Mã bưu điện Sơn La – Zip/Postal Code các bưu cục Sơn La

10:12 Chiều - 02/07/2019
0 Bình luận
2044
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Sơn La gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Sơn La
    • 34000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 34001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 34002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 34003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 34004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 34005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 34009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 34010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 34011
    • 10
    • Báo Sơn La
    • 34016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 34021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 34030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 34035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 34036
    • 14
    • Các cơ quan, tổ chức tại tỉnh
    • 34040 – 34072
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và VP UBND
    • 34040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 34041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 34042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 34043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 34044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 34045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 34046
    • 22
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 34047
    • 23
    • Công an tỉnh
    • 34049
    • 24
    • Sở Nội vụ
    • 34051
    • 25
    • Sở Tư pháp
    • 34052
    • 26
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 34053
    • 27
    • Sở Giao thông vận tải
    • 34054
    • 28
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 34055
    • 29
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 34056
    • 30
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 34057
    • 31
    • Sở Xây dựng
    • 34058
    • 32
    • Sở Y tế
    • 34060
    • 33
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 34061
    • 34
    • Ban Dân tộc
    • 34062
    • 35
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 34063
    • 36
    • Thanh tra tỉnh
    • 34064
    • 37
    • Trường chính trị tỉnh
    • 34065
    • 38
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 34066
    • 39
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 34067
    • 40
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 34070
    • 41
    • Cục Thuế
    • 34078
    • 42
    • Cục Hải quan
    • 34079
    • 43
    • Cục Thống kê
    • 34080
    • 44
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 34081
    • 45
    • Liên hiệp các Hội KH&KT
    • 34085
    • 46
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 34086
    • 47
    • Liên hiệp các Hội VHNT
    • 34087
    • 48
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 34088
    • 49
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 34089
    • 50
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 34090
    • 51
    • Tỉnh Đoàn
    • 34091
    • 52
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 34092
    • 53
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 34093
    • 1
    • THÀNH PHỐ SƠN LA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Sơn La
    • 34100
    • 2
    • Thành ủy
    • 34101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34104
    • 6
    • P. Chiềng Lề
    • 34106
    • 7
    • P. Chiềng An
    • 34107
    • 8
    • X. Chiềng Xôm
    • 34108
    • 9
    • X. Chiềng Đen
    • 34109
    • 10
    • X. Chiềng Cọ
    • 34110
    • 11
    • P. Chiềng Cơi
    • 34111
    • 12
    • P. Tô Hiệu
    • 34112
    • 13
    • P. Quyết Thắng
    • 34113
    • 14
    • P. Quyết Tâm
    • 34114
    • 15
    • X. Hua La
    • 34115
    • 16
    • P. Chiềng Sinh
    • 34116
    • 17
    • X. Chiềng Ngần
    • 34117
    • 18
    • BCP. Sơn La
    • 34150
    • 19
    • BC. KHL Sơn La
    • 34151
    • 20
    • BC. Chiềng Lề
    • 34152
    • 21
    • BC. Cầu 308
    • 34153
    • 22
    • BC. Bó Ẩn
    • 34154
    • 23
    • BC. Đại Học Tây Bắc
    • 34155
    • 24
    • BC. Ân Sinh
    • 34156
    • 25
    • BC. Chiềng Sinh
    • 34157
    • 26
    • BC. HCC Sơn La
    • 34198
    • 27
    • BC. Hệ 1 Sơn La
    • 34199
    • II.
    • HUYỆN MƯỜNG LA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mường La
    • 34200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34204
    • 6
    • TT. Ít Ong
    • 34206
    • 7
    • X. Nậm Păm
    • 34207
    • 8
    • X. Ngọc Chiến
    • 34208
    • 9
    • X. Hua Trai
    • 34209
    • 10
    • X. Chiềng Lao
    • 34210
    • 11
    • X. Nậm Giôn
    • 34211
    • 12
    • X. Mường Trai
    • 34212
    • 13
    • X. Pi Toong
    • 34213
    • 14
    • X. Tạ Bú
    • 34214
    • 15
    • X. Chiềng San
    • 34215
    • 16
    • X. Mường Bú
    • 34216
    • 17
    • X. Mường Chùm
    • 34217
    • 18
    • X. Chiềng Hoa
    • 34218
    • 19
    • X. Chiềng Công
    • 34219
    • 20
    • X. Chiềng Ân
    • 34220
    • 21
    • X. Chiềng Muôn
    • 34221
    • 22
    • BCP. Mường La
    • 34230
    • 23
    • BC. Thủy Điện
    • 34231
    • 24
    • BC. Mường Bú
    • 34232
    • III.
    • HUYỆN QUỲNH NHAI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Quỳnh Nhai
    • 34250
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34251
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34252
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34253
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34254
    • 6
    • X. Mường Chiên
    • 34256
    • 7
    • X. Chiềng Khay
    • 34257
    • 8
    • X. Cà Nàng
    • 34258
    • 9
    • X. Pá Ma Pha Khinh
    • 34259
    • 10
    • X. Mường Giàng
    • 34260
    • 11
    • X. Chiềng Bằng
    • 34261
    • 12
    • X. Chiềng Khoang
    • 34262
    • 13
    • X. Nậm Ét
    • 34263
    • 14
    • X. Mường Sại
    • 34264
    • 15
    • X. Chiềng Ơn
    • 34265
    • 16
    • X. Mường Giôn
    • 34266
    • 17
    • BCP. Quỳnh Nhai
    • 34275
    • IV.
    • HUYỆN THUẬN CHÂU
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thuận Châu
    • 34300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34304
    • 6
    • TT. Thuận Châu
    • 34306
    • 7
    • X. Chiềng La
    • 34307
    • 8
    • X. Tông Lạnh
    • 34308
    • 9
    • X. Tòng Cọ
    • 34309
    • 10
    • X. Bó Mười
    • 34310
    • 11
    • X. Mường Khiêng
    • 34311
    • 12
    • X. Liệp Tè
    • 34312
    • 13
    • X. Chiềng Ngàm
    • 34313
    • 14
    • X. Noong Lay
    • 34314
    • 15
    • X. Chiềng Ly
    • 34315
    • 16
    • X. Chiềng Pha
    • 34316
    • 17
    • X. Phổng Lái
    • 34317
    • 18
    • X. Mường É
    • 34318
    • 19
    • X. Phổng Lập
    • 34319
    • 20
    • X. Phổng Lăng
    • 34320
    • 21
    • X. Chiềng Bôm
    • 34321
    • 22
    • X. Long Hẹ
    • 34322
    • 23
    • X. É Tòng
    • 34323
    • 24
    • X. Mường Bám
    • 34324
    • 25
    • X. Co Mạ
    • 34325
    • 26
    • X. Co Tòng
    • 34326
    • 27
    • X. Pá Lông
    • 34327
    • 28
    • X. Púng Tra
    • 34328
    • 29
    • X. Thôm Mòn
    • 34329
    • 30
    • X. Chiềng Pấc
    • 34330
    • 31
    • X. Bon Phặng
    • 34331
    • 32
    • X. Nậm Lầu
    • 34332
    • 33
    • X. Bản Lầm
    • 34333
    • 34
    • X. Muổi Nọi
    • 34334
    • 35
    • BCP. Thuận Châu
    • 34350
    • 36
    • BC. Chiềng Pấc
    • 34351
    • V.
    • HUYỆN SÔNG MÃ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Sông Mã
    • 34400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34404
    • 6
    • TT. Sông Mã
    • 34406
    • 7
    • X. Chiềng Khoong
    • 34407
    • 8
    • X. Nà Ngựu
    • 34408
    • 9
    • X. Nậm Ty
    • 34409
    • 10
    • X. Chiềng Phung
    • 34410
    • 11
    • X. Mường Lầm
    • 34411
    • 12
    • X. Bó Sinh
    • 34412
    • 13
    • X. Pú Bẩu
    • 34413
    • 14
    • X. Chiềng En
    • 34414
    • 15
    • X. Đứa Mòn
    • 34415
    • 16
    • X. Yên Hưng
    • 34416
    • 17
    • X. Chiềng Sơ
    • 34417
    • 18
    • X. Nậm Mằn
    • 34418
    • 18
    • X. Huổi Một
    • 34419
    • 19
    • X. Mường Cai
    • 34420
    • 20
    • X. Mường Hung
    • 34421
    • 21
    • X. Chiềng Khương
    • 34422
    • 22
    • X. Mường Sai
    • 34423
    • 23
    • X. Chiềng Cang
    • 34424
    • 24
    • BCP. Sông Mã
    • 34430
    • 25
    • BC. Chiềng Khương
    • 34431
    • VI.
    • HUYỆN SỐP CỘP
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Sốp Cộp
    • 34450
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34451
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34452
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34453
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34454
    • 6
    • X. Sốp Cộp
    • 34456
    • 7
    • X. Dồm Cang
    • 34457
    • 8
    • X. Púng Bánh
    • 34458
    • 9
    • X. Sam Kha
    • 34459
    • 10
    • X. Mường Lèo
    • 34460
    • 11
    • X. Nậm Lạnh
    • 34461
    • 12
    • X. Mường Và
    • 34462
    • 13
    • X. Mường Lạn
    • 34463
    • 14
    • BCP. Sốp Cộp
    • 34475
    • VII.
    • HUYỆN MAI SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mai Sơn
    • 34500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34504
    • 6
    • TT. Hát Lót
    • 34506
    • 7
    • X. Nà Bó
    • 34507
    • 8
    • X. Tà Hộc
    • 34508
    • 9
    • X. Chiềng Chăn
    • 34509
    • 10
    • X. Chiềng Sung
    • 34510
    • 11
    • X. Mường Bằng
    • 34511
    • 12
    • X. Mường Bon
    • 34512
    • 13
    • X. Chiềng Mung
    • 34513
    • 14
    • X. Chiềng Ban
    • 34514
    • 15
    • X. Chiềng Chung
    • 34515
    • 16
    • X. Mường Chanh
    • 34516
    • 17
    • X. Chiềng Nơi
    • 34517
    • 18
    • X. Phiêng Cằm
    • 34518
    • 19
    • X. Chiềng Dong
    • 34519
    • 20
    • X. Chiềng Mai
    • 34520
    • 21
    • X. Chiềng Kheo
    • 34521
    • 22
    • X. Chiềng Ve
    • 34522
    • 23
    • X. Nà Ơt
    • 34523
    • 24
    • X. Phiêng Pằn
    • 34524
    • 25
    • X. Hát Lót
    • 34525
    • 25
    • X. Chiềng Lương
    • 34526
    • 26
    • X. Cò Nòi
    • 34527
    • 25
    • BCP. Mai Sơn
    • 34550
    • 25
    • BC. Nà Sản
    • 34551
    • 26
    • BC. Cò Nòi
    • 34552
    • 27
    • BĐVHX Chiềng Mai
    • 34553
    • VIII.
    • HUYỆN BẮC YÊN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bắc Yên
    • 34600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34603
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34604
    • 6
    • TT. Bắc Yên
    • 34606
    • 7
    • X. Tà Xùa
    • 34607
    • 8
    • X. Háng Đồng
    • 34608
    • 9
    • X. Xím Vàng
    • 34609
    • 10
    • X. Hang Chú
    • 34610
    • 11
    • X. Pắc Ngà
    • 34611
    • 12
    • X. Chim Vàn
    • 34612
    • 13
    • X. Làng Chếu
    • 34613
    • 14
    • X. Mường Khoa
    • 34614
    • 15
    • X. Hua Nhàn
    • 34615
    • 16
    • X. Tạ Khoa
    • 34616
    • 17
    • X. Phiêng Côn
    • 34617
    • 18
    • X. Chiềng Sại
    • 34618
    • 19
    • X. Song Pe
    • 34619
    • 20
    • X. Hồng Ngài
    • 34620
    • 21
    • X. Phiêng Ban
    • 34621
    • 22
    • BCP. Bắc Yên
    • 34630
    • IX.
    • HUYỆN YÊN CHÂU
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Yên Châu
    • 34650
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34651
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34652
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34653
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34654
    • 6
    • TT. Yên Châu
    • 34656
    • 7
    • X. Sặp Vạt
    • 34657
    • 8
    • X. Chiềng Đông
    • 34658
    • 9
    • X. Chiềng Sàng
    • 34659
    • 10
    • X. Chiềng Pằn
    • 34660
    • 11
    • X. Viêng Lán
    • 34661
    • 11
    • X. Yên Sơn
    • 34662
    • 12
    • X. Chiềng On
    • 34663
    • 13
    • X. Phiêng Khoài
    • 34664
    • 15
    • X. Chiềng Khoi
    • 34665
    • 16
    • X. Chiềng Hặc
    • 34666
    • 17
    • X. Lóng Phiêng
    • 34667
    • 18
    • X. Chiềng Tương
    • 34668
    • 19
    • X. Tú Nang
    • 34669
    • 20
    • X. Mường Lựm
    • 34670
    • 21
    • BCP. Yên Châu
    • 34680
    • 22
    • BC. Phiêng Khoài
    • 34681
    • X.
    • HUYỆN MỘC CHÂU
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mộc Châu
    • 34700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34704
    • 6
    • TT. Mộc Châu
    • 34706
    • 7
    • TT. NT Mộc Châu
    • 34707
    • 8
    • X. Hua Păng
    • 34708
    • 9
    • X. Nà Mường
    • 34709
    • 10
    • X. Qui Hướng
    • 34710
    • 11
    • X. Tân Hợp
    • 34711
    • 12
    • X. Tà Lại
    • 34712
    • 13
    • X. Tân Lập
    • 34713
    • 14
    • X. Chiềng Hắc
    • 34714
    • 15
    • X. Chiềng Khừa
    • 34715
    • 16
    • X. Mường Sang
    • 34716
    • 17
    • X. Lóng Sập
    • 34717
    • 18
    • X. Chiềng Sơn
    • 34718
    • 19
    • X. Đông Sang
    • 34719
    • 20
    • X. Phiêng Luông
    • 34720
    • 21
    • BCP. Mộc Châu
    • 34750
    • 22
    • BC. Thảo Nguyên
    • 34751
    • 23
    • BC. Chiềng Ve
    • 34752
    • XI.
    • HUYỆN VÂN HỒ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Vân Hồ
    • 34800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34804
    • 6
    • X. Vân Hồ
    • 34806
    • 7
    • X. Lóng Luông
    • 34807
    • 8
    • X. Chiềng Yên
    • 34808
    • 9
    • X. Mường Men
    • 34809
    • 10
    • X. Quang Minh
    • 34810
    • 11
    • X. Mường Tè
    • 34811
    • 12
    • X. Song Khủa
    • 34812
    • 13
    • X. Liên Hoà
    • 34813
    • 14
    • X. Suối Bàng
    • 34814
    • 15
    • X. Tô Múa
    • 34815
    • 16
    • X. Chiềng Khoa
    • 34816
    • 17
    • X. Chiềng Xuân
    • 34817
    • 18
    • X. Xuân Nha
    • 34818
    • 19
    • X. Tân Xuân
    • 34819
    • 20
    • BCP. Vân Hồ
    • 34850
    • XII.
    • HUYỆN PHÙ YÊN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Phù Yên
    • 34900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 34901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 34902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 34903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 34904
    • 6
    • TT. Phù Yên
    • 34906
    • 7
    • X. Huy Thượng
    • 34907
    • 8
    • X. Mường Cơi
    • 34908
    • 9
    • X. Mường Thải
    • 34909
    • 10
    • X. Suối Tọ
    • 34910
    • 11
    • X. Quang Huy
    • 34911
    • 12
    • X. Huy Bắc
    • 34912
    • 13
    • X. Huy Tân
    • 34913
    • 14
    • X. Huy Hạ
    • 34914
    • 15
    • X. Tường Phù
    • 34915
    • 16
    • X. Gia Phù
    • 34916
    • 17
    • X. Suối Bau
    • 34917
    • 18
    • X. Sập Xa
    • 34918
    • 19
    • X. Đá Đỏ
    • 34919
    • 20
    • X. Bắc Phong
    • 34920
    • 21
    • X. Kim Bon
    • 34921
    • 22
    • X. Tường Thượng
    • 34922
    • 23
    • X. Tường Hạ
    • 34923
    • 24
    • X. Tường Tiến
    • 34924
    • 25
    • X. Huy Tường
    • 34925
    • 26
    • X. Tân Lang
    • 34926
    • 27
    • X. Mường Lang
    • 34927
    • 28
    • X. Mường Do
    • 34928
    • 29
    • X. Tường Phong
    • 34929
    • 30
    • X. Tân Phong
    • 34930
    • 31
    • X. Nam Phong
    • 34931
    • 32
    • X. Mường Bang
    • 34932
    • 33
    • BCP. Phù Yên
    • 34950
    • 34
    • BC. Gia Phù
    • 34951

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top