Trường
    • 47422
    • 23
    • X. Quảng Thanh
    • 47423
    • 24
    • BCP. Quảng Trạch
    • 47450
    • 25
    • BC. Ngọa Cương
    • 47451
    • 26
    • BC. Roòn
    • 47452
    • V.
    • HUYỆN TUYÊN HÓA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Tuyên Hóa
    • 47500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 47501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 47502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 47503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 47504
    • 6
    • TT. Đồng Lê
    • 47506
    • 7
    • X. Thuận Hóa
    • 47507
    • 8
    • X. Kim Hóa
    • 47508
    • 9
    • X. Hương Hóa
    • 47509
    • 10
    • X. Thanh Hóa
    • 47510
    • 11
    • X. Lâm Hóa
    • 47511
    • 12
    • X. Thanh Thạch
    • 47512
    • 13
    • X. Lê Hóa
    • 47513
    • 14
    • X. Đồng Hóa
    • 47514
    • 15
    • X. Sơn Hóa
    • 47515
    • 16
    • X. Thạch Hóa
    • 47516
    • 17
    • X. Nam Hóa
    • 47517
    • 18
    • X. Đức Hóa
    • 47518
    • 19
    • X. Phong Hóa
    • 47519
    • 20
    • X. Cao Quảng
    • 47520
    • 21
    • X. Châu Hóa
    • 47521
    • 22
    • X. Mai Hóa
    • 47522
    • 23
    • X. Ngư Hóa
    • 47523
    • 24
    • X. Tiến Hóa
    • 47524
    • 25
    • X. Văn Hóa
    • 47525
    • 26
    • BCP. Tuyên Hóa
    • 47550
    • 27
    • BC. Tân Ấp
    • 47551
    • 28
    • BC. Chợ Gát
    • 47552
    • 29
    • BC. Minh Cầm
    • 47553
    • 30
    • BC. Chợ Cuồi
    • 47554
    • VI.
    • HUYỆN MINH HÓA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Minh Hóa
    • 47600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 47601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 47602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 47603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 47604
    • 6
    • TT. Quy Đạt
    • 47606
    • 7
    • X. Yên Hóa
    • 47607
    • 8
    • X. Xuân Hóa
    • 47608
    • 9
    • X. Hồng Hóa
    • 47609
    • 10
    • X. Hóa Phúc
    • 47610
    • 11
    • X. Hóa Thanh
    • 47611
    • 12
    • X. Trọng Hóa
    • 47612
    • 13
    • X. Dân Hóa
    • 47613
    • 14
    • X. Hóa Tiến
    • 47614
    • 15
    • X. Hóa Hợp
    • 47615
    • 16
    • X. Hóa Sơn
    • 47616
    • 17
    • X. Quy Hóa
    • 47617
    • 18
    • X. Tân Hóa
    • 47618
    • 19
    • X. Minh Hóa
    • 47619
    • 20
    • X. Trung Hóa
    • 47620
    • 21
    • X. Thượng Hóa
    • 47621
    • 22
    • BCP. Minh Hóa
    • 47650
    • 23
    • BC. Cha Lo
    • 47651
    • VII.
    • HUYỆN QUẢNG NINH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Quảng Ninh
    • 47700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 47701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 47702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 47703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 47704
    • 6
    • TT. Quán Hàu
    • 47706
    • 7
    • X. Lương Ninh
    • 47707
    • 8
    • X. Vĩnh Ninh
    • 47708
    • 9
    • X. Hàm Ninh
    • 47709
    • 10
    • X. Hiền Ninh
    • 47710
    • 11
    • X. Xuân Ninh
    • 47711
    • 12
    • X. An Ninh
    • 47712
    • 13
    • X. Tân Ninh
    • 47713
    • 14
    • X. Duy Ninh
    • 47714
    • 15
    • X. Võ Ninh
    • 47715
    • 16
    • X. Gia Ninh
    • 47716
    • 17
    • X. Hải Ninh
    • 47717
    • 18
    • X. Vạn Ninh
    • 47718
    • 19
    • X. Trường Xuân
    • 47719
    • 20
    • X. Trường Sơn
    • 47720
    • 21
    • BCP. Quảng Ninh
    • 47750
    • 22
    • BC. Cổ Hiền
    • 47751
    • 23
    • BC. Dinh Mười
    • 47752
    • VIII.
    • HUYỆN LỆ THỦY
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Lệ Thủy
    • 47800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 47801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 47802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 47803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 47804
    • 6
    • TT. Kiến Giang
    • 47806
    • 7
    • X. Cam Thủy
    • 47807
    • 8
    • X. Ngư Thủy Bắc
    • 47808
    • 9
    • X. Thanh Thủy
    • 47809
    • 10
    • X. Hồng Thủy
    • 47810
    • 11
    • X. Hoa Thủy
    • 47811
    • 12
    • X. Lộc Thủy
    • 47812
    • 13
    • X. Phong Thủy
    • 47813
    • 14
    • X. An Thủy
    • 47814
    • 15
    • X. Liên Thủy
    • 47815
    • 16
    • X. Xuân Thủy
    • 47816
    • 17
    • X. Hưng Thủy
    • 47817
    • 18
    • X. Ngư Thủy Trung
    • 47818
    • 19
    • X. Ngư Thủy Nam
    • 47819
    • 20
    • X. Sen Thủy
    • 47820
    • 21
    • X. Tân Thủy
    • 47821
    • 22
    • X. Dương Thủy
    • 47822
    • 23
    • X. Mỹ Thủy
    • 47823
    • 24
    • X. Mai Thủy
    • 47824
    • 25
    • X. Phú Thủy
    • 47825
    • 26
    • X. Sơn Thủy
    • 47826
    • 27
    • TT. Nông Trường Lệ Ninh
    • 47827
    • 28
    • X. Ngân Thủy
    • 47828
    • 29
    • X. Trường Thủy
    • 47829
    • 30
    • X. Văn Thủy
    • 47830
    • 31
    • X. Thái Thủy
    • 47831
    • 32
    • X. Kim Thủy
    • 47832
    • 33
    • X. Lâm Thủy
    • 47833
    • 34
    • BCP. Lệ Thủy
    • 47850
    • 35
    • BC. Chợ Chè
    • 47851
    • 36
    • BC. Chợ Cưỡi
    • 47852
    • 37
    • BC. Chợ Mai
    • 47853
    • 38
    • BC. Chợ Trạm
    • 47854
    • 39
    • BC. Mỹ Đức
    • 47855
    • 40
    • BC. Sen Thủy
    • 47856

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top