Mã bưu điện Quảng Ngãi – Zip/Postal Code các bưu cục Quảng Ngãi

11:13 Chiều - 29/06/2019
0 Bình luận
3391
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Quảng Ngãi gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Quảng Ngãi
    • 53000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 53001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 53002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 53003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 53004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 53005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 53009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 53010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 53011
    • 10
    • Báo Quảng Ngãi
    • 53016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 53021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 53030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 53035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 53036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và VP UBND
    • 53040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 53041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 53042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 53043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 53044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 53045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 53046
    • 22
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 53047
    • 23
    • Công an tỉnh
    • 53049
    • 24
    • Sở Cảnh sát PCCC
    • 53050
    • 25
    • Sở Nội vụ
    • 53053
    • 26
    • Sở Tư pháp
    • 53052
    • 27
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 53053
    • 28
    • Sở Giao thông vận tải
    • 53054
    • 29
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 53055
    • 30
    • Sở Nông nghiệp và PTNT
    • 53056
    • 31
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 53057
    • 32
    • Sở Xây dựng
    • 53058
    • 33
    • Sở Y tế
    • 53060
    • 34
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 53061
    • 35
    • Ban Dân tộc
    • 53062
    • 36
    • NHNN chi nhánh tỉnh
    • 53063
    • 37
    • Thanh tra tỉnh
    • 53064
    • 38
    • Trường chính trị tỉnh
    • 53065
    • 39
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 53066
    • 40
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 53067
    • 41
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 53070
    • 42
    • Cục Thuế
    • 53078
    • 43
    • Cục Hải quan
    • 53079
    • 44
    • Cục Thống kê
    • 53080
    • 45
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 53081
    • 46
    • Liên hiệp các Hội KHKT
    • 53085
    • 47
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 53086
    • 48
    • Liên hiệp các Hội VHNT
    • 53087
    • 49
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 53088
    • 50
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 53089
    • 51
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 53090
    • 52
    • Tỉnh Đoàn
    • 53091
    • 53
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 53092
    • 54
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 53093
    • I.
    • THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Quảng Ngãi
    • 53100
    • 2
    • Thành ủy
    • 53101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53104
    • 6
    • P. Trần Hưng Đạo
    • 53106
    • 7
    • P. Lê Hồng Phong
    • 53107
    • 8
    • P. Trần Phú
    • 53108
    • 9
    • P. Nghĩa Chánh
    • 53109
    • 10
    • P. Nguyễn Nghiêm
    • 53110
    • 11
    • P. Trương Quang Trọng
    • 53111
    • 12
    • X. Tịnh Ấn Tây
    • 53112
    • 13
    • P. Quảng Phú
    • 53113
    • 14
    • P. Nghĩa Lộ
    • 53114
    • 15
    • P. Chánh Lộ
    • 53115
    • 16
    • X. Nghĩa Dõng
    • 53116
    • 17
    • X. Nghĩa Hà
    • 53117
    • 18
    • X. Nghĩa Dũng
    • 53118
    • 19
    • X. Tịnh An
    • 53119
    • 20
    • X. Tịnh Châu
    • 53120
    • 21
    • X. Tịnh Ấn Đông
    • 53121
    • 22
    • X. Nghĩa Phú
    • 53122
    • 23
    • X. Nghĩa An
    • 53123
    • 24
    • X. Tịnh Long
    • 53124
    • 25
    • X. Tịnh Khê
    • 53125
    • 26
    • X. Tịnh Kỳ
    • 53126
    • 27
    • X. Tịnh Hòa
    • 53127
    • 28
    • X. Tịnh Thiện
    • 53128
    • 29
    • BCP. Quảng Ngãi
    • 53150
    • 30
    • BC. Quang Trung
    • 53151
    • 31
    • BC. Đinh Tiên Hoàng
    • 53152
    • 32
    • BC. Hai Bà Trưng
    • 53153
    • 33
    • BC. Cổ Luỹ
    • 53154
    • 34
    • BC. Hệ 1 Quảng Ngãi
    • 53199
    • II.
    • HUYỆN SƠN TỊNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Sơn Tịnh
    • 53200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 53201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53204
    • 6
    • X. Tịnh Hà
    • 53206
    • 7
    • X. Tịnh Sơn
    • 53207
    • 8
    • X. Tịnh Bình
    • 53208
    • 9
    • X. Tịnh Hiệp
    • 53209
    • 10
    • X. Tịnh Bắc
    • 53210
    • 11
    • X. Tịnh Minh
    • 53211
    • 12
    • X. Tịnh Phong
    • 53212
    • 13
    • X. Tịnh Thọ
    • 53213
    • 14
    • X. Tịnh Trà
    • 53214
    • 15
    • X. Tịnh Đông
    • 53215
    • 16
    • X. Tịnh Giang
    • 53216
    • 17
    • BCP. Sơn Tịnh
    • 53250
    • 18
    • BC. Sơn Mỹ
    • 53251
    • III.
    • HUYỆN BÌNH SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bình Sơn
    • 53300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 53301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53304
    • 6
    • TT. Châu Ổ
    • 53306
    • 7
    • X. Bình Thới
    • 53307
    • 8
    • X. Bình Dương
    • 53308
    • 9
    • X. Bình Chánh
    • 53309
    • 10
    • X. Bình Nguyên
    • 53310
    • 11
    • X. Bình Trung
    • 53311
    • 12
    • X. Bình Chương
    • 53312
    • 13
    • X. Bình Long
    • 53313
    • 14
    • X. Bình Thanh Tây
    • 53314
    • 15
    • X. Bình Thanh Đông
    • 53315
    • 16
    • X. Bình Hòa
    • 53316
    • 17
    • X. Bình Phước
    • 53317
    • 18
    • X. Bình Đông
    • 53318
    • 19
    • X. Bình Thạnh
    • 53319
    • 20
    • X. Bình Khương
    • 53320
    • 21
    • X. Bình An
    • 53321
    • 22
    • X. Bình Minh
    • 53322
    • 23
    • X. Bình Mỹ
    • 53323
    • 24
    • X. Bình Hiệp
    • 53324
    • 25
    • X. Bình Tân
    • 53325
    • 26
    • X. Bình Châu
    • 53326
    • 27
    • X. Bình Phú
    • 53327
    • 28
    • X. Bình Hải
    • 53328
    • 29
    • X. Bình Trị
    • 53329
    • 30
    • X. Bình Thuận
    • 53330
    • 31
    • BCP. Bình Sơn
    • 53350
    • 32
    • BC. Khu Kinh Tế Dung Quất
    • 53351
    • IV.
    • HUYỆN TRÀ BỒNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Trà Bồng
    • 53400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 53401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53404
    • 6
    • TT. Trà Xuân
    • 53406
    • 7
    • X. Trà Giang
    • 53407
    • 8
    • X. Trà Thủy
    • 53408
    • 9
    • X. Trà Hiệp
    • 53409
    • 10
    • X. Trà Lâm
    • 53410
    • 11
    • X. Trà Tân
    • 53411
    • 12
    • X. Trà Sơn
    • 53412
    • 13
    • X. Trà Phú
    • 53413
    • 14
    • X. Trà Bình
    • 53414
    • 15
    • X. Trà Bùi
    • 53415
    • 16
    • BCP. Trà Bồng
    • 53450
    • V.
    • HUYỆN TÂY TRÀ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Tây Trà
    • 53500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 53501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53504
    • 6
    • X. Trà Phong
    • 53506
    • 7
    • X. Trà Lãnh
    • 53507
    • 8
    • X. Trà Quân
    • 53508
    • 9
    • X. Trà Khê
    • 53509
    • 10
    • X. Trà Xinh
    • 53510
    • 11
    • X. Trà Thọ
    • 53511
    • 12
    • X. Trà Trung
    • 53512
    • 13
    • X. Trà Nham
    • 53513
    • 14
    • X. Trà Thanh
    • 53514
    • 15
    • BCP. Tây Trà
    • 53550
    • VI.
    • HUYỆN SƠN TÂY
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Sơn Tây
    • 53600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 53601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53604
    • 6
    • X. Sơn Dung
    • 53606
    • 7
    • X. Sơn Màu
    • 53607
    • 8
    • X. Sơn Tân
    • 53608
    • 9
    • X. Sơn Mùa
    • 53609
    • 10
    • X. Sơn Bua
    • 53610
    • 11
    • X. Sơn Liên
    • 53611
    • 12
    • X. Sơn Long
    • 53612
    • 13
    • X. Sơn Lập
    • 53613
    • 14
    • X. Sơn Tinh
    • 53614
    • 15
    • BCP. Sơn Tây
    • 53650
    • VII.
    • HUYỆN MINH LONG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Minh Long
    • 53700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 53701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53704
    • 6
    • X. Long Hiệp
    • 53706
    • 7
    • X. Long Mai
    • 53707
    • 8
    • X. Long Sơn
    • 53708
    • 9
    • X. Thanh An
    • 53709
    • 10
    • X. Long Môn
    • 53710
    • 11
    • BCP. Minh Long
    • 53750
    • VIII.
    • HUYỆN SƠN HÀ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Sơn Hà
    • 53800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 53801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53804
    • 6
    • TT. Di Lăng
    • 53806
    • 7
    • X. Sơn Giang
    • 53807
    • 8
    • X. Sơn Thành
    • 53808
    • 9
    • X. Sơn Bao
    • 53809
    • 10
    • X. Sơn Trung
    • 53810
    • 11
    • X. Sơn Hải
    • 53811
    • 12
    • X. Sơn Cao
    • 53812
    • 13
    • X. Sơn Linh
    • 53813
    • 14
    • X. Sơn Nhan
    • 53814
    • 15
    • X. Sơn Hạ
    • 53815
    • 16
    • X. Sơn Thượng
    • 53816
    • 17
    • X. Sơn Thủy
    • 53817
    • 18
    • X. Sơn Kỳ
    • 53818
    • 19
    • X. Sơn Ba
    • 53819
    • 20
    • BCP. Sơn Hà
    • 53850
    • IX.
    • HUYỆN TƯ NGHĨA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Tư Nghĩa
    • 53900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 53901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 53902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 53903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 53904
    • 6
    • TT. La Hà
    • 53906
    • 7
    • X. Nghĩa Thương
    • 53907
    • 8
    • X. Nghĩa Hòa
    • 53908
    • 9
    • X. Nghĩa Trung
    • 53909
    • 10
    • X. Nghĩa Phương
    • 53910
    • 11
    • X. Nghĩa Mỹ
    • 53911
    • 12
    • TT. Sông Vệ
    • 53912
    • 13
    • X. Nghĩa Hiệp
    • 53913
    • 14
    • X. Nghĩa Điền
    • 53914
    • 15
    • X. Nghĩa Kỳ
    • 53915
    • 16
    • X. Nghĩa Thuận
    • 53916
    • 17
    • X. Nghĩa Thắng
    • 53917
    • 18
    • X. Nghĩa Lâm
    • 53918
    • 19
    • X. Nghĩa Thọ
    • 53919
    • 20
    • X. Nghĩa Sơn
    • 53920
    • 21
    • BCP. Tư Nghĩa
    • 53950
    • 22
    • BC. Sông Vệ
    • 53951
    • X.
    • HUYỆN NGHĨA HÀNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Nghĩa Hành
    • 54000
    • 2
    • Huyện ủy
    • 54001
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 54002
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 54003
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 54004
    • 6
    • TT. Chợ Chùa
    • 54006
    • 7
    • X. Hành Trung
    • 54007
    • 8
    • X. Hành Thuận
    • 54008
    • 9
    • X. Hành Dũng
    • 54009
    • 10
    • X. Hành Nhân
    • 54010
    • 11
    • X. Hành Minh
    • 54011
    • 12
    • X. Hành Đức
    • 54012
    • 13
    • X. Hành Tín Tây
    • 54013
    • 14
    • X. Hành Tín Đông
    • 54014
    • 15
    • X. Hành Thiện
    • 54015
    • 16
    • X. Hành Thịnh
    • 54016
    • 17
    • X. Hành Phước
    • 54017
    • 18
    • BCP. Nghĩa Hành
    • 54050
    • XI.
    • HUYỆN MỘ ĐỨC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mộ Đức
    • 54100
    • 2
    • Huyện ủy
    • 54101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 54102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 54103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 54104
    • 6
    • TT. Mộ Đức
    • 54106
    • 7
    • X. Đức Thạnh
    • 54107
    • 8
    • X. Đức Minh
    • 54108
    • 9
    • X. Đức Chánh
    • 54109
    • 10
    • X. Đức Thắng
    • 54110
    • 11
    • X. Đức Lợi
    • 54111
    • 12
    • X. Đức Nhuận
    • 54112
    • 13
    • X. Đức Hiệp
    • 54113
    • 14
    • X. Đức Tân
    • 54114
    • 15
    • X. Đức Hòa
    • 54115
    • 16
    • X. Đức Phú
    • 54116
    • 17
    • X. Đức Lân
    • 54117
    • 18
    • X. Đức Phong
    • 54118
    • 19
    • BCP. Mộ Đức
    • 54150
    • 20
    • BC. Thạch Trụ
    • 54151
    • 21
    • BC. Quán Lát
    • 54152
    • 22
    • BĐVHX Đức Thạnh 2
    • 54153
    • XII.
    • HUYỆN BA TƠ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Ba Tơ
    • 54200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 54201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 54202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 54203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 54204
    • 6
    • TT. Ba Tơ
    • 54206
    • 7
    • X. Ba Cung
    • 54207
    • 8
    • X. Ba Chùa
    • 54208
    • 9
    • X. Ba Dinh
    • 54209
    • 10
    • X. Ba Bích
    • 54210
    • 11
    • X. Ba Trang
    • 54211
    • 12
    • X. Ba Khâm
    • 54212
    • 13
    • X. Ba Liên
    • 54213
    • 14
    • X. Ba Động
    • 54214
    • 15
    • X. Ba Thành
    • 54215
    • 16
    • X. Ba Vinh
    • 54216
    • 17
    • X. Ba Điền
    • 54217
    • 18
    • X. Ba Giang
    • 54218
    • 19
    • X. Ba Ngạc
    • 54219
    • 20
    • X. Ba Tiêu
    • 54220
    • 21
    • X. Ba Vì
    • 54221
    • 22
    • X. Ba Tô
    • 54222
    • 23
    • X. Ba Xa
    • 54223
    • 24
    • X. Ba Nam
    • 54224
    • 25
    • X. Ba Lế
    • 54225
    • 26
    • BCP. Ba Tơ
    • 54250
    • XIII.
    • HUYỆN ĐỨC PHỔ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Đức Phổ
    • 54300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 54301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 54302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 54303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 54304
    • 6
    • TT. Đức Phổ
    • 54306
    • 7
    • X. Phổ Minh
    • 54307
    • 8
    • X. Phổ Vinh
    • 54308
    • 9
    • X. Phổ Quang
    • 54309
    • 10
    • X. Phổ Văn
    • 54310
    • 11
    • X. Phổ An
    • 54311
    • 12
    • X. Phổ Thuận
    • 54312
    • 13
    • X. Phổ Phong
    • 54313
    • 14
    • X. Phổ Nhơn
    • 54314
    • 15
    • X. Phổ Ninh
    • 54315
    • 16
    • X. Phổ Hòa
    • 54316
    • 17
    • X. Phổ Cường
    • 54317
    • 18
    • X. Phổ Khánh
    • 54318
    • 19
    • X. Phổ Thạnh
    • 54319
    • 20
    • X. Phổ Châu
    • 54320
    • 21
    • BCP. Đức Phổ
    • 54350
    • 22
    • BC. Sa Huỳnh
    • 54351
    • XIV.
    • HUYỆN LÝ SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Lý Sơn
    • 54400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 54401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 54402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 54403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 54404
    • 6
    • X. An Vĩnh
    • 54406
    • 7
    • X. An Hải
    • 54407
    • 8
    • X. An Bình
    • 54408
    • 9
    • BCP. Lý Sơn
    • 54450

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top