Mã bưu điện Thanh Hóa – Zip/Postal Code các bưu cục Thanh Hóa

11:25 Chiều - 07/07/2019
0 Bình luận
1678
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Thanh Hóa gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa
    • 40000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 40001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 40002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 40003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 40004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 40005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 40009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 40010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 40011
    • 10
    • Báo Thanh Hóa
    • 40016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 40021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 40030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 40035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 40036
    • 15
    • Kiểm toán nhà nước khu vực XI
    • 40037
    • 16
    • Ủy ban nhân dân và VP UBND
    • 40040
    • 17
    • Sở Công Thương
    • 40041
    • 18
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 40042
    • 19
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 40043
    • 20
    • Sở Ngoại vụ
    • 40044
    • 21
    • Sở Tài chính
    • 40045
    • 22
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 40046
    • 23
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 40047
    • 24
    • Công an tỉnh
    • 40049
    • 25
    • Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh
    • 40050
    • 26
    • Sở Nội vụ
    • 40051
    • 27
    • Sở Tư pháp
    • 40052
    • 28
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 40053
    • 29
    • Sở Giao thông vận tải
    • 40054
    • 30
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 40055
    • 31
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 40056
    • 32
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 40057
    • 33
    • Sở Xây dựng
    • 40058
    • 34
    • Sở Y tế
    • 40060
    • 35
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 40061
    • 36
    • Ban Dân tộc
    • 40062
    • 37
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 40063
    • 38
    • Thanh tra tỉnh
    • 40064
    • 39
    • Trường chính trị tỉnh
    • 40065
    • 40
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 40066
    • 41
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 40067
    • 42
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 40070
    • 43
    • Cục Thuế
    • 40078
    • 44
    • Cục Hải quan
    • 40079
    • 45
    • Cục Thống kê
    • 40080
    • 46
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 40081
    • 47
    • Liên hiệp các Hội KH&KT
    • 40085
    • 48
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 40086
    • 49
    • Liên hiệp các Hội VHNT
    • 40087
    • 50
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 40088
    • 51
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 40089
    • 52
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 40090
    • 53
    • Tỉnh đoàn
    • 40091
    • 54
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 40092
    • 55
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 40093
    • I.
    • THÀNH PHỐ THANH HÓA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa
    • 40100
    • 2
    • Thành ủy
    • 40101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40104
    • 6
    • P. Hàm Rồng
    • 40106
    • 7
    • P. Tào Xuyên
    • 40107
    • 8
    • X. Thiệu Dương
    • 40108
    • 9
    • P. Đông Cương
    • 40109
    • 10
    • P. Đông Thọ
    • 40110
    • 11
    • P. Trường Thi
    • 40111
    • 12
    • P. Nam Ngạn
    • 40112
    • 13
    • X. Hoằng Long
    • 40113
    • 14
    • X. Hoằng Anh
    • 40114
    • 15
    • X. Hoằng Lý
    • 40115
    • 16
    • X. Thiệu Khánh
    • 40116
    • 17
    • X. Thiệu Vân
    • 40117
    • 18
    • X. Đông Lĩnh
    • 40118
    • 19
    • P. Phú Sơn
    • 40119
    • 20
    • P. Điện Biên
    • 40120
    • 21
    • P. Ba Đình
    • 40121
    • 22
    • P. Ngọc Trạo
    • 40122
    • 23
    • P. Lam Sơn
    • 40123
    • 24
    • P. Đông Hương
    • 40124
    • 25
    • P. Đông Hải
    • 40125
    • 26
    • X. Hoằng Quang
    • 40126
    • 27
    • X. Hoằng Đại
    • 40127
    • 28
    • X. Quảng Hưng
    • 40128
    • 29
    • P. Đông Sơn
    • 40129
    • 30
    • P. Đông Vệ
    • 40130
    • 31
    • P. Quảng Thắng
    • 40131
    • 32
    • P. Tân Sơn
    • 40132
    • 33
    • X. Đông Tân
    • 40133
    • 34
    • P. An Hoạch
    • 40134
    • 35
    • X. Đông Hưng
    • 40135
    • 36
    • X. Đông Vinh
    • 40136
    • 37
    • X. Quảng Thịnh
    • 40137
    • 38
    • X. Quảng Thành
    • 40138
    • 39
    • X. Quảng Đông
    • 40139
    • 40
    • X. Quảng Phú
    • 40140
    • 41
    • X. Quảng Tâm
    • 40141
    • 42
    • X. Quảng Cát
    • 40142
    • 43
    • BCP. Thanh Hóa 1
    • 40150
    • 44
    • BCP. Thanh Hóa 2
    • 40151
    • 45
    • BCP. Thanh Hóa 3
    • 40152
    • 46
    • BC. Ba Voi
    • 40153
    • 47
    • BC. Cầu Tào
    • 40154
    • 48
    • BC. Chơ Môi
    • 40155
    • 49
    • BC. Đội Cung
    • 40156
    • 50
    • BC. Đông Vệ
    • 40157
    • 51
    • BC. Ga Thanh Hóa
    • 40158
    • 52
    • BC. Hàm Rồng
    • 40159
    • 53
    • BC. Hàng Đồng
    • 40160
    • 54
    • BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1
    • 40161
    • 55
    • BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2
    • 40162
    • 56
    • BC. Lai Thành
    • 40163
    • 57
    • BC. Phú Sơn
    • 40164
    • 58
    • BC. Hệ 1 Thanh Hoá
    • 40199
    • II.
    • THÀNH PHỐ SẦM SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn
    • 40200
    • 2
    • Thành ủy
    • 40201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40204
    • 6
    • P. Trường Sơn
    • 40206
    • 7
    • P. Bắc Sơn
    • 40207
    • 8
    • P. Trung Sơn
    • 40208
    • 9
    • P. Quảng Cư
    • 40209
    • 10
    • P. Quảng Tiến
    • 40210
    • 11
    • P. Quảng Châu
    • 40211
    • 12
    • P. Quảng Thọ
    • 40212
    • 13
    • P. Quảng Vinh
    • 40213
    • 14
    • X. Quảng Đại
    • 40214
    • 15
    • X. Quảng Hùng
    • 40215
    • 16
    • X. Quảng Minh
    • 40216
    • 17
    • BCP. Sầm Sơn
    • 40250
    • 18
    • BC. Quảng Tiến
    • 40251
    • III.
    • HUYỆN HOẰNG HÓA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa
    • 40300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 40301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40304
    • 6
    • TT. Bút Sơn
    • 40306
    • 7
    • X. Hoằng Đạo
    • 40307
    • 8
    • X. Hoằng Ngọc
    • 40308
    • 9
    • X. Hoằng Đông
    • 40309
    • 10
    • X. Hoằng Phụ
    • 40310
    • 11
    • X. Hoằng Thanh
    • 40311
    • 12
    • X. Hoằng Tiến
    • 40312
    • 13
    • X. Hoằng Hải
    • 40313
    • 14
    • X. Hoằng Trường
    • 40314
    • 15
    • X. Hoằng Yến
    • 40315
    • 16
    • X. Hoằng Hà
    • 40316
    • 17
    • X. Hoằng Phúc
    • 40317
    • 18
    • X. Hoằng Đạt
    • 40318
    • 19
    • X. Hoằng Xuyên
    • 40319
    • 20
    • X. Hoằng Đức
    • 40320
    • 21
    • X. Hoằng Khê
    • 40321
    • 22
    • X. Hoằng Quý
    • 40322
    • 23
    • X. Hoằng Sơn
    • 40323
    • 24
    • X. Hoằng Lương
    • 40324
    • 25
    • X. Hoằng Trinh
    • 40325
    • 26
    • X. Hoằng Trung
    • 40326
    • 27
    • X. Hoằng Kim
    • 40327
    • 28
    • X. Hoằng Khánh
    • 40328
    • 29
    • X. Hoằng Xuân
    • 40329
    • 30
    • X. Hoằng Phương
    • 40330
    • 31
    • X. Hoằng Phú
    • 40331
    • 32
    • X. Hoằng Giang
    • 40332
    • 33
    • X. Hoằng Hơp
    • 40333
    • 34
    • X. Hoằng Quỳ
    • 40334
    • 35
    • X. Hoằng Cát
    • 40335
    • 36
    • X. Hoằng Minh
    • 40336
    • 37
    • X. Hoằng Vinh
    • 40337
    • 38
    • X. Hoằng Đồng
    • 40338
    • 39
    • X. Hoằng Thịnh
    • 40339
    • 40
    • X. Hoằng Lộc
    • 40340
    • 41
    • X. Hoằng Thái
    • 40341
    • 42
    • X. Hoằng Thắng
    • 40342
    • 43
    • X. Hoằng Lưu
    • 40343
    • 44
    • X. Hoằng Thành
    • 40344
    • 45
    • X. Hoằng Trạch
    • 40345
    • 46
    • X. Hoằng Phong
    • 40346
    • 47
    • X. Hoằng Tân
    • 40347
    • 48
    • X. Hoằng Châu
    • 40348
    • 49
    • BCP. Hoằng Hóa
    • 40375
    • 50
    • BCP. Chơ Vực
    • 40376
    • 51
    • BC. Hoằng Châu
    • 40377
    • 52
    • BC. Nghĩa Trang
    • 40378
    • IV.
    • HUYỆN HẬU LỘC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc
    • 40400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 40401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40404
    • 6
    • TT. Hậu Lộc
    • 40406
    • 7
    • X. Xuân Lộc
    • 40407
    • 8
    • X. Hòa Lộc
    • 40408
    • 9
    • X. Hải Lộc
    • 40409
    • 10
    • X. Minh Lộc
    • 40410
    • 11
    • X. Phú Lộc
    • 40411
    • 12
    • X. Thịnh Lộc
    • 40412
    • 13
    • X. Hoa Lộc
    • 40413
    • 14
    • X. Ngư Lộc
    • 40414
    • 15
    • X. Đa Lộc
    • 40415
    • 16
    • X. Hưng Lộc
    • 40416
    • 17
    • X. Liên Lộc
    • 40417
    • 18
    • X. Quang Lộc
    • 40418
    • 19
    • X. Tuy Lộc
    • 40419
    • 20
    • X. Phong Lộc
    • 40420
    • 21
    • X. Cầu Lộc
    • 40421
    • 22
    • X. Thành Lộc
    • 40422
    • 23
    • X. Đồng Lộc
    • 40423
    • 24
    • X. Đại Lộc
    • 40424
    • 25
    • X. Châu Lộc
    • 40425
    • 26
    • X. Triệu Lộc
    • 40426
    • 27
    • X. Tiến Lộc
    • 40427
    • 28
    • X. Lộc Sơn
    • 40428
    • 29
    • X. Lộc Tân
    • 40429
    • 30
    • X. Mỹ Lộc
    • 40430
    • 31
    • X. Văn Lộc
    • 40431
    • 32
    • X. Thuần Lộc
    • 40432
    • 33
    • BCP. Hậu Lộc
    • 40450
    • 34
    • BC. Đại Lộc
    • 40451
    • 35
    • BC. Hoa Lộc
    • 40452
    • 36
    • BC. Minh Lộc
    • 40453
    • V.
    • HUYỆN NGA SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Nga Sơn
    • 40500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 40501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40504
    • 6
    • TT. Nga Sơn
    • 40506
    • 7
    • X. Nga Yên
    • 40507
    • 8
    • X. Nga Hải
    • 40508
    • 9
    • X. Nga Liên
    • 40509
    • 10
    • X. Nga Thành
    • 40510
    • 11
    • X. Nga An
    • 40511
    • 12
    • X. Nga Thái
    • 40512
    • 13
    • X. Nga Phú
    • 40513
    • 14
    • X. Nga Điền
    • 40514
    • 15
    • X. Nga Giáp
    • 40515
    • 16
    • X. Nga Thiện
    • 40516
    • 17
    • X. Nga Trường
    • 40517
    • 18
    • X. Nga Vịnh
    • 40518
    • 19
    • X. Ba Đình
    • 40519
    • 20
    • X. Nga Tiến
    • 40520
    • 21
    • X. Nga Văn
    • 40521
    • 22
    • X. Nga Thắng
    • 40522
    • 23
    • X. Nga Mỹ
    • 40523
    • 24
    • X. Nga Lĩnh
    • 40524
    • 25
    • X. Nga Thạch
    • 40525
    • 26
    • X. Nga Nhân
    • 40526
    • 27
    • X. Nga Bạch
    • 40527
    • 28
    • X. Nga Trung
    • 40528
    • 29
    • X. Nga Hưng
    • 40529
    • 30
    • X. Nga Thanh
    • 40530
    • 31
    • X. Nga Thủy
    • 40531
    • 32
    • X. Nga Tân
    • 40532
    • 33
    • BCP. Nga Sơn
    • 40550
    • 34
    • BC. Hói Đào
    • 40551
    • 35
    • BC. Mai An Tiêm
    • 40552
    • 36
    • BC. Nga Nhân
    • 40553
    • VI.
    • HUYỆN HÀ TRUNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Hà Trung
    • 40600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 40601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40604
    • 6
    • TT. Hà Trung
    • 40606
    • 7
    • X. Hà Lai
    • 40607
    • 8
    • X. Hà Châu
    • 40608
    • 9
    • X. Hà Vinh
    • 40609
    • 10
    • X. Hà Thanh
    • 40610
    • 11
    • X. Hà Vân
    • 40611
    • 12
    • X. Hà Dương
    • 40612
    • 13
    • X. Hà Yên
    • 40613
    • 14
    • X. Hà Bình
    • 40614
    • 15
    • X. Hà Ninh
    • 40615
    • 16
    • X. Hà Thái
    • 40616
    • 17
    • X. Hà Lâm
    • 40617
    • 18
    • X. Hà Phú
    • 40618
    • 19
    • X. Hà Hải
    • 40619
    • 20
    • X. Hà Ngọc
    • 40620
    • 21
    • X. Hà Phong
    • 40621
    • 22
    • X. Hà Bắc
    • 40622
    • 23
    • X. Hà Long
    • 40623
    • 24
    • X. Hà Giang
    • 40624
    • 25
    • X. Hà Tiến
    • 40625
    • 26
    • X. Hà Tân
    • 40626
    • 27
    • X. Hà Lĩnh
    • 40627
    • 28
    • X. Hà Đông
    • 40628
    • 29
    • X. Hà Sơn
    • 40629
    • 30
    • X. Hà Toại
    • 40630
    • 34
    • BCP. Hà Trung
    • 40650
    • 31
    • BC. Cầu Cừ
    • 40651
    • 32
    • BC. Chơ Gũ
    • 40652
    • 33
    • BC. Đò Lèn
    • 40653
    • VII.
    • THỊ XÃ BỈM SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn
    • 40700
    • 2
    • Thị ủy
    • 40701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40704
    • 6
    • P. Ba Đình
    • 40706
    • 7
    • P. Lam Sơn
    • 40707
    • 8
    • P. Đông Sơn
    • 40708
    • 9
    • X. Hà Lan
    • 40709
    • 10
    • X. Quang Trung
    • 40710
    • 11
    • P. Phú Sơn
    • 40711
    • 12
    • P. Ngọc Trạo
    • 40712
    • 13
    • P. Bắc Sơn
    • 40713
    • 14
    • BCP. Bỉm Sơn
    • 40750
    • 15
    • BC. Bắc Sơn
    • 40751
    • 16
    • BC. Lam Sơn
    • 40752
    • VIII.
    • HUYỆN ĐÔNG SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Đông Sơn
    • 40800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 40801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40804
    • 6
    • TT. Rừng Thông
    • 40806
    • 7
    • X. Đông Tiến
    • 40807
    • 8
    • X. Đông Thanh
    • 40808
    • 9
    • X. Đông Khê
    • 40809
    • 10
    • X. Đông Hoàng
    • 40810
    • 11
    • X. Đông Ninh
    • 40811
    • 12
    • X. Đông Anh
    • 40812
    • 13
    • X. Đông Minh
    • 40813
    • 14
    • X. Đông Thịnh
    • 40814
    • 15
    • X. Đông Hòa
    • 40815
    • 16
    • X. Đông Yên
    • 40816
    • 17
    • X. Đông Văn
    • 40817
    • 18
    • X. Đông Phú
    • 40818
    • 19
    • X. Đông Quang
    • 40819
    • 20
    • X. Đông Nam
    • 40820
    • 21
    • BCP. Đông Sơn
    • 40850
    • IX.
    • HUYỆN THIỆU HÓA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa
    • 40900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 40901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 40902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 40903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 40904
    • 6
    • TT. Vạn Hà
    • 40906
    • 7
    • X. Thiệu Nguyên
    • 40907
    • 8
    • X. Thiệu Tân
    • 40908
    • 9
    • X. Thiệu Hơp
    • 40909
    • 10
    • X. Thiệu Thịnh
    • 40910
    • 11
    • X. Thiệu Quang
    • 40911
    • 12
    • X. Thiệu Duy
    • 40912
    • 13
    • X. Thiệu Giang
    • 40913
    • 14
    • X. Thiệu Long
    • 40914
    • 15
    • X. Thiệu Phú
    • 40915
    • 16
    • X. Thiệu Phúc
    • 40916
    • 17
    • X. Thiệu Công
    • 40917
    • 18
    • X. Thiệu Thành
    • 40918
    • 19
    • X. Thiệu Ngọc
    • 40919
    • 20
    • X. Thiệu Vũ
    • 40920
    • 21
    • X. Thiệu Tiến
    • 40921
    • 22
    • X. Thiệu Toán
    • 40922
    • 23
    • X. Thiệu Minh
    • 40923
    • 24
    • X. Thiệu Chính
    • 40924
    • 25
    • X. Thiệu Hòa
    • 40925
    • 26
    • X. Thiệu Tâm
    • 40926
    • 27
    • X. Thiệu Viên
    • 40927
    • 28
    • X. Thiệu Vận
    • 40928
    • 29
    • X. Thiệu Đô
    • 40929
    • 30
    • X. Thiệu Lý
    • 40930
    • 31
    • X. Thiệu Trung
    • 40931
    • 32
    • X. Thiệu Châu
    • 40932
    • 33
    • X. Thiệu Giao
    • 40933
    • 34
    • BCP. Thiệu Hóa
    • 40950
    • 35
    • BC. Ba Chè
    • 40951
    • X.
    • HUYỆN YÊN ĐỊNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Yên Định
    • 41000
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41001
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41002
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41003
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41004
    • 6
    • TT. Quán Lào
    • 41006
    • 7
    • X. Định Long
    • 41007
    • 8
    • X. Định Hưng
    • 41008
    • 9
    • X. Định Tân
    • 41009
    • 10
    • X. Định Hải
    • 41010
    • 11
    • X. Định Liên
    • 41011
    • 12
    • X. Định Tăng
    • 41012
    • 13
    • X. Định Tường
    • 41013
    • 14
    • X. Định Bình
    • 41014
    • 15
    • X. Định Hòa
    • 41015
    • 16
    • X. Định Tiến
    • 41016
    • 17
    • X. Định Thành
    • 41017
    • 18
    • X. Định Công
    • 41018
    • 19
    • X. Yên Thái
    • 41019
    • 20
    • X. yên Ninh
    • 41020
    • 21
    • X. Yên Lạc
    • 41021
    • 22
    • X. Yên Thịnh
    • 41022
    • 23
    • X. Yên Hùng
    • 41023
    • 24
    • X. Yên Phong
    • 41024
    • 25
    • X. Yên Trường
    • 41025
    • 26
    • X. Yên Bái
    • 41026
    • 27
    • X. Yên Phú
    • 41027
    • 28
    • X. Yên Giang
    • 41028
    • 29
    • X. Yên Tâm
    • 41029
    • 30
    • X. Yên Trung
    • 41030
    • 31
    • X. Yên Thọ
    • 41031
    • 32
    • X. Quý Lộc
    • 41032
    • 33
    • X. Yên Lâm
    • 41033
    • 34
    • TT. Thống Nhất
    • 41034
    • 35
    • BCP. Yên Định
    • 41050
    • 36
    • BC. Kiểu
    • 41051
    • 37
    • BC. Thống Nhất
    • 41052
    • XI.
    • HUYỆN VĨNH LỘC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc
    • 41100
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41104
    • 6
    • TT. Vĩnh Lộc
    • 41106
    • 7
    • X. Vĩnh Phúc
    • 41107
    • 8
    • X. Vĩnh Hưng
    • 41108
    • 9
    • X. Vĩnh Long
    • 41109
    • 10
    • X. Vĩnh Quang
    • 41110
    • 11
    • X. Vĩnh Yên
    • 41111
    • 12
    • X. Vĩnh Tiến
    • 41112
    • 13
    • X. Vĩnh Thành
    • 41113
    • 14
    • X. Vĩnh Ninh
    • 41114
    • 15
    • X. Vĩnh Khang
    • 41115
    • 16
    • X. Vĩnh Hòa
    • 41116
    • 17
    • X. Vĩnh Hùng
    • 41117
    • 18
    • X. Vĩnh Tân
    • 41118
    • 19
    • X. Vĩnh Thịnh
    • 41119
    • 20
    • X. Vĩnh Minh
    • 41120
    • 21
    • X. Vĩnh An
    • 41121
    • 23
    • BCP. Vĩnh Lộc
    • 41150
    • 22
    • BC. Bồng Trung
    • 41151
    • XII.
    • HUYỆN THẠCH THÀNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thạch Thành
    • 41200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41204
    • 6
    • TT. Kim Tân
    • 41206
    • 7
    • TT. Vân Du
    • 41207
    • 8
    • X. Thành Vân
    • 41208
    • 9
    • X. Thành Tân
    • 41209
    • 10
    • X. Thành Trực
    • 41210
    • 11
    • X. Thành Công
    • 41211
    • 12
    • X. Thành Minh
    • 41212
    • 13
    • X. Thành Vinh
    • 41213
    • 14
    • X. Thành Yên
    • 41214
    • 15
    • X. Thành Mỹ
    • 41215
    • 16
    • X. Thạch Lâm
    • 41216
    • 17
    • X. Thạch Tương
    • 41217
    • 18
    • X. Thạch Quảng
    • 41218
    • 19
    • X. Thạch Cẩm
    • 41219
    • 20
    • X. Thạch Sơn
    • 41220
    • 21
    • X. Thạch Bình
    • 41221
    • 22
    • X. Thạch Định
    • 41222
    • 23
    • X. Thạch Đồng
    • 41223
    • 24
    • X. Thạch Long
    • 41224
    • 25
    • X. Thành Hưng
    • 41225
    • 26
    • X. Thành Kim
    • 41226
    • 27
    • X. Thạch Tân
    • 41227
    • 28
    • X. Thành Tiến
    • 41228
    • 29
    • X. ThànhThọ
    • 41229
    • 30
    • X. Thành Tâm
    • 41230
    • 31
    • X. Thành An
    • 41231
    • 32
    • X. Thành Long
    • 41232
    • 33
    • X. Ngọc Trạo
    • 41233
    • 34
    • BCP. Thạch Thành
    • 41250
    • 35
    • BC. Thạch Quảng
    • 41251
    • 36
    • BC. Vân Du
    • 41252
    • XIII.
    • HUYỆN CẨM THỦY
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy
    • 41300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41304
    • 6
    • TT. Cẩm Thủy
    • 41306
    • 7
    • X. Cẩm Phong
    • 41307
    • 8
    • X. Cẩm Giang
    • 41308
    • 9
    • X. Cẩm Tú
    • 41309
    • 10
    • X. Cẩm Quý
    • 41310
    • 11
    • X. Cẩm Lương
    • 41311
    • 12
    • X. Cẩm Thành
    • 41312
    • 13
    • X. Cẩm Liên
    • 41313
    • 14
    • X. Cẩm Thạch
    • 41314
    • 15
    • X. Cẩm Bình
    • 41315
    • 16
    • X. Cẩm Châu
    • 41316
    • 17
    • X. Cẩm Sơn
    • 41317
    • 18
    • X. Cẩm Ngọc
    • 41318
    • 19
    • X. Cẩm Long
    • 41319
    • 20
    • X. Phúc Do
    • 41320
    • 21
    • X. Cẩm Yên
    • 41321
    • 22
    • X. Cẩm Tâm
    • 41322
    • 23
    • X. Cẩm Tân
    • 41323
    • 24
    • X. Cẩm Phú
    • 41324
    • 25
    • X. Cẩm Vân
    • 41325
    • 26
    • BCP. Cẩm Thủy
    • 41350
    • 27
    • BC. Phố Vạc
    • 41351
    • 28
    • BC. Phúc Do
    • 41352
    • XIV.
    • HUYỆN BÁ THƯỚC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Bá Thước
    • 41400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41404
    • 6
    • TT. Bá Thước
    • 41406
    • 7
    • X. Lương Ngoại
    • 41407
    • 8
    • X. Lương Nội
    • 41408
    • 9
    • X. Hạ Trung
    • 41409
    • 10
    • X. Tân Lập
    • 41410
    • 11
    • X. Ban Công
    • 41411
    • 12
    • X. Cổ Lũng
    • 41412
    • 13
    • X. Lũng Cao
    • 41413
    • 14
    • X. Thành Sơn
    • 41414
    • 15
    • X. Lũng Niêm
    • 41415
    • 16
    • X. Thành Lâm
    • 41416
    • 17
    • X. Lâm Sa
    • 41417
    • 18
    • X. Ái Thương
    • 41418
    • 19
    • X. Điền Lư
    • 41419
    • 20
    • X. Lương Trung
    • 41420
    • 21
    • X. Điền Trung
    • 41421
    • 22
    • X. Điền Hạ
    • 41422
    • 23
    • X. Điền Thương
    • 41423
    • 24
    • X. Điền Quang
    • 41424
    • 25
    • X. Thiết Ống
    • 41425
    • 26
    • X. Thiết Kế
    • 41426
    • 27
    • X. Kỳ Tân
    • 41427
    • 28
    • X. Văn Nho
    • 41428
    • 29
    • BCP. Bá Thước
    • 41450
    • 30
    • BC. Điền Lư
    • 41451
    • 31
    • BC. Đồng Tâm
    • 41452
    • XV.
    • HUYỆN TRIỆU SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn
    • 41500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41504
    • 6
    • TT. Triệu Sơn
    • 41506
    • 7
    • X. Minh Châu
    • 41507
    • 8
    • X. Dân Lý
    • 41508
    • 9
    • X. Minh Dân
    • 41509
    • 10
    • X. Dân Quyền
    • 41510
    • 11
    • X. Dân Lực
    • 41511
    • 12
    • X. Thọ Thế
    • 41512
    • 13
    • X. Thọ Phú
    • 41513
    • 14
    • X. Thọ Vực
    • 41514
    • 15
    • X. Xuân Thịnh
    • 41515
    • 16
    • X. Xuân Lộc
    • 41516
    • 17
    • X. Thọ Dân
    • 41517
    • 18
    • X. Xuân Thọ
    • 41518
    • 19
    • X. Thọ Ngọc
    • 41519
    • 20
    • X. Thọ Cường
    • 41520
    • 21
    • X. Thọ Sơn
    • 41521
    • 22
    • X. Thọ Tiến
    • 41522
    • 23
    • X. Bình Sơn
    • 41523
    • 24
    • X. Thọ Bình
    • 41524
    • 25
    • X. Hơp Lý
    • 41525
    • 26
    • X. Hơp Tiến
    • 41526
    • 27
    • X. Triệu Thành
    • 41527
    • 28
    • X. Hơp Thành
    • 41528
    • 29
    • X. Thọ Tân
    • 41529
    • 30
    • X. Hơp Thắng
    • 41530
    • 31
    • X. Minh Sơn
    • 41531
    • 32
    • X. An Nông
    • 41532
    • 33
    • X. Văn Sơn
    • 41533
    • 34
    • X. Nông Trường
    • 41534
    • 35
    • X. Tiến Nông
    • 41535
    • 36
    • X. Thái Hòa
    • 41536
    • 37
    • X. Tân Ninh
    • 41537
    • 38
    • X. Khuyến Nông
    • 41538
    • 39
    • X. Đồng Lơi
    • 41539
    • 40
    • X. Đồng Tiến
    • 41540
    • 41
    • X. Đồng Thắng
    • 41541
    • 42
    • BCP. Triệu Sơn
    • 41550
    • 43
    • BC. Chơ Đà
    • 41551
    • 44
    • BC. Chơ Nưa
    • 41552
    • 45
    • BC. Chơ Sim
    • 41553
    • XVI.
    • HUYỆN THỌ XUÂN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân
    • 41600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41604
    • 6
    • TT. Thọ Xuân
    • 41606
    • 7
    • X. Hạnh Phúc
    • 41607
    • 8
    • X. Xuân Thành
    • 41608
    • 9
    • X. Xuân Tân
    • 41609
    • 10
    • X. Xuân Lai
    • 41610
    • 11
    • X. Xuân Yên
    • 41611
    • 12
    • X. Xuân Trường
    • 41612
    • 13
    • X. Xuân Hòa
    • 41613
    • 14
    • X. Thọ Hải
    • 41614
    • 15
    • X. Phú Yên
    • 41615
    • 16
    • X. Xuân Lập
    • 41616
    • 17
    • X. Xuân Minh
    • 41617
    • 18
    • X. Thọ Thắng
    • 41618
    • 19
    • X. Quảng Phú
    • 41619
    • 20
    • X. Xuân Tín
    • 41620
    • 21
    • X. Thọ Lập
    • 41621
    • 22
    • X. Xuân Châu
    • 41622
    • 23
    • X. Thọ Minh
    • 41623
    • 24
    • X. Xuân Thiên
    • 41624
    • 25
    • X. Xuân Lam
    • 41625
    • 26
    • X. Thọ Diên
    • 41626
    • 27
    • X. Thọ Lâm
    • 41627
    • 28
    • TT. Lam Sơn
    • 41628
    • 29
    • TT. Sao Vàng
    • 41629
    • 30
    • X. Thọ Xương
    • 41630
    • 31
    • X. Xuân Bái
    • 41631
    • 32
    • X. Xuân Phú
    • 41632
    • 33
    • X. Xuân Thắng
    • 41633
    • 34
    • X. Xuân Hưng
    • 41634
    • 35
    • X. Xuân Sơn
    • 41635
    • 36
    • X. Xuân Giang
    • 41636
    • 37
    • X. Xuân Quang
    • 41637
    • 38
    • X. Tây Hồ
    • 41638
    • 39
    • X. Nam Giang
    • 41639
    • 40
    • X. Thọ Lộc
    • 41640
    • 41
    • X. Bắc Lương
    • 41641
    • 42
    • X. Thọ Nguyên
    • 41642
    • 43
    • X. Xuân Phong
    • 41643
    • 44
    • X. Xuân Khánh
    • 41644
    • 45
    • X. Thọ Trường
    • 41645
    • 46
    • X. Xuân Vinh
    • 41646
    • 47
    • BCP. Thọ Xuân
    • 41675
    • 48
    • BC. Chơ Sánh
    • 41676
    • 49
    • BC. Mục Sơn
    • 41677
    • 50
    • BC. Sao Vàng
    • 41678
    • 51
    • BC. Tứ Trụ
    • 41679
    • 52
    • BC. Xuân Lai
    • 41680
    • XVII.
    • HUYỆN NGỌC LẶC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc
    • 41700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41704
    • 6
    • TT. Ngọc Lặc
    • 41706
    • 7
    • X. Cao Ngọc
    • 41718
    • 8
    • X. Cao Thịnh
    • 41710
    • 9
    • X. Đồng Thịnh
    • 41713
    • 10
    • X. Kiên Thọ
    • 41727
    • 11
    • X. Lam Sơn
    • 41721
    • 12
    • X. Lộc Thịnh
    • 41711
    • 13
    • X. Minh Sơn
    • 41720
    • 14
    • X. Minh Tiến
    • 41722
    • 15
    • X. Mỹ Tân
    • 41717
    • 16
    • X. Ngọc Khê
    • 41707
    • 17
    • X. Ngọc Liên
    • 41712
    • 18
    • X. Ngọc Sơn
    • 41708
    • 19
    • X. Ngọc Trung
    • 41709
    • 20
    • X. Nguyệt Ấn
    • 41723
    • 21
    • X. Phúc Thịnh
    • 41726
    • 22
    • X. Phùng Giáo
    • 41724
    • 23
    • X. Phùng Minh
    • 41725
    • 24
    • X. Quang Trung
    • 41714
    • 25
    • X. Thạch Lập
    • 41716
    • 26
    • X. Thúy Sơn
    • 41715
    • 27
    • X. Vân Âm
    • 41719
    • 28
    • BCP. Ngọc Lặc
    • 41750
    • 29
    • BC. Phố Xi
    • 41751
    • 30
    • BC. Minh Tiến
    • 41752
    • 31
    • BC. Phố 1
    • 41753
    • XVIII.
    • HUYỆN LANG CHÁNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Lang Chánh
    • 41800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41804
    • 6
    • TT. Lang Chánh
    • 41806
    • 7
    • X. Đồng Lương
    • 41807
    • 8
    • X. Quang Hiến
    • 41808
    • 9
    • X. Tân Phúc
    • 41809
    • 10
    • X. Tam Văn
    • 41810
    • 11
    • X. Lâm Phú
    • 41811
    • 12
    • X. Yên Khương
    • 41812
    • 13
    • X. Yên Thắng
    • 41813
    • 14
    • X. Trí Nang
    • 41814
    • 15
    • X. Giao An
    • 41815
    • 16
    • X. Giao Thiện
    • 41816
    • 17
    • BCP. Lang Chánh
    • 41850
    • XIX.
    • HUYỆN QUAN HÓA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Quan Hóa
    • 41900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 41901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 41902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 41903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 41904
    • 6
    • TT. Quan Hóa
    • 41906
    • 7
    • X. Xuân Phú
    • 41907
    • 8
    • X. Phú Nghiêm
    • 41908
    • 9
    • X. Hồi Xuân
    • 41909
    • 10
    • X. Nam Xuân
    • 41910
    • 11
    • X. Nam Động
    • 41911
    • 12
    • X. Thiên Phủ
    • 41912
    • 13
    • X. Hiền Kiệt
    • 41913
    • 14
    • X. Hiền Chung
    • 41914
    • 15
    • X. Nam Tiến
    • 41915
    • 16
    • X. Thanh Xuân
    • 41916
    • 17
    • X. Phú Xuân
    • 41917
    • 18
    • X. Phú Lệ
    • 41918
    • 19
    • X. Phú Sơn
    • 41919
    • 20
    • X. Phú Thanh
    • 41920
    • 21
    • X. Trung Thành
    • 41921
    • 22
    • X. Thành Sơn
    • 41922
    • 23
    • X. Trung Sơn
    • 41923
    • 24
    • BCP. Quan Hóa
    • 41950
    • XX.
    • HUYỆN QUAN SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Quan Sơn
    • 42000
    • 2
    • Huyện ủy
    • 42001
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 42002
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 42003
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 42004
    • 6
    • TT. Quan Sơn
    • 42006
    • 7
    • X. Trung Thương
    • 42007
    • 8
    • X. Trung Tiến
    • 42008
    • 9
    • X. Trung Hạ
    • 42009
    • 10
    • X. Trung Xuân
    • 42010
    • 11
    • X. Sơn Lư
    • 42011
    • 12
    • X. Tam Lư
    • 42012
    • 13
    • X. Sơn Hà
    • 42013
    • 14
    • X. Tam Thanh
    • 42014
    • 15
    • X. Sơn Điện
    • 42015
    • 16
    • X. Mường Mìn
    • 42016
    • 17
    • X. Na Mèo
    • 42017
    • 18
    • X. Sơn Thủy
    • 42018
    • 19
    • BCP. Quan Sơn
    • 42050
    • 20
    • BC. Na Mèo
    • 42051
    • XXI.
    • HUYỆN MƯỜNG LÁT
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mường Lát
    • 42100
    • 2
    • Huyện ủy
    • 42101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 42102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 42103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 42104
    • 6
    • TT. Mường Lát
    • 42106
    • 7
    • X. Trung Lý
    • 42107
    • 8
    • X. Mường Lý
    • 42108
    • 9
    • X. Tam Chung
    • 42109
    • 10
    • X. Tén Tằn
    • 42110
    • 11
    • X. Nhi Sơn
    • 42111
    • 12
    • X. Pù Nhi
    • 42112
    • 13
    • X. Quang Chiểu
    • 42113
    • 14
    • X. Mường Chanh
    • 42114
    • 15
    • BCP. Mường Lát
    • 42150
    • XXII.
    • HUYỆN THƯỜNG XUÂN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thường Xuân
    • 42200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 42201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 42202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 42203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 42204
    • 6
    • TT. Thường Xuân
    • 42206
    • 7
    • X. Xuân Dương
    • 42207
    • 8
    • X. Ngọc Phụng
    • 42208
    • 9
    • X. Xuân Cẩm
    • 42209
    • 10
    • X. Lương Sơn
    • 42210
    • 11
    • X. Yên Nhân
    • 42211
    • 12
    • X. Bát Mọt
    • 42212
    • 13
    • X. Vạn Xuân
    • 42213
    • 14
    • X. Thọ Thanh
    • 42214
    • 15
    • X. Xuân Cao
    • 42215
    • 16
    • X. Xuân Lẹ
    • 42216
    • 17
    • X. Xuân Chinh
    • 42217
    • 18
    • X. Xuân Lộc
    • 42218
    • 19
    • X. Luận Khê
    • 42219
    • 20
    • X. Luận Thành
    • 42220
    • 21
    • X. Tân Thành
    • 42221
    • 22
    • X. Xuân Thắng
    • 42222
    • 23
    • BCP. Thường Xuân
    • 42250
    • 24
    • BC. Cưa Đặt
    • 42251
    • XXIII.
    • HUYỆN NÔNG CỐNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Nông Cống
    • 42300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 42301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 42302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 42303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 42304
    • 6
    • TT. Nông Cống
    • 42306
    • 7
    • X. Vạn Thiện
    • 42307
    • 8
    • X. Trường Minh
    • 42308
    • 9
    • X. Trường Trung
    • 42309
    • 10
    • X. Minh Khôi
    • 42310
    • 11
    • X. Minh Nghĩa
    • 42311
    • 12
    • X. Vạn Hòa
    • 42312
    • 13
    • X. Tế Lơi
    • 42313
    • 14
    • X. Tế Nông
    • 42314
    • 15
    • X. Tế Tân
    • 42315
    • 16
    • X. Trung Ý
    • 42316
    • 17
    • X. Hoàng Giang
    • 42317
    • 18
    • X. Hoàng Sơn
    • 42318
    • 19
    • X. Tân Phúc
    • 42319
    • 20
    • X. Tân Thọ
    • 42320
    • 21
    • X. Tân Khang
    • 42321
    • 22
    • X. Trung Thành
    • 42322
    • 23
    • X. Tế Thắng
    • 42323
    • 24
    • X. Trung Chính
    • 42324
    • 25
    • X. Vạn Thắng
    • 42325
    • 26
    • X. Thăng Long
    • 42326
    • 27
    • X. Thăng Thọ
    • 42327
    • 28
    • X. Thăng Bình
    • 42328
    • 29
    • X. Trường Sơn
    • 42329
    • 30
    • X. Trường Giang
    • 42330
    • 31
    • X. Tương Văn
    • 42331
    • 32
    • X. Tương Lĩnh
    • 42332
    • 33
    • X. Tương Sơn
    • 42333
    • 34
    • X. Công Liêm
    • 42334
    • 35
    • X. Công Chính
    • 42335
    • 36
    • X. Công Bình
    • 42336
    • 37
    • X. Yên Mỹ
    • 42337
    • 38
    • BCP. Nông Cống
    • 42350
    • 39
    • BC. Cầu Quan
    • 42351
    • 40
    • BC. Trường Sơn
    • 42352
    • 41
    • BĐVHX Lê Đình Chinh
    • 42353
    • XXIV.
    • HUYỆN NHƯ THANH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Như Thanh
    • 42400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 42401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 42402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 42403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 42404
    • 6
    • TT. Bến Sung
    • 42406
    • 7
    • X. Phú Nhuận
    • 42407
    • 8
    • X. Mậu Lâm
    • 42408
    • 9
    • X. Phương Nghi
    • 42409
    • 10
    • X. Xuân Du
    • 42410
    • 11
    • X. Cán Khê
    • 42411
    • 12
    • X. Xuân Thọ
    • 42412
    • 13
    • X. Xuân Khang
    • 42413
    • 14
    • X. Hải Long
    • 42414
    • 15
    • X. Hải Vân
    • 42415
    • 16
    • X. Xuân Thái
    • 42416
    • 17
    • X. Xuân Phúc
    • 42417
    • 18
    • X. Yên Thọ
    • 42418
    • 19
    • X. Yên Lạc
    • 42419
    • 20
    • X. Phúc Đường
    • 42420
    • 21
    • X. Thanh Tân
    • 42421
    • 22
    • X. Thanh Kỳ
    • 42422
    • 23
    • BCP. Như Thanh
    • 42450
    • 24
    • BĐVHX Thanh Tân 2
    • 42451
    • XXV.
    • HUYỆN NHƯ XUÂN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Như Xuân
    • 42500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 42501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 42502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 42503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 42504
    • 6
    • TT. Yên Cát
    • 42506
    • 7
    • X. Tân Bình
    • 42507
    • 8
    • X. Yên Lễ
    • 42508
    • 9
    • X. Thương Ninh
    • 42509
    • 10
    • X. Cát Tân
    • 42510
    • 11
    • X. Hóa Quỳ
    • 42511
    • 12
    • X. Cát Vân
    • 42512
    • 13
    • X. Thanh Xuân
    • 42513
    • 14
    • X. Thanh Sơn
    • 42514
    • 15
    • X. Thanh Quân
    • 42515
    • 16
    • X. Thanh Phong
    • 42516
    • 17
    • X. Thanh Lâm
    • 42517
    • 18
    • X. Thanh Hòa
    • 42518
    • 19
    • X. Xuân Quỳ
    • 42519
    • 20
    • X. Bình Lương
    • 42520
    • 21
    • X. Xuân Hòa
    • 42521
    • 22
    • X. Xuân Bình
    • 42522
    • 23
    • X. Bãi Trành
    • 42523
    • 24
    • BCP. Như Xuân
    • 42550
    • XXVI.
    • HUYỆN QUẢNG XƯƠNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Quảng Xương
    • 42600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 42601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 42602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 42603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 42604
    • 6
    • TT. Quảng Xương
    • 42606
    • 7
    • X. Quảng Đức
    • 42607
    • 8
    • X. Quảng Giao
    • 42608
    • 9
    • X. Quảng Định
    • 42609
    • 10
    • X. Quảng Tân
    • 42610
    • 11
    • X. Quảng Trạch
    • 42611
    • 12
    • X. Quảng Phong
    • 42612
    • 13
    • X. Quảng Hòa
    • 42613
    • 14
    • X. Quảng Yên
    • 42614
    • 15
    • X. Quảng Long
    • 42615
    • 16
    • X. Quảng Hơp
    • 42616
    • 17
    • X. Quảng Ninh
    • 42617
    • 18
    • X. Quảng Nhân
    • 42618
    • 19
    • X. Quảng Hải
    • 42619
    • 20
    • X. Quảng Lưu
    • 42620
    • 21
    • X. Quảng Bình
    • 42621
    • 22
    • X. Quảng Văn
    • 42622
    • 23
    • X. Quảng Ngọc
    • 42623
    • 24
    • X. Quảng Phúc
    • 42624
    • 25
    • X. Quảng Vọng
    • 42625
    • 26
    • X. Quảng Trường
    • 42626
    • 27
    • X. Quảng Lĩnh
    • 42627
    • 28
    • X. Quảng Lộc
    • 42628
    • 29
    • X. Quảng Thái
    • 42629
    • 30
    • X. Quảng Lơi
    • 42630
    • 31
    • X. Quảng Khê
    • 42631
    • 32
    • X. Quảng Thạch
    • 42632
    • 33
    • X. Quảng Chính
    • 42633
    • 34
    • X. Quảng Trung
    • 42634
    • 35
    • X. Quảng Nham
    • 42635
    • 36
    • BCP. Quảng Xương
    • 42650
    • 37
    • BC. Chơ Ghép
    • 42651
    • 38
    • BC. Vân Trinh
    • 42652
    • XXVII.
    • HUYỆN TĨNH GIA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia
    • 42700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 42701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 42702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 42703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 42704
    • 6
    • TT. Tĩnh Gia
    • 42706
    • 7
    • X. Hải Hòa
    • 42707
    • 8
    • X. Ninh Hải
    • 42708
    • 9
    • X. Hải Nhân
    • 42709
    • 10
    • X. Định Hải
    • 42710
    • 11
    • X. Hải Lĩnh
    • 42711
    • 12
    • X. Tân Dân
    • 42712
    • 13
    • X. Hải An
    • 42713
    • 14
    • X. Triêu Dương
    • 42714
    • 15
    • X. Hải Ninh
    • 42715
    • 16
    • X. Hải Châu
    • 42716
    • 17
    • X. Thanh Thủy
    • 42717
    • 18
    • X. Thanh Sơn
    • 42718
    • 19
    • X. Ngọc Lĩnh
    • 42719
    • 20
    • X. Anh Sơn
    • 42720
    • 21
    • X. Hùng Sơn
    • 42721
    • 22
    • X. Các Sơn
    • 42722
    • 23
    • X. Phú Sơn
    • 42723
    • 24
    • X. Nguyên Bình
    • 42724
    • 25
    • X. Bình Minh
    • 42725
    • 26
    • X. Hải Thanh
    • 42726
    • 27
    • X. Hải Bình
    • 42727
    • 28
    • X. Xuân Lâm
    • 42728
    • 29
    • X. Phú Lâm
    • 42729
    • 30
    • X. Trúc Lâm
    • 42730
    • 31
    • X. Tùng Lâm
    • 42731
    • 32
    • X. Tân Trường
    • 42732
    • 33
    • X. Mai Lâm
    • 42733
    • 34
    • X. Tĩnh Hải
    • 42734
    • 35
    • X. Hải Yến
    • 42735
    • 36
    • X. Trường Lâm
    • 42736
    • 37
    • X. Hải Thương
    • 42737
    • 38
    • X. Hải Hà
    • 42738
    • 39
    • X. Nghi Sơn
    • 42739
    • 43
    • BCP. Tĩnh Gia
    • 42750
    • 40
    • BC. Chơ Kho
    • 42751
    • 41
    • BC. Mai Lâm
    • 42752
    • 42
    • BC. Nghi Sơn
    • 42753

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top