Mã bưu chính tỉnh Trà Vinh gồm 05 chữ số, trong đó:
- Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
>> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam
STT
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
- 1
- BC. Trung tâm tỉnh Trà Vinh
- 87000
- 2
- Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
- 87001
- 3
- Ban Tổ chức tỉnh ủy
- 87002
- 4
- Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
- 87003
- 5
- Ban Dân vận tỉnh ủy
- 87004
- 6
- Ban Nội chính tỉnh ủy
- 87005
- 7
- Đảng ủy khối cơ quan
- 87009
- 8
- Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
- 87010
- 9
- Đảng ủy khối doanh nghiệp
- 87011
- 11
- Hội đồng nhân dân
- 87021
- 12
- Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
- 87030
- 13
- Tòa án nhân dân tỉnh
- 87035
- 14
- Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
- 87036
- 15
- Ủy ban nhân dân và VP UBND
- 87040
- 17
- Sở Kế hoạch và Đầu tư
- 87042
- 18
- Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
- 87043
- 20
- Sở Thông tin và Truyền thông
- 87046
- 21
- Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
- 87047
- 25
- Sở Giáo dục và Đào tạo
- 87053
- 26
- Sở Giao thông vận tải
- 87054
- 27
- Sở Khoa học và Công nghệ
- 87055
- 28
- Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 87056
- 29
- Sở Tài nguyên và Môi trường
- 87057
- 32
- Bộ chỉ huy Quân sự
- 87061
- 34
- Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
- 87063
- 36
- Trường chính trị tỉnh
- 87065
- 37
- Cơ quan đại diện của TTXVN
- 87066
- 38
- Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
- 87067
- 39
- Bảo hiểm xã hội tỉnh
- 87070
- 42
- Kho bạc Nhà nước tỉnh
- 87081
- 43
- Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
- 87085
- 44
- Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
- 87086
- 45
- Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
- 87087
- 46
- Liên đoàn Lao động tỉnh
- 87088
- 47
- Hội Nông dân tỉnh
- 87089
- 48
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
- 87090
- 50
- Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
- 87092
- 51
- Hội Cựu chiến binh tỉnh
- 87093
- 1
- BC. Trung tâm thành phố Trà Vinh
- 87100
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87102
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87104
- 17
- BC. Phan Đình Phùng
- 87151
- 19
- BC. HCC Trà Vinh
- 87198
- 20
- BC. Hệ 1 Trà Vinh
- 87199
- 1
- BC. Trung tâm huyện Càng Long
- 87200
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87202
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87204
- 1
- BC. Trung tâm huyện Cầu Kè
- 87300
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87302
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87304
- 1
- BC. Trung tâm huyện Tiểu Cần
- 87400
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87402
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87404
- 1
- BC. Trung tâm huyện Trà Cú
- 87500
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87502
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87504
- 14
- X. Lưu Nghiệp Anh
- 87514
- 1
- BC. Trung tâm thị xã Duyên Hải
- 87600
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87602
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87604
- 12
- X. Trường Long Hòa
- 87612
- 1
- BC. Trung tâm huyện Duyên Hải
- 87700
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87702
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87704
- 1
- BC. Trung tâm huyện Cầu Ngang
- 87800
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87802
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87804
- 17
- X. Thạnh Hòa Sơn
- 87817
- 1
- BC. Trung tâm huyện Châu Thành
- 87900
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 87902
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 87904