Mã bưu điện Thái Bình – Zip/Postal Code các bưu cục Thái Bình

03:53 Chiều - 05/07/2019
0 Bình luận
3462
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Thái Bình gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Thái Bình
    • 06000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 06001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 06002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 06003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 06004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 06005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 06009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 06010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 06011
    • 10
    • Báo Thái Bình
    • 06016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 06021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 06030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 06035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 06036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và VP UBND
    • 06040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 06041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 06042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 06043
    • 19
    • Sở Ngoại vụ
    • 06044
    • 20
    • Sở Tài chính
    • 06045
    • 21
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 06046
    • 22
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 06047
    • 23
    • Công an tỉnh
    • 06049
    • 24
    • Sở Nội vụ
    • 06051
    • 25
    • Sở Tư pháp
    • 06052
    • 26
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 06053
    • 27
    • Sở Giao thông vận tải
    • 06054
    • 28
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 06055
    • 29
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 06056
    • 30
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 06057
    • 31
    • Sở Xây dựng
    • 06058
    • 32
    • Sở Y tế
    • 06060
    • 33
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 06061
    • 34
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 06063
    • 35
    • Thanh tra tỉnh
    • 06064
    • 36
    • Trường chính trị tỉnh Thái Bình
    • 06065
    • 37
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 06066
    • 38
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 06067
    • 39
    • Bảo hiểm Xã hội tỉnh
    • 06070
    • 40
    • Cục Thuế
    • 06078
    • 41
    • Chi Cục Hải quan
    • 06079
    • 42
    • Cục Thống kê
    • 06080
    • 43
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 06081
    • 44
    • Liên hiệp các Hội KH&KT
    • 06085
    • 45
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 06086
    • 46
    • Liên hiệp các Hội VHNT
    • 06087
    • 47
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 06088
    • 48
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 06089
    • 49
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 06090
    • 50
    • Tỉnh đoàn
    • 06091
    • 51
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 06092
    • 52
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 06093
    • I.
    • THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Thái Bình
    • 06100
    • 2
    • Thành ủy
    • 06101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 06102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 06103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 06104
    • 6
    • P. Trần Hưng Đạo
    • 06106
    • 7
    • P. Đề Thám
    • 06107
    • 8
    • P. Bồ Xuyên
    • 06108
    • 9
    • P. Lê Hồng Phong
    • 06109
    • 10
    • P. Hoàng Diệu
    • 06110
    • 11
    • X. Đông Mỹ
    • 06111
    • 12
    • X. Đông Thọ
    • 06112
    • 13
    • X. Đông Hòa
    • 06113
    • 14
    • P. Tiền Phong
    • 06114
    • 15
    • X. Tân Bình
    • 06115
    • 16
    • X. Phú Xuân
    • 06116
    • 17
    • P. Phú Khánh
    • 06117
    • 18
    • P. Kỳ Bá
    • 06118
    • 19
    • X. Vũ Phúc
    • 06119
    • 20
    • X. Vũ Chính
    • 06120
    • 21
    • P. Quang Trung
    • 06121
    • 22
    • P. Trần Lãm
    • 06122
    • 23
    • X. Vũ Lạc
    • 06123
    • 24
    • X. Vũ Đông
    • 06124
    • 25
    • BCP. Thái Bình
    • 06050
    • 26
    • BC. KHL Thái Bình
    • 06051
    • 27
    • BC. An Lê
    • 06052
    • 28
    • BC. Chơ Đác
    • 06053
    • 29
    • BC. HCC Thái Bình
    • 06098
    • 30
    • BC. Hệ 1 Thái Bình
    • 06199
    • II.
    • HUYỆN KIẾN XƯƠNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Kiến Xương
    • 06200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 06201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 06202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 06203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 06204
    • 6
    • TT. Thanh Nê
    • 06206
    • 7
    • X. An Bồi
    • 06207
    • 8
    • X. Bình Minh
    • 06208
    • 9
    • X. Hòa Bình
    • 06209
    • 10
    • X. Đình Phùng
    • 06210
    • 11
    • X. Nam Cao
    • 06211
    • 12
    • X. Thương Hiền
    • 06212
    • 13
    • X. Lê Lơi
    • 06213
    • 14
    • X. Quyết Tiến
    • 06214
    • 15
    • X. Hồng Thái
    • 06215
    • 16
    • X. Trà Giang
    • 06216
    • 12
    • X. Quốc Tuấn
    • 06217
    • 13
    • X. An Bình
    • 06218
    • 14
    • X. Vũ Tây
    • 06219
    • 15
    • X. Vũ Sơn
    • 06220
    • 16
    • X. Vũ Lê
    • 06221
    • 17
    • X. Bình Nguyên
    • 06222
    • 18
    • X. Thanh Tân
    • 06223
    • 19
    • X. Quang Lịch
    • 06224
    • 20
    • X. Vũ An
    • 06225
    • 21
    • X. Vũ Ninh
    • 06226
    • 22
    • X. Vũ Quí
    • 06227
    • 23
    • X. Vũ Trung
    • 06228
    • 24
    • X. Vũ Thắng
    • 06229
    • 25
    • X. Vũ Hòa
    • 06230
    • 26
    • X. Quang Bình
    • 06231
    • 27
    • X. Vũ Công
    • 06232
    • 28
    • X. Vũ Bình
    • 06233
    • 29
    • X. Minh Tân
    • 06234
    • 30
    • X. Bình Thanh
    • 06235
    • 31
    • X. Hồng Tiến
    • 06236
    • 32
    • X. Bình Định
    • 06237
    • 33
    • X. Nam Bình
    • 06238
    • 34
    • X. Quang Hưng
    • 06239
    • 35
    • X. Quang Trung
    • 06240
    • 36
    • X. Minh Hưng
    • 06241
    • 37
    • X. Quang Minh
    • 06242
    • 38
    • BCP. Kiến Xương
    • 06250
    • 39
    • BC. Chơ Lụ
    • 06251
    • 40
    • BC. Chơ Soc
    • 06252
    • 41
    • BC. Chơ Gốc
    • 06253
    • III.
    • HUYỆN TIỀN HẢI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Tiền Hải
    • 06300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 06301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 06302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 06303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 06304
    • 6
    • TT. Tiền Hải
    • 06306
    • 7
    • X. Tây Sơn
    • 06307
    • 8
    • X. Đông Cơ
    • 06308
    • 9
    • X. Đông Minh
    • 06309
    • 10
    • X. Đông Hoàng
    • 06310
    • 11
    • X. Đông Long
    • 06311
    • 12
    • X. Đông Hải
    • 06312
    • 13
    • X. Đông Trà
    • 06313
    • 14
    • X. Đông Xuyên
    • 06314
    • 15
    • X. Đông Quí
    • 06315
    • 16
    • X. Đông Trung
    • 06316
    • 17
    • X. Đông Phong
    • 06317
    • 18
    • X. Tây Ninh
    • 06318
    • 19
    • X. Tây Lương
    • 06319
    • 20
    • X. Vũ Lăng
    • 06320
    • 21
    • X. Tây An
    • 06321
    • 22
    • X. An Ninh
    • 06322
    • 23
    • X. Tây Giang
    • 06323
    • 24
    • X. Phương Công
    • 06324
    • 25
    • X. Tây Phong
    • 06325
    • 26
    • X. Vân Trường
    • 06326
    • 27
    • X. Bắc Hải
    • 06327
    • 28
    • X. Nam Hải
    • 06328
    • 29
    • X. Nam Hà
    • 06329
    • 30
    • X. Nam Chính
    • 06330
    • 31
    • X. Nam Hồng
    • 06331
    • 32
    • X. Nam Trung
    • 06332
    • 33
    • X. Nam Hưng
    • 06333
    • 34
    • X. Nam Phú
    • 06334
    • 35
    • X. Nam Thịnh
    • 06335
    • 36
    • X. Nam Thắng
    • 06336
    • 37
    • X. Nam Thanh
    • 06337
    • 38
    • X. Nam Cường
    • 06338
    • 39
    • X. Tây Tiến
    • 06339
    • 40
    • X. Đông Lâm
    • 06340
    • 41
    • BCP. Tiền Hải
    • 06350
    • 42
    • BC. Đồng Châu
    • 06351
    • 43
    • BC. Hướng Tân
    • 06352
    • 44
    • BC. Kênh Xuyên
    • 06353
    • 45
    • BC. Trung Đồng
    • 06354
    • IV.
    • HUYỆN THÁI THỤY
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thái Thụy
    • 06400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 06401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 06402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 06403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 06404
    • 6
    • TT. Diêm Điền
    • 06406
    • 7
    • X. Thụy Lương
    • 06407
    • 8
    • X. Thụy Hải
    • 06408
    • 9
    • X. Thụy Xuân
    • 06409
    • 10
    • X. Thụy An
    • 06410
    • 11
    • X. Thụy Trường
    • 06411
    • 12
    • X. Thụy Tân
    • 06412
    • 13
    • X. Thụy Dũng
    • 06413
    • 14
    • X. Thụy Hồng
    • 06414
    • 15
    • X. Hồng Quỳnh
    • 06415
    • 16
    • X. Thụy Quỳnh
    • 06416
    • 17
    • X. Thụy Trình
    • 06417
    • 18
    • X. Thụy Bình
    • 06418
    • 19
    • X. Thụy Văn
    • 06419
    • 20
    • X. Thụy Việt
    • 06420
    • 21
    • X. Thụy Hưng
    • 06421
    • 22
    • X. Thụy Ninh
    • 06422
    • 23
    • X. Thụy Chính
    • 06423
    • 24
    • X. Thụy Dân
    • 06424
    • 25
    • X. Thụy Phúc
    • 06425
    • 26
    • X. Thụy Dương
    • 06426
    • 27
    • X. Thụy Sơn
    • 06427
    • 28
    • X. Thụy Phong
    • 06428
    • 29
    • X. Thụy Duyên
    • 06429
    • 30
    • X. Thụy Thanh
    • 06430
    • 31
    • X. Thái Giang
    • 06431
    • 32
    • X. Thái Sơn
    • 06432
    • 33
    • X. Thái Hà
    • 06433
    • 34
    • X. Thái Phúc
    • 06434
    • 35
    • X. Thái Dương
    • 06435
    • 36
    • X. Thái Hồng
    • 06436
    • 37
    • X. Thái Thuần
    • 06437
    • 38
    • X. Thái Học
    • 06438
    • 39
    • X. Thái Thịnh
    • 06439
    • 40
    • X. Thái Thành
    • 06440
    • 41
    • X. Thái Thọ
    • 06441
    • 42
    • X. Mỹ Lộc
    • 06442
    • 43
    • X. Thái Đô
    • 06443
    • 44
    • X. Thái Hoà
    • 06444
    • 45
    • X. Thái An
    • 06445
    • 46
    • X. Thái Xuyên
    • 06446
    • 47
    • X. Thái Tân
    • 06447
    • 48
    • X. Thái Hưng
    • 06448
    • 49
    • X. Thái Nguyên
    • 06449
    • 50
    • X. Thái Thuỷ
    • 06450
    • 51
    • X. Thụy Liên
    • 06451
    • 52
    • X. Thụy Hà
    • 06452
    • 53
    • X. Thái Thương
    • 06453
    • 54
    • BCP. Thái Thụy
    • 06475
    • 55
    • BC. Thụy Xuân
    • 06476
    • 56
    • BC. Chơ Giành
    • 06477
    • 57
    • BC. Thụy Phong
    • 06478
    • 58
    • BC. Chơ Thương
    • 06479
    • 59
    • BC. Chơ Tây
    • 06480
    • 60
    • BC. Thái Hòa
    • 06481
    • 61
    • BC. Cầu Cau
    • 06482
    • V.
    • HUYỆN QUỲNH PHỤ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Quỳnh Phụ
    • 06600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 06601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 06602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 06603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 06604
    • 6
    • TT. Quỳnh Côi
    • 06606
    • 7
    • X. Quỳnh Hồng
    • 06607
    • 8
    • X. Quỳnh Minh
    • 06608
    • 9
    • X. An Thái
    • 06609
    • 10
    • X. An Khê
    • 06610
    • 11
    • X. An Đồng
    • 06611
    • 12
    • X. An Hiệp
    • 06612
    • 13
    • X. Quỳnh Thọ
    • 06613
    • 14
    • X. Quỳnh Hoa
    • 06614
    • 15
    • X. Quỳnh Giao
    • 06615
    • 16
    • X. Quỳnh Hoàng
    • 06616
    • 17
    • X. Quỳnh Lâm
    • 06617
    • 18
    • X. Quỳnh Ngọc
    • 06618
    • 19
    • X. Quỳnh Khê
    • 06619
    • 20
    • X. Quỳnh Sơn
    • 06620
    • 21
    • X. Quỳnh Châu
    • 06621
    • 22
    • X. Quỳnh Mỹ
    • 06622
    • 23
    • X. Quỳnh Nguyên
    • 06623
    • 24
    • X. Quỳnh Bảo
    • 06624
    • 25
    • X. Quỳnh Trang
    • 06625
    • 26
    • X. Quỳnh Hưng
    • 06626
    • 27
    • X. Quỳnh Hải
    • 06627
    • 28
    • X. Quỳnh Hội
    • 06628
    • 29
    • X. Quỳnh Xá
    • 06629
    • 30
    • X. An Vinh
    • 06630
    • 31
    • X. Đông Hải
    • 06631
    • 32
    • X. An Tràng
    • 06632
    • 33
    • X. Đồng Tiến
    • 06633
    • 34
    • X. An Mỹ
    • 06634
    • 35
    • X. An Dục
    • 06635
    • 36
    • X. An Thanh
    • 06636
    • 37
    • X. An Vũ
    • 06637
    • 38
    • X. An Lê
    • 06638
    • 39
    • TT. An Bài
    • 06639
    • 40
    • X. An Quí
    • 06640
    • 41
    • X. An ấp
    • 06641
    • 42
    • X. An Cầu
    • 06642
    • 43
    • X. An Ninh
    • 06643
    • 44
    • BCP. Quỳnh Phụ
    • 06650
    • 45
    • BC. Chơ Mụa
    • 06651
    • 46
    • BC. Bến Hiệp
    • 06652
    • 47
    • BC. Quỳnh Lang
    • 06653
    • 48
    • BC. Chơ Hới
    • 06654
    • 49
    • BC. Cầu Vật
    • 06655
    • 50
    • BC. Tư Môi
    • 06656
    • VI.
    • HUYỆN HƯNG HÀ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Hưng Hà
    • 06700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 06701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 06702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 06703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 06704
    • 6
    • TT. Hưng Hà
    • 06706
    • 7
    • X. Minh Khai
    • 06707
    • 8
    • X. Hồng Lĩnh
    • 06708
    • 9
    • X. Hoà Bình
    • 06709
    • 10
    • X. Chi Lăng
    • 06710
    • 11
    • X. Tây Đô
    • 06711
    • 12
    • X. Thống Nhất
    • 06712
    • 13
    • X. Đông Đô
    • 06713
    • 14
    • X. Bắc Sơn
    • 06714
    • 15
    • X. Văn Cẩm
    • 06715
    • 16
    • X. Duyên Hải
    • 06716
    • 17
    • X. Dân Chủ
    • 06717
    • 18
    • X. Điệp Nông
    • 06718
    • 19
    • X. Hùng Dũng
    • 06719
    • 20
    • X. Đoan Hùng
    • 06720
    • 21
    • X. Tân Tiến
    • 06721
    • 22
    • X. Phúc Khánh
    • 06722
    • 23
    • X. Hòa Tiến
    • 06723
    • 24
    • X. Cộng Hòa
    • 06724
    • 25
    • X. Canh Tân
    • 06725
    • 26
    • X. Tân Lê
    • 06726
    • 27
    • TT. Hưng Nhân
    • 06727
    • 28
    • X. Tân Hòa
    • 06728
    • 29
    • X. Liên Hiệp
    • 06729
    • 30
    • X. Tiến Đức
    • 06730
    • 31
    • X. Thái Hưng
    • 06731
    • 32
    • X. Hồng An
    • 06732
    • 33
    • X. Thái Phương
    • 06733
    • 34
    • X. Kim Chung
    • 06734
    • 35
    • X. Minh Tân
    • 06735
    • 36
    • X. Độc Lập
    • 06736
    • 37
    • X. Minh Hòa
    • 06737
    • 38
    • X. Hồng Minh
    • 06738
    • 39
    • X. Chí Hòa
    • 06739
    • 40
    • X. Văn Lang
    • 06740
    • 41
    • BCP Hưng Hà
    • 06750
    • 42
    • BC. Cống Rút
    • 06751
    • 43
    • BC. Hưng Nhân
    • 06752
    • 44
    • BC. Chơ Nhội
    • 06753
    • 45
    • BC. Chiều Dương
    • 06754
    • VII.
    • HUYỆN ĐÔNG HƯNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Đông Hưng
    • 06800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 06801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 06802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 06803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 06804
    • 6
    • TT. Đông Hưng
    • 06806
    • 7
    • X. Đông Xá
    • 06807
    • 8
    • X. Đông Cường
    • 06808
    • 9
    • X. Đông Phương
    • 06809
    • 10
    • X. Đông Sơn
    • 06810
    • 11
    • X. Đông La
    • 06811
    • 12
    • X. Liên Giang
    • 06812
    • 13
    • X. Đô Lương
    • 06813
    • 14
    • X. An Châu
    • 06814
    • 15
    • X. Phú Lương
    • 06815
    • 16
    • X. Mê Linh
    • 06816
    • 17
    • X. Hơp Tiến
    • 06817
    • 18
    • X. Chương Dương
    • 06818
    • 19
    • X. Lô Giang
    • 06819
    • 20
    • X. Minh Tân
    • 06820
    • 21
    • X. Thăng Long
    • 06821
    • 22
    • X. Hồng Việt
    • 06822
    • 23
    • X. Hồng Châu
    • 06823
    • 24
    • X. Bạch Đằng
    • 06824
    • 25
    • X. Hồng Giang
    • 06825
    • 26
    • X. Hoa Nam
    • 06826
    • 27
    • X. Hoa Lư
    • 06827
    • 28
    • X. Minh Châu
    • 06828
    • 29
    • X. Đồng Phú
    • 06829
    • 30
    • X. Trọng Quan
    • 06830
    • 31
    • X. Phú Châu
    • 06831
    • 32
    • X. Phong Châu
    • 06832
    • 33
    • X. Nguyên Xá
    • 06833
    • 34
    • X. Đông Hơp
    • 06834
    • 35
    • X. Đông Các
    • 06835
    • 36
    • X. Đông Động
    • 06836
    • 37
    • X. Đông Quang
    • 06837
    • 38
    • X. Đông Dương
    • 06838
    • 39
    • X. Đông Xuân
    • 06839
    • 40
    • X. Đông Vinh
    • 06840
    • 41
    • X. Đông Hoàng
    • 06841
    • 42
    • X. Đông Á
    • 06842
    • 43
    • X. Đông Huy
    • 06843
    • 44
    • X. Đông Phong
    • 06844
    • 45
    • X. Đông Lĩnh
    • 06845
    • 46
    • X. Đông Tân
    • 06846
    • 47
    • X. Đông Kinh
    • 06847
    • 48
    • X. Đông Giang
    • 06848
    • 49
    • X. Đông Hà
    • 06849
    • 50
    • BCP. Đông Hưng
    • 06875
    • 51
    • BC. Cầu Vàng
    • 06876
    • 52
    • BC. Châu Giang
    • 06877
    • 53
    • BC. Đống Năm
    • 06878
    • 54
    • BC. Mê Linh
    • 06879
    • 55
    • BC. Phố Tăng
    • 06880
    • 56
    • BC. Tiên Hưng
    • 06881
    • VIII.
    • HUYỆN VŨ THƯ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Vũ Thư
    • 06900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 06901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 06902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 06903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 06904
    • 6
    • TT. Vũ Thư
    • 06906
    • 7
    • X. Minh Quang
    • 06907
    • 8
    • X. Tân Hòa
    • 06908
    • 9
    • X. Tân Phong
    • 06909
    • 10
    • X. Phúc Thành
    • 06910
    • 11
    • X. Minh Lãng
    • 06911
    • 12
    • X. Minh Khai
    • 06912
    • 13
    • X. Song Lãng
    • 06913
    • 14
    • X. Hiệp Hòa
    • 06914
    • 15
    • X. Xuân Hòa
    • 06915
    • 16
    • X. Đồng Thanh
    • 06916
    • 17
    • X. Hồng Lý
    • 06917
    • 18
    • X. Việt Hùng
    • 06918
    • 19
    • X. Tam Quang
    • 06919
    • 20
    • X. Dũng Nghĩa
    • 06920
    • 21
    • X. Bách Thuận
    • 06921
    • 22
    • X. Tân Lập
    • 06922
    • 23
    • X. Tự Tân
    • 06923
    • 24
    • X. Nguyên Xá
    • 06924
    • 25
    • X. Hồng Phong
    • 06925
    • 26
    • X. Duy Nhất
    • 06926
    • 27
    • X. Vũ Tiến
    • 06927
    • 28
    • X. Vũ Đoài
    • 06928
    • 29
    • X. Vũ Vân
    • 06929
    • 30
    • X. Vũ Vinh
    • 06930
    • 31
    • X. Vũ Hội
    • 06931
    • 32
    • X. Việt Thuận
    • 06932
    • 33
    • X. Trung An
    • 06933
    • 34
    • X. Song An
    • 06934
    • 35
    • X. Hòa Bình
    • 06935
    • 36
    • BCP. Vũ Thư
    • 06950
    • 37
    • BC. Chơ Mê
    • 06951
    • 38
    • BC. Hiệp Hòa
    • 06952
    • 39
    • BC. Chơ Búng
    • 06953
    • 40
    • BC. Tân Đệ
    • 06954
    • 41
    • BC. Bồng Tiên
    • 06955
    • 42
    • BC. Cầu Cọi
    • 06956

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top