Mã bưu điện Trà Vinh – Zip/Postal Code các bưu cục Trà Vinh

03:37 Chiều - 18/06/2019
0 Bình luận
2400
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​tỉnh Trà Vinh gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • BC. Trung tâm tỉnh Trà Vinh
    • 87000
    • 2
    • Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
    • 87001
    • 3
    • Ban Tổ chức tỉnh ủy
    • 87002
    • 4
    • Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
    • 87003
    • 5
    • Ban Dân vận tỉnh ủy
    • 87004
    • 6
    • Ban Nội chính tỉnh ủy
    • 87005
    • 7
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 87009
    • 8
    • Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
    • 87010
    • 9
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 87011
    • 10
    • Báo Trà Vinh
    • 87016
    • 11
    • Hội đồng nhân dân
    • 87021
    • 12
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 87030
    • 13
    • Tòa án nhân dân tỉnh
    • 87035
    • 14
    • Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
    • 87036
    • 15
    • Ủy ban nhân dân và VP UBND
    • 87040
    • 16
    • Sở Công Thương
    • 87041
    • 17
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 87042
    • 18
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
    • 87043
    • 19
    • Sở Tài chính
    • 87045
    • 20
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 87046
    • 21
    • Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
    • 87047
    • 22
    • Công an tỉnh
    • 87049
    • 23
    • Sở Nội vụ
    • 87051
    • 24
    • Sở Tư pháp
    • 87052
    • 25
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 87053
    • 26
    • Sở Giao thông vận tải
    • 87054
    • 27
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 87055
    • 28
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 87056
    • 29
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 87057
    • 30
    • Sở Xây dựng
    • 87058
    • 31
    • Sở Y tế
    • 87060
    • 32
    • Bộ chỉ huy Quân sự
    • 87061
    • 33
    • Ban Dân tộc
    • 87062
    • 34
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
    • 87063
    • 35
    • Thanh tra tỉnh
    • 87064
    • 36
    • Trường chính trị tỉnh
    • 87065
    • 37
    • Cơ quan đại diện của TTXVN
    • 87066
    • 38
    • Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
    • 87067
    • 39
    • Bảo hiểm xã hội tỉnh
    • 87070
    • 40
    • Cục Thuế
    • 87078
    • 41
    • Cục Thống kê
    • 87080
    • 42
    • Kho bạc Nhà nước tỉnh
    • 87081
    • 43
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 87085
    • 44
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 87086
    • 45
    • Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
    • 87087
    • 46
    • Liên đoàn Lao động tỉnh
    • 87088
    • 47
    • Hội Nông dân tỉnh
    • 87089
    • 48
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
    • 87090
    • 49
    • Tỉnh Đoàn
    • 87091
    • 50
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
    • 87092
    • 51
    • Hội Cựu chiến binh tỉnh
    • 87093
    • I.
    • THÀNH PHỐ TRÀ VINH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thành phố Trà Vinh
    • 87100
    • 2
    • Thành ủy
    • 87101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87104
    • 6
    • P. 1
    • 87106
    • 7
    • P. 4
    • 87107
    • 8
    • P. 3
    • 87108
    • 9
    • P. 2
    • 87109
    • 10
    • P. 5
    • 87110
    • 11
    • P. 6
    • 87111
    • 12
    • P. 7
    • 87112
    • 13
    • P. 8
    • 87113
    • 14
    • P. 9
    • 87114
    • 15
    • X. Long Đức
    • 87115
    • 16
    • BCP. Trà Vinh
    • 87150
    • 17
    • BC. Phan Đình Phùng
    • 87151
    • 18
    • BC. Mậu Thân
    • 87152
    • 19
    • BC. HCC Trà Vinh
    • 87198
    • 20
    • BC. Hệ 1 Trà Vinh
    • 87199
    • II.
    • HUYỆN CÀNG LONG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Càng Long
    • 87200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 87201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87204
    • 6
    • TT. Càng Long
    • 87206
    • 7
    • X. Nhị Long
    • 87207
    • 8
    • X. Đại Phước
    • 87208
    • 9
    • X. Nhị Long Phú
    • 87209
    • 10
    • X. Đức Mỹ
    • 87210
    • 11
    • X. Mỹ Cẩm
    • 87211
    • 12
    • X. An Trường A
    • 87212
    • 13
    • X. An Trường
    • 87213
    • 14
    • X. Tân Bình
    • 87214
    • 15
    • X. Tân An
    • 87215
    • 16
    • X. Huyền Hội
    • 87216
    • 17
    • X. Phương Thạnh
    • 87217
    • 18
    • X. Đại Phúc
    • 87218
    • 19
    • X. Bình Phú
    • 87219
    • 20
    • BCP. Càng Long
    • 87250
    • III.
    • HUYỆN CẦU KÈ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Cầu Kè
    • 87300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 87301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87304
    • 6
    • TT. Cầu Kè
    • 87306
    • 7
    • X. Hòa Ân
    • 87307
    • 8
    • X. Thạnh Phú
    • 87308
    • 9
    • X. Thông Hòa
    • 87309
    • 10
    • X. Tam Ngãi
    • 87310
    • 11
    • X. An Phú Tân
    • 87311
    • 12
    • X. Hoà Tân
    • 87312
    • 13
    • X. Châu Điền
    • 87313
    • 14
    • X. Phong Thạnh
    • 87314
    • 15
    • X. Phong Phú
    • 87315
    • 16
    • X. Ninh Thới
    • 87316
    • 77
    • BCP. Cầu Kè
    • 87350
    • 78
    • BĐVHX Tân Quy
    • 87351
    • IV.
    • HUYỆN TIỂU CẦN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Tiểu Cần
    • 87400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 87401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87404
    • 6
    • TT. Tiểu Cần
    • 87406
    • 7
    • X. Tập Ngãi
    • 87407
    • 8
    • X. Hiếu Tử
    • 87408
    • 9
    • X. Hiếu Trung
    • 87409
    • 10
    • X. Phú Cần
    • 87410
    • 11
    • X. Long Thới
    • 87411
    • 12
    • TT. Cầu Quan
    • 87412
    • 13
    • X. Tân Hòa
    • 87413
    • 14
    • X. Hùng Hòa
    • 87414
    • 15
    • X. Tân Hùng
    • 87415
    • 16
    • X. Ngãi Hùng
    • 87416
    • 17
    • BCP. Tiểu Cần
    • 87450
    • 18
    • BC. Cầu Quan
    • 87451
    • V.
    • HUYỆN TRÀ CÚ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Trà Cú
    • 87500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 87501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87504
    • 6
    • TT. Trà Cú
    • 87506
    • 7
    • X. Thanh Sơn
    • 87507
    • 8
    • X. Long Hiệp
    • 87508
    • 9
    • X. Tân Hiệp
    • 87509
    • 10
    • X. Phước Hưng
    • 87510
    • 11
    • X. Tập Sơn
    • 87511
    • 12
    • X. Tân Sơn
    • 87512
    • 13
    • X. An Quảng Hữu
    • 87513
    • 14
    • X. Lưu Nghiệp Anh
    • 87514
    • 15
    • X. Ngãi Xuyên
    • 87515
    • 16
    • X. Kim Sơn
    • 87516
    • 17
    • X. Hàm Tân
    • 87517
    • 18
    • TT. Định An
    • 87518
    • 19
    • X. Định An
    • 87519
    • 20
    • X. Đại An
    • 87520
    • 21
    • X. Hàm Giang
    • 87521
    • 22
    • X. Ngọc Biên
    • 87522
    • 23
    • BCP. Trà Cú
    • 87550
    • 24
    • BC. Phước Hưng
    • 87551
    • 25
    • BC. Đại An
    • 87552
    • VI.
    • THỊ XÃ DUYÊN HẢI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thị xã Duyên Hải
    • 87600
    • 2
    • Thị ủy
    • 87601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87604
    • 6
    • P. 1
    • 87606
    • 7
    • P. 2
    • 87607
    • 8
    • X. Hiệp Thạnh
    • 87608
    • 9
    • X. Long Hữu
    • 87609
    • 10
    • X. Long Toàn
    • 87610
    • 11
    • X. Dân Thành
    • 87611
    • 12
    • X. Trường Long Hòa
    • 87612
    • 13
    • BCP. Duyên Hải
    • 87650
    • 14
    • BC. Long Hữu
    • 87651
    • 15
    • BC. Dân Thành
    • 87652
    • VII.
    • HUYỆN DUYÊN HẢI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Duyên Hải
    • 87700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 87701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87704
    • 6
    • TT. Long Thành
    • 87706
    • 7
    • X. Đôn Xuân
    • 87707
    • 8
    • X. Đôn Châu
    • 87708
    • 9
    • X. Long Khánh
    • 87709
    • 10
    • X. Ngũ Lạc
    • 87710
    • 11
    • X. Long Vĩnh
    • 87711
    • 12
    • X. Đông Hải
    • 87712
    • 13
    • BCP. Duyên Hải
    • 87750
    • VIII.
    • HUYỆN CẦU NGANG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Cầu Ngang
    • 87800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 87801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87804
    • 6
    • TT. Cầu Ngang
    • 87806
    • 7
    • TT. Mỹ Long
    • 87807
    • 8
    • X. Mỹ Long Bắc
    • 87808
    • 9
    • X. Vĩnh Kim
    • 87809
    • 10
    • X. Kim Hòa
    • 87810
    • 11
    • X. Mỹ Hòa
    • 87811
    • 12
    • X. Hiệp Hòa
    • 87812
    • 13
    • X. Trường Thọ
    • 87813
    • 14
    • X. Thuận Hòa
    • 87814
    • 15
    • X. Nhị Trường
    • 87815
    • 16
    • X. Long Sơn
    • 87816
    • 17
    • X. Thạnh Hòa Sơn
    • 87817
    • 18
    • X. Hiệp Mỹ Đông
    • 87818
    • 19
    • X. Hiệp Mỹ Tây
    • 87819
    • 20
    • X. Mỹ Long Nam
    • 87820
    • 21
    • BCP. Cầu Ngang
    • 87850
    • 22
    • BC. Mỹ Long
    • 87851
    • IX.
    • HUYỆN CHÂU THÀNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Châu Thành
    • 87900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 87901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 87902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 87903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 87904
    • 6
    • TT. Châu Thành
    • 87906
    • 7
    • X. Phước Hải
    • 87907
    • 8
    • X. Hưng Mỹ
    • 87908
    • 9
    • X. Hòa Thuận
    • 87909
    • 10
    • X. Hòa Lợi
    • 87910
    • 11
    • X. Đa Lộc
    • 87911
    • 12
    • X. Lương Hoà A
    • 87912
    • 13
    • X. Lương Hòa
    • 87913
    • 14
    • X. Nguyệt Hóa
    • 87914
    • 15
    • X. Song Lộc
    • 87915
    • 16
    • X. Thanh Mỹ
    • 87916
    • 17
    • X. Mỹ Chánh
    • 87917
    • 18
    • X. Hòa Minh
    • 87918
    • 19
    • X. Long Hòa
    • 87919
    • 20
    • BCP. Châu Thành
    • 87950

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top