Mã bưu chính Hà Nội gồm 05 chữ số, trong đó:
- Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
- Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.
>> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam
STT
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
- 1
- Ủy ban Kiểm tra Trung ương
- 10001
- 2
- Ban Tổ chức Trung ương
- 10002
- 3
- Ban Tuyên giáo Trung ương
- 10003
- 4
- Ban Dân vận Trung ương
- 10004
- 5
- Ban Nội chính Trung ương
- 10005
- 6
- Ban Đối ngoại Trung ương
- 10006
- 7
- Ban Kinh tế Trung ương
- 10007
- 8
- Đảng ủy Ngoài nước
- 10008
- 9
- Đảng ủy khối cơ quan Trung ương
- 10009
- 10
- Văn phòng Trung ương Đảng
- 10010
- 11
- Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương
- 10011
- 12
- Hội đồng lý luận Trung ương
- 10012
- 13
- Ban Bảo vệ CSSK cán bộ Trung ương
- 10015
- 15
- Tạp chí Cộng Sản
- 10017
- 16
- Văn phòng Chủ tịch nước
- 10020
- 17
- Ủy ban thường vụ Quốc hội
- 10021
- 18
- Hội đồng Dân tộc
- 10022
- 19
- Ủy ban pháp luật
- 10023
- 22
- Ủy ban tài chính ngân sách
- 10026
- 23
- Ủy ban quốc phòng và an ninh
- 10027
- 24
- UBVH, giáo dục, thanh niên, thiếu niên
- 10028
- 25
- Ủy ban các vấn đề xã hội
- 10029
- 26
- Văn phòng Quốc hội
- 10030
- 27
- Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường
- 10031
- 28
- Ủy ban đối ngoại
- 10032
- 29
- VPBCĐ cải cách tư pháp Trung ương
- 10033
- 30
- Toà án nhân dân tối cao
- 10035
- 31
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao
- 10036
- 32
- Kiểm toán nhà nước
- 10037
- 33
- Văn phòng Chính phủ
- 10040
- 35
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- 10042
- 36
- Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội
- 10043
- 39
- Bộ Thông tin và Truyền thông
- 10046
- 40
- Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
- 10047
- 44
- Bộ Giáo dục và Đào tạo
- 10053
- 45
- Bộ Giao thông vận tải
- 10054
- 46
- Bộ Khoa học và Công nghệ
- 10055
- 47
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- 10056
- 48
- Bộ Tài nguyên và Môi trường
- 10057
- 53
- Ngân hàng Nhà nước
- 10063
- 54
- Thanh tra Chính phủ
- 10064
- 55
- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
- 10065
- 56
- Thông tấn Xã Việt Nam
- 10066
- 57
- Đài Truyền hình Việt Nam
- 10067
- 58
- Đài Tiếng nói Việt Nam
- 10068
- 59
- Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
- 10069
- 60
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
- 10070
- 61
- Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
- 10071
- 62
- Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
- 10072
- 63
- Ban cơ yếu Chính phủ
- 10073
- 64
- Ban Tôn giáo Chính phủ
- 10074
- 65
- Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương
- 10075
- 1
- Ủy ban Biên giới quốc gia
- 10076
- 66
- Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia
- 10077
- 68
- Tổng cục Hải quan
- 10079
- 69
- Tổng cục Thống kê
- 10080
- 70
- Kho bạc Nhà nước
- 10081
- 72
- Ban công tác Đại biểu
- 10083
- 73
- Viện nghiên cứu Lập pháp
- 10084
- 74
- Liên hiệp các Hội KH&KT Việt Nam
- 10085
- 75
- Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam
- 10086
- 76
- Liên hiệp các Hội VHNT Việt Nam
- 10087
- 77
- Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
- 10088
- 78
- Hội Nông dân Việt Nam
- 10089
- 79
- Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
- 10090
- 80
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
- 10091
- 81
- Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
- 10092
- 82
- Hội Cựu chiến binh Việt Nam
- 10093
- 83
- BC. Trung tâm thành phố Hà Nội
- 10000
- 84
- Ủy ban Kiểm tra thành ủy
- 10101
- 85
- Ban Tổ chức thành ủy
- 10102
- 86
- Ban Tuyên giáo thành ủy
- 10103
- 87
- Ban Dân vận thành ủy
- 10104
- 88
- Ban Nội chính thành ủy
- 10105
- 89
- Đảng ủy khối cơ quan
- 10109
- 90
- Thành ủy và Văn phòng thành ủy
- 10110
- 91
- Đảng ủy khối doanh nghiệp
- 10111
- 93
- Hội đồng Nhân dân
- 10121
- 94
- Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
- 10130
- 96
- Viện Kiểm sát nhân dân
- 10136
- 97
- Kiểm toán nhà nước khu vực I
- 10137
- 98
- Ủy ban nhân dân và VP Ủy ban nhân dân
- 10140
- 100
- Sở Kế hoạch và Đầu tư
- 10142
- 101
- Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
- 10143
- 104
- Sở Thông tin và Truyền thông
- 10146
- 105
- Sở Văn hóa và Thể thao
- 10147
- 108
- Cảnh sát PCCC thành phố Hà Nội
- 10150
- 111
- Sở Giáo dục và Đào tạo
- 10153
- 112
- Sở Giao thông vận tải
- 10154
- 113
- Sở Khoa học và Công nghệ
- 10155
- 114
- Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
- 10156
- 115
- Sở Tài nguyên và Môi trường
- 10157
- 117
- Sở Quy hoạch-Kiến trúc
- 10159
- 119
- Bộ tư lệnh Thủ đô
- 10161
- 121
- Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố
- 10163
- 122
- Thanh tra thành phố
- 10164
- 123
- Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong
- 10165
- 124
- Cơ quan thường trú TTXVN tại Hà Nội
- 10166
- 125
- Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố
- 10167
- 126
- Bảo hiểm xã hội thanh phố
- 10170
- 130
- Kho bạc Nhà nước thành phố
- 10181
- 131
- Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
- 10185
- 132
- Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
- 10186
- 133
- Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
- 10187
- 134
- Liên đoàn Lao động thành phố
- 10188
- 135
- Hội Nông dân thành phố
- 10189
- 136
- Ủy ban MTTQVN thành phố Hà Nội
- 10190
- 138
- Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
- 10192
- 139
- Hội Cựu chiến binh thành phố
- 10193
- 140
- Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương
- 10195
- 141
- Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội
- 10196
- 142
- Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ
- 10197
- 143
- Cục Bưu điện Trung ương
- 10198
- 144
- Điểm phục vụ Bưu điện CP16
- 10199
- 145
- ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian
- 10200
- 146
- ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập
- 10201
- 147
- ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
- 10202
- 148
- ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út
- 10203
- 149
- ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri
- 10204
- 150
- ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na
- 10205
- 151
- ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a
- 10206
- 153
- ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len
- 10208
- 154
- ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni
- 10209
- 155
- ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân
- 10210
- 156
- ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len
- 10211
- 157
- ĐSQ. Cộng hòa Áo
- 10212
- 158
- ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la
- 10213
- 159
- ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ
- 10214
- 160
- ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan
- 10215
- 161
- ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan
- 10216
- 162
- ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh
- 10217
- 163
- ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét
- 10218
- 164
- ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút
- 10219
- 165
- ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh
- 10220
- 166
- ĐSQ. Vương quốc Bỉ
- 10221
- 167
- ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a
- 10222
- 168
- ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na
- 10223
- 169
- ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha
- 10224
- 170
- ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin
- 10225
- 171
- ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây
- 10226
- 172
- ĐSQ. Vương quốc Bu-tan
- 10227
- 173
- ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi
- 10228
- 174
- ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri
- 10229
- 175
- ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô
- 10230
- 176
- ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan
- 10231
- 178
- ĐSQ. Nhà nước Ca-ta
- 10233
- 179
- ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia
- 10234
- 180
- ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê
- 10235
- 181
- ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a
- 10236
- 182
- ĐSQ. Nhà nước Cô-oét
- 10237
- 183
- ĐSQ. Cộng hòa Công-gô
- 10238
- 184
- ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô
- 10239
- 185
- ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa
- 10240
- 186
- ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a
- 10241
- 187
- ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba
- 10242
- 188
- ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a
- 10243
- 189
- ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê
- 10244
- 190
- ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch
- 10245
- 191
- ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na
- 10246
- 192
- ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức
- 10247
- 193
- ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo
- 10248
- 194
- ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a
- 10249
- 195
- ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a
- 10250
- 196
- ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo
- 10251
- 197
- Liên minh Châu Âu Phái đoàn LMCA
- 10252
- 198
- ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a
- 10253
- 199
- ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông
- 10254
- 200
- ĐSQ. Cộng hòa Ga-na
- 10255
- 201
- ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti
- 10256
- 202
- ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê
- 10257
- 203
- ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo
- 10258
- 204
- ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a
- 10259
- 205
- ĐSQ. Gia-mai-ca
- 10260
- 206
- ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni
- 10261
- 207
- ĐSQ. Vương quốc Hà Lan
- 10262
- 208
- ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti
- 10263
- 209
- ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc
- 10264
- 210
- ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
- 10265
- 211
- ĐSQ. Hung-ga-ri
- 10266
- 212
- ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp
- 10267
- 213
- ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran
- 10268
- 214
- ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a
- 10269
- 215
- ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a
- 10270
- 216
- ĐSQ. Nhà nước I-xra-en
- 10271
- 217
- ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a
- 10272
- 218
- ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a
- 10273
- 219
- ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 10274
- 220
- ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô
- 10275
- 221
- ĐSQ. Nhà nước Li-bi
- 10276
- 222
- ĐSQ. Cộng hòa Lít-va
- 10277
- 223
- ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua
- 10278
- 224
- ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca
- 10279
- 225
- ĐSQ. Ma-lai-xi-a
- 10280
- 226
- ĐSQ. Cộng hòa Ma-li
- 10281
- 227
- ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc
- 10282
- 228
- ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a
- 10283
- 229
- ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ
- 10284
- 230
- ĐSQ. Cộng hòa Man-ta
- 10285
- 231
- ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a
- 10286
- 232
- ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô
- 10287
- 233
- ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma
- 10288
- 234
- ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích
- 10289
- 235
- ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni
- 10290
- 236
- ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va
- 10291
- 239
- ĐSQ. Vương quốc Na uy
- 10294
- 240
- ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia
- 10295
- 241
- ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi
- 10296
- 242
- ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan
- 10297
- 243
- ĐSQ. Liên bang Nga
- 10298
- 245
- ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a
- 10300
- 246
- ĐSQ. Niu Di-lân
- 10301
- 247
- ĐSQ. Vương quốc Ô-man
- 10302
- 248
- ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a
- 10303
- 249
- ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan
- 10304
- 250
- ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau
- 10305
- 251
- ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin
- 10306
- 252
- ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma
- 10307
- 253
- ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập
- 10308
- 254
- ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay
- 10309
- 255
- ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru
- 10310
- 256
- LSQ. Cộng hòa Pê-ru
- 10311
- 257
- ĐSQ. Cộng hòa Pháp
- 10312
- 258
- ĐSQ. Cộng hòa Phần lan
- 10313
- 259
- ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin
- 10314
- 260
- ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa
- 10315
- 262
- LSQ. San Ma-ri-nô
- 10317
- 263
- ĐSQ. Cộng hòa Séc
- 10318
- 264
- ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan
- 10319
- 265
- ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn
- 10320
- 266
- ĐSQ. Cộng hòa Síp
- 10321
- 267
- ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a
- 10322
- 268
- ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha
- 10323
- 269
- ĐSQ. Vương quốc Thái Lan
- 10324
- 270
- ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
- 10325
- 272
- ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ
- 10327
- 273
- ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô
- 10328
- 274
- ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
- 10329
- 275
- ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa
- 10330
- 276
- ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te
- 10331
- 277
- ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di
- 10332
- 279
- ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan
- 10334
- 280
- LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan
- 10335
- 281
- ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da
- 10336
- 282
- ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay
- 10337
- 283
- ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la
- 10338
- 284
- ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen
- 10339
- 285
- LSQ. Cộng hòa Xây-sen
- 10340
- 286
- ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a
- 10341
- 287
- ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po
- 10342
- 288
- ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a
- 10343
- 289
- ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a
- 10344
- 290
- ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li
- 10345
- 291
- ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca
- 10346
- 292
- ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng
- 10347
- 293
- ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men
- 10348
- 294
- Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển
- 10349
- 295
- Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
- 10350
- 296
- Quỹ Dân số Liêp hợp quốc
- 10351
- 297
- CQPC Ma Túy và Tội phạm của LHQ
- 10352
- 298
- Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của LHQ
- 10353
- 299
- Chương trình phối hợp của LHQT về HIV/AIDS
- 10354
- 300
- Tổ chức Giáo dục, Khoa học và VH của LHQ
- 10355
- 301
- Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc
- 10356
- 302
- Tổ chức y tế Thế giới
- 10357
- 303
- Ngân hàng Phát triển Châu Á
- 10358
- 304
- Quỹ Tiền tệ Quốc tế
- 10359
- 305
- Ngân hàng Thế giới
- 10360
- 306
- Tổ chức Tài chính Quốc tế
- 10361
- 307
- TCQT Pháp ngữ VP khu vực Châu Á- TBD
- 10362
- 308
- Tổ chức di cư Quốc tế
- 10363
- 309
- Tổ chức Lao động Quốc tế
- 10364
- 310
- Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế
- 10365
- 311
- Tổ chức LHQ về BĐG và tăng quyền cho PN
- 10366
- 1
- BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm
- 11000
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11002
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11004
- 19
- P. Trần Hưng Đạo
- 11019
- 21
- P. Phan Chu Trinh
- 11021
- 25
- BC. KHL Tràng Tiền
- 11051
- 26
- BC. KHL Hoàn Kiếm
- 11052
- 29
- BC. Đại Sứ – Phát Nhanh
- 11055
- 31
- BC. Lương Văn Can
- 11057
- 1
- BC. Trung tâm quận Ba Đình
- 11100
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11102
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11104
- 15
- P. Nguyễn Trung Trực
- 11115
- 26
- BC. Nguyễn Thái Học
- 11156
- 30
- BC. HCC Hoàn Kiếm
- 11198
- 1
- BC. Trung tâm quận Tây Hồ
- 11200
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11202
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11204
- 16
- BC. Lạc Long Quân
- 11252
- 1
- BC. Trung tâm quận Cầu Giấy
- 11300
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11302
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11304
- 10
- P. Dịch Vọng Hậu
- 11310
- 16
- BC. KHL Cầu Giấy
- 11352
- 19
- BC. Hoàng Quốc Việt
- 11355
- 20
- BC. Nguyễn Khánh Toàn
- 11356
- 21
- BC. KHL Trung Yên
- 11357
- 1
- BC. Trung tâm quận Thanh Xuân
- 11400
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11402
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11404
- 6
- P. Thanh Xuân Bắc
- 11406
- 7
- P. Thanh Xuân Nam
- 11407
- 16
- P. Thanh Xuân Trung
- 11416
- 18
- BCP. TMĐT Thanh Xuân
- 11451
- 19
- BC. KHL Thanh Xuân
- 11452
- 20
- BC. Thanh Xuân Bắc
- 11453
- 21
- BC. Bùi Xương Trạch
- 11454
- 1
- BC. Trung tâm quận Đống Đa
- 11500
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11502
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11504
- 18
- P. Khương Thượng
- 11518
- 32
- BC. Đặng Tiến Đông
- 11555
- 1
- BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng
- 11600
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11602
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11604
- 26
- BCP. Hai Bà Trưng 1
- 11650
- 27
- BCP. Hai Bà Trưng 2
- 11651
- 28
- BCP. TMĐT Bạch Đằng
- 11652
- 30
- BC. Nguyễn Công Trứ
- 11654
- 35
- BC. KHL Hai Bà Trưng
- 11659
- 36
- BC. TMĐT Bạch Đằng
- 11660
- 1
- BC. Trung tâm quận Hoàng Mai
- 11700
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11702
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11704
- 13
- P. Hoàng Văn Thụ
- 11713
- 21
- BCP. TMĐT Hoàng Mai
- 11751
- 22
- BCP. Bưu Tá Trần Phú
- 11752
- 25
- BC. Nguyễn An Ninh
- 11755
- 26
- BC. Đô Thị Định Công
- 11756
- 27
- BC. Bắc Linh Đàm
- 11757
- 28
- BC. Nguyễn Hữu Thọ
- 11758
- 29
- BC. HCC Hai Bà Trưng
- 11798
- 1
- BC. Trung tâm quận Long Biên
- 11800
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11802
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11804
- 21
- BC. KHL Trung tâm 5
- 11851
- 25
- BC. Nguyễn Văn Cừ
- 11855
- 1
- BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm
- 11900
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 11902
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 11904
- 19
- BCP. Bắc Từ Liêm
- 11950
- 20
- BC. KHL Thăng Long 1
- 11951
- 1
- BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm
- 12000
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12002
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12004
- 17
- BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
- 12051
- 22
- BC. KHL Thăng Long
- 12058
- 24
- BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
- 12060
- 25
- BC. TMĐT Thường Tín
- 12061
- 1
- BC. Trung tâm quận Hà Đông
- 12100
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12102
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12104
- 28
- BC. Nguyễn Chánh
- 12155
- 1
- BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn
- 12200
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12202
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12204
- 1
- BC. Trung tâm huyện Đông Anh
- 12300
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12302
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12304
- 31
- BCP. KCN Thăng Long
- 12351
- 34
- BC. KCN Thăng Long
- 12354
- 35
- BC. Bắc Thăng Long
- 12355
- 1
- BC. Trung tâm huyện Gia Lâm
- 12400
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12402
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12404
- 1
- BC. Trung tâm huyện Thanh Trì
- 12500
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12502
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12504
- 23
- BC. KHL Thanh Trì
- 12551
- 1
- BC. Trung tâm huyện Ba Vì
- 12600
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12602
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12604
- 1
- BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây
- 12700
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12702
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12704
- 16
- P. Trung Sơn Trầm
- 12716
- 1
- BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ
- 12800
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12802
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12804
- 1
- BC. Trung tâm huyện Mê Linh
- 12900
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 12902
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 12904
- 25
- BC. KCN Quang Minh
- 12951
- 1
- BC. Trung tâm huyện Đan Phượng
- 13000
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13002
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13004
- 23
- BC. Bến Xe Phùng
- 13051
- 1
- BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất
- 13100
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13102
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13104
- 1
- BC. Trung tâm huyện Hoài Đức
- 13200
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13202
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13204
- 1
- BC. Trung tâm huyện Quốc Oai
- 13300
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13302
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13304
- 1
- BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ
- 13400
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13402
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13404
- 12
- X. Đông Phương Yên
- 13412
- 16
- X. Thủy Xuân Tiên
- 13416
- 18
- X. Nam Phương Tiến
- 13418
- 20
- X. Hoàng Văn Thụ
- 13420
- 42
- BC. Hoàng Văn Thụ
- 13454
- 1
- BC. Trung tâm huyện Thanh Oai
- 13500
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13502
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13504
- 1
- BC. Trung tâm huyện Thường Tín
- 13600
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13602
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13604
- 36
- BC. KHL Thường Tín
- 13651
- 1
- BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức
- 13700
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13702
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13704
- 1
- BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa
- 13800
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13802
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13804
- 34
- X. Tảo Dương Văn
- 13834
- 1
- BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên
- 13900
- 3
- Hội đồng nhân dân
- 13902
- 5
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
- 13904