Mã bưu điện Hà Nội – Zip/Postal Code các bưu cục TP. Hà Nội

02:12 Chiều - 16/05/2019
0 Bình luận
1148
bởi An Bùi

    Mã bưu chính ​Hà Nội gồm ​05 chữ số, trong đó:​

    • Hai ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
    • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
    • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

    >> Xem ngay: Mã bưu chính (Zip code, Zip Postal code) 63 tỉnh thành Việt Nam

    STT
    Đối tượng gán mã
    Mã bưu chính
    • 1
    • Ủy ban Kiểm tra Trung ương
    • 10001
    • 2
    • Ban Tổ chức Trung ương
    • 10002
    • 3
    • Ban Tuyên giáo Trung ương
    • 10003
    • 4
    • Ban Dân vận Trung ương
    • 10004
    • 5
    • Ban Nội chính Trung ương
    • 10005
    • 6
    • Ban Đối ngoại Trung ương
    • 10006
    • 7
    • Ban Kinh tế Trung ương
    • 10007
    • 8
    • Đảng ủy Ngoài nước
    • 10008
    • 9
    • Đảng ủy khối cơ quan Trung ương
    • 10009
    • 10
    • Văn phòng Trung ương Đảng
    • 10010
    • 11
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương
    • 10011
    • 12
    • Hội đồng lý luận Trung ương
    • 10012
    • 13
    • Ban Bảo vệ CSSK cán bộ Trung ương
    • 10015
    • 14
    • Báo Nhân Dân
    • 10016
    • 15
    • Tạp chí Cộng Sản
    • 10017
    • 16
    • Văn phòng Chủ tịch nước
    • 10020
    • 17
    • Ủy ban thường vụ Quốc hội
    • 10021
    • 18
    • Hội đồng Dân tộc
    • 10022
    • 19
    • Ủy ban pháp luật
    • 10023
    • 20
    • Ủy ban tư pháp
    • 10024
    • 21
    • Ủy ban kinh tế
    • 10025
    • 22
    • Ủy ban tài chính ngân sách
    • 10026
    • 23
    • Ủy ban quốc phòng và an ninh
    • 10027
    • 24
    • UBVH, giáo dục, thanh niên, thiếu niên
    • 10028
    • 25
    • Ủy ban các vấn đề xã hội
    • 10029
    • 26
    • Văn phòng Quốc hội
    • 10030
    • 27
    • Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường
    • 10031
    • 28
    • Ủy ban đối ngoại
    • 10032
    • 29
    • VPBCĐ cải cách tư pháp Trung ương
    • 10033
    • 30
    • Toà án nhân dân tối cao
    • 10035
    • 31
    • Viện kiểm sát nhân dân tối cao
    • 10036
    • 32
    • Kiểm toán nhà nước
    • 10037
    • 33
    • Văn phòng Chính phủ
    • 10040
    • 34
    • Bộ Công Thương
    • 10041
    • 35
    • Bộ Kế hoạch và Đầu tư
    • 10042
    • 36
    • Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội
    • 10043
    • 37
    • Bộ Ngoại giao
    • 10044
    • 38
    • Bộ Tài chính
    • 10045
    • 39
    • Bộ Thông tin và Truyền thông
    • 10046
    • 40
    • Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
    • 10047
    • 41
    • Bộ Công an
    • 10049
    • 42
    • Bộ Nội vụ
    • 10051
    • 43
    • Bộ Tư pháp
    • 10052
    • 44
    • Bộ Giáo dục và Đào tạo
    • 10053
    • 45
    • Bộ Giao thông vận tải
    • 10054
    • 46
    • Bộ Khoa học và Công nghệ
    • 10055
    • 47
    • Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
    • 10056
    • 48
    • Bộ Tài nguyên và Môi trường
    • 10057
    • 49
    • Bộ Xây dựng
    • 10058
    • 50
    • Bộ Y tế
    • 10060
    • 51
    • Bộ Quốc phòng
    • 10061
    • 52
    • Ủy ban Dân tộc
    • 10062
    • 53
    • Ngân hàng Nhà nước
    • 10063
    • 54
    • Thanh tra Chính phủ
    • 10064
    • 55
    • Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
    • 10065
    • 56
    • Thông tấn Xã Việt Nam
    • 10066
    • 57
    • Đài Truyền hình Việt Nam
    • 10067
    • 58
    • Đài Tiếng nói Việt Nam
    • 10068
    • 59
    • Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
    • 10069
    • 60
    • Bảo hiểm Xã hội Việt Nam
    • 10070
    • 61
    • Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
    • 10071
    • 62
    • Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
    • 10072
    • 63
    • Ban cơ yếu Chính phủ
    • 10073
    • 64
    • Ban Tôn giáo Chính phủ
    • 10074
    • 65
    • Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương
    • 10075
    • 1
    • Ủy ban Biên giới quốc gia
    • 10076
    • 66
    • Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia
    • 10077
    • 67
    • Tổng cục Thuế
    • 10078
    • 68
    • Tổng cục Hải quan
    • 10079
    • 69
    • Tổng cục Thống kê
    • 10080
    • 70
    • Kho bạc Nhà nước
    • 10081
    • 71
    • Ban Dân nguyện
    • 10082
    • 72
    • Ban công tác Đại biểu
    • 10083
    • 73
    • Viện nghiên cứu Lập pháp
    • 10084
    • 74
    • Liên hiệp các Hội KH&KT Việt Nam
    • 10085
    • 75
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam
    • 10086
    • 76
    • Liên hiệp các Hội VHNT Việt Nam
    • 10087
    • 77
    • Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
    • 10088
    • 78
    • Hội Nông dân Việt Nam
    • 10089
    • 79
    • Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
    • 10090
    • 80
    • Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
    • 10091
    • 81
    • Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam
    • 10092
    • 82
    • Hội Cựu chiến binh Việt Nam
    • 10093
    • 83
    • BC. Trung tâm thành phố Hà Nội
    • 10000
    • 84
    • Ủy ban Kiểm tra thành ủy
    • 10101
    • 85
    • Ban Tổ chức thành ủy
    • 10102
    • 86
    • Ban Tuyên giáo thành ủy
    • 10103
    • 87
    • Ban Dân vận thành ủy
    • 10104
    • 88
    • Ban Nội chính thành ủy
    • 10105
    • 89
    • Đảng ủy khối cơ quan
    • 10109
    • 90
    • Thành ủy và Văn phòng thành ủy
    • 10110
    • 91
    • Đảng ủy khối doanh nghiệp
    • 10111
    • 92
    • Báo Hà Nội Mới
    • 10116
    • 93
    • Hội đồng Nhân dân
    • 10121
    • 94
    • Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
    • 10130
    • 95
    • Tòa án nhân dân
    • 10135
    • 96
    • Viện Kiểm sát nhân dân
    • 10136
    • 97
    • Kiểm toán nhà nước khu vực I
    • 10137
    • 98
    • Ủy ban nhân dân và VP Ủy ban nhân dân
    • 10140
    • 99
    • Sở Công Thương
    • 10141
    • 100
    • Sở Kế hoạch và Đầu tư
    • 10142
    • 101
    • Sở Lao động-Thương binh và Xã hội
    • 10143
    • 102
    • Sở Ngoại vụ
    • 10144
    • 103
    • Sở Tài chính
    • 10145
    • 104
    • Sở Thông tin và Truyền thông
    • 10146
    • 105
    • Sở Văn hóa và Thể thao
    • 10147
    • 106
    • Sở Du lịch
    • 10148
    • 107
    • Công an
    • 10149
    • 108
    • Cảnh sát PCCC thành phố Hà Nội
    • 10150
    • 109
    • Sở Nội vụ
    • 10151
    • 110
    • Sở Tư pháp
    • 10152
    • 111
    • Sở Giáo dục và Đào tạo
    • 10153
    • 112
    • Sở Giao thông vận tải
    • 10154
    • 113
    • Sở Khoa học và Công nghệ
    • 10155
    • 114
    • Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
    • 10156
    • 115
    • Sở Tài nguyên và Môi trường
    • 10157
    • 116
    • Sở Xây dựng
    • 10158
    • 117
    • Sở Quy hoạch-Kiến trúc
    • 10159
    • 118
    • Sở Y tế
    • 10160
    • 119
    • Bộ tư lệnh Thủ đô
    • 10161
    • 120
    • Ban Dân tộc
    • 10162
    • 121
    • Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố
    • 10163
    • 122
    • Thanh tra thành phố
    • 10164
    • 123
    • Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong
    • 10165
    • 124
    • Cơ quan thường trú TTXVN tại Hà Nội
    • 10166
    • 125
    • Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố
    • 10167
    • 126
    • Bảo hiểm xã hội thanh phố
    • 10170
    • 127
    • Cục Thuế
    • 10178
    • 128
    • Cục Hải quan
    • 10179
    • 129
    • Cục Thống kê
    • 10180
    • 130
    • Kho bạc Nhà nước thành phố
    • 10181
    • 131
    • Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
    • 10185
    • 132
    • Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
    • 10186
    • 133
    • Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
    • 10187
    • 134
    • Liên đoàn Lao động thành phố
    • 10188
    • 135
    • Hội Nông dân thành phố
    • 10189
    • 136
    • Ủy ban MTTQVN thành phố Hà Nội
    • 10190
    • 137
    • Thành Đoàn
    • 10191
    • 138
    • Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố
    • 10192
    • 139
    • Hội Cựu chiến binh thành phố
    • 10193
    • 140
    • Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương
    • 10195
    • 141
    • Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội
    • 10196
    • 142
    • Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ
    • 10197
    • 143
    • Cục Bưu điện Trung ương
    • 10198
    • 144
    • Điểm phục vụ Bưu điện CP16
    • 10199
    • 145
    • ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian
    • 10200
    • 146
    • ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập
    • 10201
    • 147
    • ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
    • 10202
    • 148
    • ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út
    • 10203
    • 149
    • ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri
    • 10204
    • 150
    • ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na
    • 10205
    • 151
    • ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a
    • 10206
    • 152
    • ĐSQ. Ai-Len
    • 10207
    • 153
    • ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len
    • 10208
    • 154
    • ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni
    • 10209
    • 155
    • ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân
    • 10210
    • 156
    • ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len
    • 10211
    • 157
    • ĐSQ. Cộng hòa Áo
    • 10212
    • 158
    • ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la
    • 10213
    • 159
    • ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ
    • 10214
    • 160
    • ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan
    • 10215
    • 161
    • ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan
    • 10216
    • 162
    • ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh
    • 10217
    • 163
    • ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét
    • 10218
    • 164
    • ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút
    • 10219
    • 165
    • ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh
    • 10220
    • 166
    • ĐSQ. Vương quốc Bỉ
    • 10221
    • 167
    • ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a
    • 10222
    • 168
    • ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na
    • 10223
    • 169
    • ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha
    • 10224
    • 170
    • ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin
    • 10225
    • 171
    • ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây
    • 10226
    • 172
    • ĐSQ. Vương quốc Bu-tan
    • 10227
    • 173
    • ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi
    • 10228
    • 174
    • ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri
    • 10229
    • 175
    • ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô
    • 10230
    • 176
    • ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan
    • 10231
    • 177
    • ĐSQ. Ca-na-đa
    • 10232
    • 178
    • ĐSQ. Nhà nước Ca-ta
    • 10233
    • 179
    • ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia
    • 10234
    • 180
    • ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê
    • 10235
    • 181
    • ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a
    • 10236
    • 182
    • ĐSQ. Nhà nước Cô-oét
    • 10237
    • 183
    • ĐSQ. Cộng hòa Công-gô
    • 10238
    • 184
    • ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô
    • 10239
    • 185
    • ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa
    • 10240
    • 186
    • ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a
    • 10241
    • 187
    • ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba
    • 10242
    • 188
    • ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a
    • 10243
    • 189
    • ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê
    • 10244
    • 190
    • ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch
    • 10245
    • 191
    • ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na
    • 10246
    • 192
    • ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức
    • 10247
    • 193
    • ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo
    • 10248
    • 194
    • ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a
    • 10249
    • 195
    • ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a
    • 10250
    • 196
    • ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo
    • 10251
    • 197
    • Liên minh Châu Âu Phái đoàn LMCA
    • 10252
    • 198
    • ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a
    • 10253
    • 199
    • ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông
    • 10254
    • 200
    • ĐSQ. Cộng hòa Ga-na
    • 10255
    • 201
    • ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti
    • 10256
    • 202
    • ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê
    • 10257
    • 203
    • ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo
    • 10258
    • 204
    • ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a
    • 10259
    • 205
    • ĐSQ. Gia-mai-ca
    • 10260
    • 206
    • ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni
    • 10261
    • 207
    • ĐSQ. Vương quốc Hà Lan
    • 10262
    • 208
    • ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti
    • 10263
    • 209
    • ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc
    • 10264
    • 210
    • ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
    • 10265
    • 211
    • ĐSQ. Hung-ga-ri
    • 10266
    • 212
    • ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp
    • 10267
    • 213
    • ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran
    • 10268
    • 214
    • ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a
    • 10269
    • 215
    • ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a
    • 10270
    • 216
    • ĐSQ. Nhà nước I-xra-en
    • 10271
    • 217
    • ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a
    • 10272
    • 218
    • ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a
    • 10273
    • 219
    • ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
    • 10274
    • 220
    • ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô
    • 10275
    • 221
    • ĐSQ. Nhà nước Li-bi
    • 10276
    • 222
    • ĐSQ. Cộng hòa Lít-va
    • 10277
    • 223
    • ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua
    • 10278
    • 224
    • ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca
    • 10279
    • 225
    • ĐSQ. Ma-lai-xi-a
    • 10280
    • 226
    • ĐSQ. Cộng hòa Ma-li
    • 10281
    • 227
    • ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc
    • 10282
    • 228
    • ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a
    • 10283
    • 229
    • ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ
    • 10284
    • 230
    • ĐSQ. Cộng hòa Man-ta
    • 10285
    • 231
    • ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a
    • 10286
    • 232
    • ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô
    • 10287
    • 233
    • ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma
    • 10288
    • 234
    • ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích
    • 10289
    • 235
    • ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni
    • 10290
    • 236
    • ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va
    • 10291
    • 237
    • LSQ. Mô-na-cô
    • 10292
    • 238
    • ĐSQ. Mông cổ
    • 10293
    • 239
    • ĐSQ. Vương quốc Na uy
    • 10294
    • 240
    • ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia
    • 10295
    • 241
    • ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi
    • 10296
    • 242
    • ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan
    • 10297
    • 243
    • ĐSQ. Liên bang Nga
    • 10298
    • 244
    • ĐSQ. Nhật Bản
    • 10299
    • 245
    • ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a
    • 10300
    • 246
    • ĐSQ. Niu Di-lân
    • 10301
    • 247
    • ĐSQ. Vương quốc Ô-man
    • 10302
    • 248
    • ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a
    • 10303
    • 249
    • ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan
    • 10304
    • 250
    • ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau
    • 10305
    • 251
    • ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin
    • 10306
    • 252
    • ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma
    • 10307
    • 253
    • ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập
    • 10308
    • 254
    • ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay
    • 10309
    • 255
    • ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru
    • 10310
    • 256
    • LSQ. Cộng hòa Pê-ru
    • 10311
    • 257
    • ĐSQ. Cộng hòa Pháp
    • 10312
    • 258
    • ĐSQ. Cộng hòa Phần lan
    • 10313
    • 259
    • ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin
    • 10314
    • 260
    • ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa
    • 10315
    • 261
    • ĐSQ. Ru-ma-ni
    • 10316
    • 262
    • LSQ. San Ma-ri-nô
    • 10317
    • 263
    • ĐSQ. Cộng hòa Séc
    • 10318
    • 264
    • ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan
    • 10319
    • 265
    • ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn
    • 10320
    • 266
    • ĐSQ. Cộng hòa Síp
    • 10321
    • 267
    • ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a
    • 10322
    • 268
    • ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha
    • 10323
    • 269
    • ĐSQ. Vương quốc Thái Lan
    • 10324
    • 270
    • ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ
    • 10325
    • 271
    • ĐSQ. Thụy Điển
    • 10326
    • 272
    • ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ
    • 10327
    • 273
    • ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô
    • 10328
    • 274
    • ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
    • 10329
    • 275
    • ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa
    • 10330
    • 276
    • ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te
    • 10331
    • 277
    • ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di
    • 10332
    • 278
    • ĐSQ. U-crai-na
    • 10333
    • 279
    • ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan
    • 10334
    • 280
    • LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan
    • 10335
    • 281
    • ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da
    • 10336
    • 282
    • ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay
    • 10337
    • 283
    • ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la
    • 10338
    • 284
    • ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen
    • 10339
    • 285
    • LSQ. Cộng hòa Xây-sen
    • 10340
    • 286
    • ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a
    • 10341
    • 287
    • ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po
    • 10342
    • 288
    • ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a
    • 10343
    • 289
    • ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a
    • 10344
    • 290
    • ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li
    • 10345
    • 291
    • ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca
    • 10346
    • 292
    • ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng
    • 10347
    • 293
    • ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men
    • 10348
    • 294
    • Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển
    • 10349
    • 295
    • Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc
    • 10350
    • 296
    • Quỹ Dân số Liêp hợp quốc
    • 10351
    • 297
    • CQPC Ma Túy và Tội phạm của LHQ
    • 10352
    • 298
    • Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của LHQ
    • 10353
    • 299
    • Chương trình phối hợp của LHQT về HIV/AIDS
    • 10354
    • 300
    • Tổ chức Giáo dục, Khoa học và VH của LHQ
    • 10355
    • 301
    • Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc
    • 10356
    • 302
    • Tổ chức y tế Thế giới
    • 10357
    • 303
    • Ngân hàng Phát triển Châu Á
    • 10358
    • 304
    • Quỹ Tiền tệ Quốc tế
    • 10359
    • 305
    • Ngân hàng Thế giới
    • 10360
    • 306
    • Tổ chức Tài chính Quốc tế
    • 10361
    • 307
    • TCQT Pháp ngữ VP khu vực Châu Á- TBD
    • 10362
    • 308
    • Tổ chức di cư Quốc tế
    • 10363
    • 309
    • Tổ chức Lao động Quốc tế
    • 10364
    • 310
    • Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế
    • 10365
    • 311
    • Tổ chức LHQ về BĐG và tăng quyền cho PN
    • 10366
    • I.
    • QUẬN HOÀN KIẾM
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm
    • 11000
    • 2
    • Quận ủy
    • 11001
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11002
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11003
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11004
    • 5
    • P. Hàng Trống
    • 11006
    • 7
    • P. Lý Thái Tổ
    • 11007
    • 8
    • P. Phúc Tân
    • 11008
    • 9
    • P. Đồng Xuân
    • 11009
    • 10
    • P. Hàng Buồm
    • 11010
    • 11
    • P. Hàng Bạc
    • 11011
    • 12
    • P. Hàng Đào
    • 11012
    • 13
    • P. Hàng Mã
    • 11013
    • 14
    • P. Hàng Bồ
    • 11014
    • 15
    • P. Hàng Gai
    • 11015
    • 16
    • P. Cửa Đông
    • 11016
    • 17
    • P. Hàng Bông
    • 11017
    • 18
    • P. Cửa Nam
    • 11018
    • 19
    • P. Trần Hưng Đạo
    • 11019
    • 20
    • P. Hàng Bài
    • 11020
    • 21
    • P. Phan Chu Trinh
    • 11021
    • 22
    • P. Tràng Tiền
    • 11022
    • 23
    • P. Chương Dương
    • 11023
    • 24
    • BCP. Tràng Tiền
    • 11050
    • 25
    • BC. KHL Tràng Tiền
    • 11051
    • 26
    • BC. KHL Hoàn Kiếm
    • 11052
    • 27
    • BC. KHL Ba Đình
    • 11053
    • 28
    • BC. Quốc Tế
    • 11054
    • 29
    • BC. Đại Sứ – Phát Nhanh
    • 11055
    • 30
    • BC. Phát Nhanh
    • 11056
    • 31
    • BC. Lương Văn Can
    • 11057
    • 32
    • BC. Đồng Xuân
    • 11058
    • 33
    • BC. Hàng Cót
    • 11059
    • 34
    • BC. Cửa Nam
    • 11060
    • 35
    • BC. Ga Hà Nội
    • 11061
    • 36
    • BC. Tháp Hà Nội
    • 11062
    • 37
    • BC. Giao Dịch 5
    • 11063
    • II.
    • QUẬN BA ĐÌNH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Ba Đình
    • 11100
    • 2
    • Quận ủy
    • 11101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11104
    • 6
    • P. Liễu Giai
    • 11106
    • 7
    • P. Vĩnh Phúc
    • 11107
    • 8
    • P. Cống Vị
    • 11108
    • 9
    • P. Ngọc Khánh
    • 11109
    • 10
    • P. Giảng Võ
    • 11110
    • 11
    • P. Thành Công
    • 11111
    • 12
    • P. Kim Mã
    • 11112
    • 13
    • P. Đội Cấn
    • 11113
    • 14
    • P. Điện Biên
    • 11114
    • 15
    • P. Nguyễn Trung Trực
    • 11115
    • 16
    • P. Phúc Xá
    • 11116
    • 17
    • P. Trúc Bạch
    • 11117
    • 18
    • P. Quán Thánh
    • 11118
    • 19
    • P. Ngọc Hà
    • 11119
    • 20
    • BCP. Ba Đình 1
    • 11150
    • 21
    • BCP. Ba Đình 2
    • 11151
    • 22
    • BCP. Hoàn Kiếm
    • 11152
    • 23
    • BC. Vĩnh Phúc
    • 11153
    • 24
    • BC. Cống Vị
    • 11154
    • 25
    • BC. Giảng Võ
    • 11155
    • 26
    • BC. Nguyễn Thái Học
    • 11156
    • 27
    • BC. Quán Thánh
    • 11157
    • 28
    • BC. Thanh Niên
    • 11158
    • 29
    • BC. Giao dịch 3
    • 11159
    • 30
    • BC. HCC Hoàn Kiếm
    • 11198
    • 31
    • BC. Hệ 1 Hà Nội
    • 11199
    • III.
    • QUẬN TÂY HỒ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Tây Hồ
    • 11200
    • 2
    • Quận ủy
    • 11201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11204
    • 6
    • P. Xuân La
    • 11206
    • 7
    • P. Quảng An
    • 11207
    • 8
    • P. Tứ Liên
    • 11208
    • 9
    • P. Nhật Tân
    • 11209
    • 10
    • P. Phú Thượng
    • 11210
    • 11
    • P. Bưởi
    • 11211
    • 12
    • P. Thuỵ Khuê
    • 11212
    • 13
    • P. Yên Phụ
    • 11213
    • 14
    • BCP. Tây Hồ 1
    • 11250
    • 15
    • BC. KĐT Ciputra
    • 11251
    • 16
    • BC. Lạc Long Quân
    • 11252
    • 17
    • BC. Âu Cơ
    • 11253
    • 18
    • BC. Yên Thái
    • 11254
    • 19
    • BC. Yên Phụ
    • 11255
    • IV.
    • QUẬN CẦU GIẤY
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Cầu Giấy
    • 11300
    • 2
    • Quận ủy
    • 11301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11304
    • 6
    • P. Quan Hoa
    • 11306
    • 7
    • P. Nghĩa Đô
    • 11307
    • 8
    • P. Nghĩa Tân
    • 11308
    • 9
    • P. Mai Dịch
    • 11309
    • 10
    • P. Dịch Vọng Hậu
    • 11310
    • 11
    • P. Dịch Vọng
    • 11311
    • 12
    • P. Yên Hoà
    • 11312
    • 13
    • P. Trung Hoà
    • 11313
    • 14
    • BCP. Cầu Giấy 1
    • 11350
    • 15
    • BCP. Cầu Giấy 2
    • 11351
    • 16
    • BC. KHL Cầu Giấy
    • 11352
    • 17
    • BC. Hoàng Sâm
    • 11353
    • 18
    • BC. Nghĩa Tân
    • 11354
    • 19
    • BC. Hoàng Quốc Việt
    • 11355
    • 20
    • BC. Nguyễn Khánh Toàn
    • 11356
    • 21
    • BC. KHL Trung Yên
    • 11357
    • 22
    • BC. Trung Hòa
    • 11358
    • 23
    • BC. HCC Đống Đa
    • 11398
    • V.
    • QUẬN THANH XUÂN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Thanh Xuân
    • 11400
    • 2
    • Quận ủy
    • 11401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11404
    • 6
    • P. Thanh Xuân Bắc
    • 11406
    • 7
    • P. Thanh Xuân Nam
    • 11407
    • 8
    • P. Hạ Đình
    • 11408
    • 9
    • P. Kim Giang
    • 11409
    • 10
    • P. Khương Đình
    • 11410
    • 11
    • P. Khương Mai
    • 11411
    • 12
    • P. Phương Liệt
    • 11412
    • 13
    • P. Khương Trung
    • 11413
    • 14
    • P. Thượng Đình
    • 11414
    • 15
    • P. Nhân Chính
    • 11415
    • 16
    • P. Thanh Xuân Trung
    • 11416
    • 17
    • BCP. Thanh Xuân
    • 11450
    • 18
    • BCP. TMĐT Thanh Xuân
    • 11451
    • 19
    • BC. KHL Thanh Xuân
    • 11452
    • 20
    • BC. Thanh Xuân Bắc
    • 11453
    • 21
    • BC. Bùi Xương Trạch
    • 11454
    • 22
    • BC. Khương Mai
    • 11455
    • 23
    • BC. Phương Liệt
    • 11456
    • 24
    • BC. Khương Đình
    • 11457
    • VI.
    • QUẬN ĐỐNG ĐA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Đống Đa
    • 11500
    • 2
    • Quận ủy
    • 11501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11504
    • 6
    • P. Hàng Bột
    • 11506
    • 7
    • P. Văn Chương
    • 11507
    • 8
    • P. Văn Miếu
    • 11508
    • 9
    • P. Quốc Tử Giám
    • 11509
    • 10
    • P. Cát Linh
    • 11510
    • 11
    • P. Ô Chợ Dừa
    • 11511
    • 12
    • P. Láng Thượng
    • 11512
    • 13
    • P. Láng Hạ
    • 11513
    • 14
    • P. Quang Trung
    • 11514
    • 15
    • P. Trung Liệt
    • 11515
    • 16
    • P. Thịnh Quang
    • 11516
    • 17
    • P. Ngã Tư Sở
    • 11517
    • 18
    • P. Khương Thượng
    • 11518
    • 19
    • P. Phương Mai
    • 11519
    • 20
    • P. Kim Liên
    • 11520
    • 21
    • P. Trung Tự
    • 11521
    • 22
    • P. Phương Liên
    • 11522
    • 23
    • P. Trung Phụng
    • 11523
    • 24
    • P. Nam Đồng
    • 11524
    • 25
    • P. Thổ Quan
    • 11525
    • 26
    • P. Khâm Thiên
    • 11526
    • 27
    • BCP. Đống Đa 1
    • 11550
    • 28
    • BCP. Đống Đa 2
    • 11551
    • 29
    • BC. KHL Đống Đa
    • 11552
    • 30
    • BC. Hoàng Cầu
    • 11553
    • 31
    • BC. Láng Trung
    • 11554
    • 32
    • BC. Đặng Tiến Đông
    • 11555
    • 33
    • BC. Kim Liên
    • 11556
    • 34
    • BC. Xã Đàn
    • 11557
    • VII.
    • QUẬN HAI BÀ TRƯNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng
    • 11600
    • 2
    • Quận ủy
    • 11601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11604
    • 6
    • P. Lê Đại Hành
    • 11606
    • 7
    • P. Phố Huế
    • 11607
    • 8
    • P. Đồng Nhân
    • 11608
    • 9
    • P. Đống Mác
    • 11609
    • 10
    • P. Bạch Đằng
    • 11610
    • 11
    • P. Phạm Đình Hổ
    • 11611
    • 12
    • P. Ngô Thì Nhậm
    • 11612
    • 13
    • P. Bùi Thị Xuân
    • 11613
    • 14
    • P. Nguyễn Du
    • 11614
    • 15
    • P. Bách Khoa
    • 11615
    • 16
    • P. Đồng Tâm
    • 11616
    • 17
    • P. Trương Định
    • 11617
    • 18
    • P. Bạch Mai
    • 11618
    • 19
    • P. Minh Khai
    • 11619
    • 20
    • P. Quỳnh Lôi
    • 11620
    • 21
    • P. Quỳnh Mai
    • 11621
    • 22
    • P. Vĩnh Tuy
    • 11622
    • 23
    • P. Thanh Lương
    • 11623
    • 24
    • P. Thanh Nhàn
    • 11624
    • 25
    • P. Cầu Dền
    • 11625
    • 26
    • BCP. Hai Bà Trưng 1
    • 11650
    • 27
    • BCP. Hai Bà Trưng 2
    • 11651
    • 28
    • BCP. TMĐT Bạch Đằng
    • 11652
    • 29
    • BC. Giao dịch 6
    • 11653
    • 30
    • BC. Nguyễn Công Trứ
    • 11654
    • 31
    • BC. Lò Đúc
    • 11655
    • 32
    • BC. Đầm Trấu
    • 11656
    • 33
    • BC. Bách Khoa
    • 11657
    • 34
    • BC. Chợ Mơ
    • 11658
    • 35
    • BC. KHL Hai Bà Trưng
    • 11659
    • 36
    • BC. TMĐT Bạch Đằng
    • 11660
    • 37
    • BC. Lạc Trung
    • 11661
    • 38
    • BC. Võ Thị Sáu
    • 11662
    • VIII.
    • QUẬN HOÀNG MAI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Hoàng Mai
    • 11700
    • 2
    • Quận ủy
    • 11701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11704
    • 6
    • P. Thịnh Liệt
    • 11706
    • 7
    • P. Yên Sở
    • 11707
    • 8
    • P. Trần Phú
    • 11708
    • 9
    • P. Lĩnh Nam
    • 11709
    • 10
    • P. Mai Động
    • 11710
    • 11
    • P. Thanh Trì
    • 11711
    • 12
    • P. Vĩnh Hưng
    • 11712
    • 13
    • P. Hoàng Văn Thụ
    • 11713
    • 14
    • P. Tân Mai
    • 11714
    • 15
    • P. Tương Mai
    • 11715
    • 16
    • P. Giáp Bát
    • 11716
    • 17
    • P. Định Công
    • 11717
    • 18
    • P. Đại Kim
    • 11718
    • 19
    • P. Hoàng Liệt
    • 11719
    • 20
    • BCP. Hoàng Mai
    • 11750
    • 21
    • BCP. TMĐT Hoàng Mai
    • 11751
    • 22
    • BCP. Bưu Tá Trần Phú
    • 11752
    • 23
    • BC. Trần Phú
    • 11753
    • 24
    • BC. Tam Trinh
    • 11754
    • 25
    • BC. Nguyễn An Ninh
    • 11755
    • 26
    • BC. Đô Thị Định Công
    • 11756
    • 27
    • BC. Bắc Linh Đàm
    • 11757
    • 28
    • BC. Nguyễn Hữu Thọ
    • 11758
    • 29
    • BC. HCC Hai Bà Trưng
    • 11798
    • IX.
    • QUẬN LONG BIÊN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Long Biên
    • 11800
    • 2
    • Quận ủy
    • 11801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11804
    • 6
    • P. Việt Hưng
    • 11806
    • 7
    • P. Giang Biên
    • 11807
    • 8
    • P. Thượng Thanh
    • 11808
    • 9
    • P. Đức Giang
    • 11809
    • 10
    • P. Ngọc Thuỵ
    • 11810
    • 11
    • P. Ngọc Lâm
    • 11811
    • 12
    • P. Gia Thuỵ
    • 11812
    • 13
    • P. Bồ Đề
    • 11813
    • 14
    • P. Long Biên
    • 11814
    • 15
    • P. Cự Khối
    • 11815
    • 16
    • P. Thạch Bàn
    • 11816
    • 17
    • P. Phúc Lợi
    • 11817
    • 18
    • P. Sài Đồng
    • 11818
    • 19
    • P. Phúc Đồng
    • 11819
    • 20
    • BCP. Long Biên
    • 11850
    • 21
    • BC. KHL Trung tâm 5
    • 11851
    • 22
    • BC. Đức Giang
    • 11852
    • 23
    • BC. Ngô Gia Tự
    • 11853
    • 24
    • BC. Long Biên
    • 11854
    • 25
    • BC. Nguyễn Văn Cừ
    • 11855
    • 26
    • BC. Sài Đồng
    • 11856
    • X.
    • QUẬN BẮC TỪ LIÊM
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm
    • 11900
    • 2
    • Quận ủy
    • 11901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 11902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 11903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 11904
    • 6
    • P. Phúc Diễn
    • 11906
    • 7
    • P. Cổ Nhuế 2
    • 11907
    • 8
    • P. Xuân Đỉnh
    • 11908
    • 9
    • P. Đông Ngạc
    • 11909
    • 10
    • P. Đức Thắng
    • 11910
    • 11
    • P. Liên Mạc
    • 11911
    • 12
    • P. Thượng Cát
    • 11912
    • 13
    • P. Thuỵ Phương
    • 11913
    • 14
    • P. Tây Tựu
    • 11914
    • 15
    • P. Minh Khai
    • 11915
    • 16
    • P. Phú Diễn
    • 11916
    • 17
    • P. Cổ Nhuế 1
    • 11917
    • 18
    • P. Xuân Tảo
    • 11918
    • 19
    • BCP. Bắc Từ Liêm
    • 11950
    • 20
    • BC. KHL Thăng Long 1
    • 11951
    • 21
    • BC. Tân Xuân
    • 11952
    • 22
    • BC. Tài Chính
    • 11953
    • 23
    • BC. Nhổn 1
    • 11954
    • 24
    • BC. Nhổn 2
    • 11955
    • 25
    • BC. Cổ Nhuế
    • 11956
    • XI.
    • QUẬN NAM TỪ LIÊM
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm
    • 12000
    • 2
    • Quận ủy
    • 12001
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12002
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12003
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12004
    • 6
    • P. Cầu Diễn
    • 12006
    • 7
    • P. Phương Canh
    • 12007
    • 8
    • P. Xuân Phương
    • 12008
    • 9
    • P. Tây Mỗ
    • 12009
    • 10
    • P. Đại Mỗ
    • 12010
    • 11
    • P. Trung Văn
    • 12011
    • 12
    • P. Mễ Trì
    • 12012
    • 13
    • P. Phú Đô
    • 12013
    • 14
    • P. Mỹ Đình 2
    • 12014
    • 15
    • P. Mỹ Đình 1
    • 12015
    • 16
    • BCP. Từ Liêm
    • 12050
    • 17
    • BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
    • 12051
    • 18
    • BCP. Phạm Hùng
    • 12053
    • 19
    • BC. Xuân Phương
    • 12054
    • 20
    • BC. Đại Mỗ
    • 12055
    • 21
    • BC. Nội Dịch
    • 12057
    • 22
    • BC. KHL Thăng Long
    • 12058
    • 23
    • BC. KHL Mỹ Đình
    • 12059
    • 24
    • BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch
    • 12060
    • 25
    • BC. TMĐT Thường Tín
    • 12061
    • 26
    • BC. Thăng Long
    • 12062
    • 27
    • BC. Mỹ Đình 2
    • 12063
    • 28
    • BC. Mỹ Đình 3
    • 12064
    • 29
    • BC. HCC Từ Liêm
    • 12098
    • XII.
    • QUẬN HÀ ĐÔNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm quận Hà Đông
    • 12100
    • 2
    • Quận ủy
    • 12101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12104
    • 6
    • P. Hà Cầu
    • 12106
    • 7
    • P. Nguyễn Trãi
    • 12107
    • 8
    • P. Phúc La
    • 12108
    • 9
    • P. Văn Quán
    • 12109
    • 10
    • P. Mộ Lao
    • 12110
    • 11
    • P. Yết Kiêu
    • 12111
    • 12
    • P. Vạn Phúc
    • 12112
    • 13
    • P. La Khê
    • 12113
    • 14
    • P. Dương Nội
    • 12114
    • 15
    • P. Quang Trung
    • 12115
    • 16
    • P. Yên Nghĩa
    • 12116
    • 17
    • P. Biên Giang
    • 12117
    • 18
    • P. Đồng Mai
    • 12118
    • 19
    • P. Phú Lãm
    • 12119
    • 20
    • P. Phú Lương
    • 12120
    • 21
    • P. Kiến Hưng
    • 12121
    • 22
    • P. Phú La
    • 12122
    • 23
    • BCP. Hà Đông 1
    • 12150
    • 24
    • BCP. Hà Đông 2
    • 12151
    • 24
    • BC. KHL Hà Đông
    • 12152
    • 26
    • BC. KHL Văn Phú
    • 12153
    • 27
    • BC. Lê Lợi
    • 12154
    • 28
    • BC. Nguyễn Chánh
    • 12155
    • 29
    • BC. Văn Mỗ
    • 12156
    • 30
    • BC. Nguyễn Trãi
    • 12157
    • 31
    • BC. La Khê
    • 12158
    • 32
    • BC. Phú Lãm
    • 12159
    • 33
    • BC. Ba La
    • 12160
    • 34
    • BĐVHX Kiến Hưng
    • 12161
    • 35
    • BC. HCC Hà Đông
    • 12198
    • 36
    • BC. Hệ 1 Hà Tây
    • 12199
    • XIII.
    • HUYỆN SÓC SƠN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn
    • 12200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 12201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12204
    • 6
    • TT. Sóc Sơn
    • 12206
    • 7
    • X. Tân Minh
    • 12207
    • 8
    • X. Bắc Phú
    • 12208
    • 9
    • X. Tân Hưng
    • 12209
    • 10
    • X. Trung Giã
    • 12210
    • 11
    • X. Hồng Kỳ
    • 12211
    • 12
    • X. Phù Linh
    • 12212
    • 13
    • X. Nam Sơn
    • 12213
    • 14
    • X. Bắc Sơn
    • 12214
    • 15
    • X. Minh Trí
    • 12215
    • 16
    • X. Minh Phú
    • 12216
    • 17
    • X. Tân Dân
    • 12217
    • 18
    • X. Hiền Ninh
    • 12218
    • 19
    • X. Thanh Xuân
    • 12219
    • 20
    • X. Quang Tiến
    • 12220
    • 21
    • X. Phú Cường
    • 12221
    • 22
    • X. Phú Minh
    • 12222
    • 23
    • X. Mai Đình
    • 12223
    • 24
    • X. Phù Lỗ
    • 12224
    • 25
    • X. Đông Xuân
    • 12225
    • 26
    • X. Tiên Dược
    • 12226
    • 27
    • X. Đức Hoà
    • 12227
    • 28
    • X. Xuân Thu
    • 12228
    • 29
    • X. Kim Lũ
    • 12229
    • 30
    • X. Xuân Giang
    • 12230
    • 31
    • X. Việt Long
    • 12231
    • 32
    • BCP. Sóc Sơn
    • 12250
    • 33
    • BC. Trung Giã
    • 12251
    • 34
    • BC. Minh Trí
    • 12252
    • 35
    • BC. Tân Dân
    • 12253
    • 36
    • BC. Kim Anh
    • 12254
    • 37
    • BC. Nhà Ga T2
    • 12255
    • 38
    • BC. Nhà Ga T1
    • 12256
    • 39
    • BC. Nội Bài
    • 12257
    • 40
    • BC. Phủ Lỗ
    • 12258
    • XIV.
    • HUYỆN ĐÔNG ANH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Đông Anh
    • 12300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 12301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12304
    • 6
    • TT. Đông Anh
    • 12306
    • 7
    • X. Uy Nỗ
    • 12307
    • 8
    • X. Việt Hùng
    • 12308
    • 9
    • X. Liên Hà
    • 12309
    • 10
    • X. Vân Hà
    • 12310
    • 11
    • X. Xuân Nộn
    • 12311
    • 12
    • X. Nguyên Khê
    • 12312
    • 13
    • X. Tiên Dương
    • 12313
    • 14
    • X. Vân Nội
    • 12314
    • 15
    • X. Thuỵ Lâm
    • 12315
    • 16
    • X. Bắc Hồng
    • 12316
    • 17
    • X. Nam Hồng
    • 12317
    • 18
    • X. Kim Nỗ
    • 12318
    • 19
    • X. Kim Chung
    • 12319
    • 20
    • X. Đại Mạch
    • 12320
    • 21
    • X. Võng La
    • 12321
    • 22
    • X. Hải Bối
    • 12322
    • 23
    • X. Vĩnh Ngọc
    • 12323
    • 24
    • X. Xuân Canh
    • 12324
    • 25
    • X. Tầm Xá
    • 12325
    • 26
    • X. Đông Hội
    • 12326
    • 27
    • X. Mai Lâm
    • 12327
    • 28
    • X. Cổ Loa
    • 12328
    • 29
    • X. Dục Tú
    • 12329
    • 30
    • BCP. Đông Anh
    • 12350
    • 31
    • BCP. KCN Thăng Long
    • 12351
    • 32
    • BC. Ga Đông Anh
    • 12352
    • 33
    • BC. Vân Trì
    • 12353
    • 34
    • BC. KCN Thăng Long
    • 12354
    • 35
    • BC. Bắc Thăng Long
    • 12355
    • 36
    • BC. Lộc Hà
    • 12356
    • XV.
    • HUYỆN GIA LÂM
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Gia Lâm
    • 12400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 12401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12404
    • 6
    • TT. Trâu Quỳ
    • 12406
    • 7
    • X. Dương Xá
    • 12407
    • 8
    • X. Dương Quang
    • 12408
    • 9
    • X. Phú Thị
    • 12409
    • 10
    • X. Kim Sơn
    • 12410
    • 11
    • X. Lệ Chi
    • 12411
    • 12
    • X. Trung Mầu
    • 12412
    • 13
    • X. Phù Đổng
    • 12413
    • 14
    • X. Ninh Hiệp
    • 12414
    • 15
    • X. Yên Thường
    • 12415
    • 16
    • X. Yên Viên
    • 12416
    • 17
    • TT. Yên Viên
    • 12417
    • 18
    • X. Đình Xuyên
    • 12418
    • 19
    • X. Dương Hà
    • 12419
    • 20
    • X. Đặng Xá
    • 12420
    • 21
    • X. Cổ Bi
    • 12421
    • 22
    • X. Đông Dư
    • 12422
    • 23
    • X. Bát Tràng
    • 12423
    • 24
    • X. Kim Lan
    • 12424
    • 25
    • X. Văn Đức
    • 12425
    • 26
    • X. Đa Tốn
    • 12426
    • 27
    • X. Kiêu Kỵ
    • 12427
    • 28
    • BCP. Gia Lâm
    • 12450
    • 29
    • BC. KHL Gia Lâm
    • 12451
    • 30
    • BC. Yên Viên
    • 12452
    • 31
    • BC. Đa Tốn
    • 12453
    • XVI.
    • HUYỆN THANH TRÌ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thanh Trì
    • 12500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 12501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12504
    • 6
    • TT. Văn Điển
    • 12506
    • 7
    • X. Yên Mỹ
    • 12507
    • 8
    • X. Tứ Hiệp
    • 12508
    • 9
    • X. Tam Hiệp
    • 12509
    • 10
    • X. Thanh Liệt
    • 12510
    • 11
    • X. Tân Triều
    • 12511
    • 12
    • X. Hữu Hoà
    • 12512
    • 13
    • X. Vĩnh Quỳnh
    • 12513
    • 14
    • X. Tả Thanh Oai
    • 12514
    • 15
    • X. Đại Áng
    • 12515
    • 16
    • X. Ngọc Hồi
    • 12516
    • 17
    • X. Liên Ninh
    • 12517
    • 18
    • X. Đông Mỹ
    • 12518
    • 19
    • X. Vạn Phúc
    • 12519
    • 20
    • X. Duyên Hà
    • 12520
    • 21
    • X. Ngũ Hiệp
    • 12521
    • 22
    • BCP. Thanh Trì
    • 12550
    • 23
    • BC. KHL Thanh Trì
    • 12551
    • 24
    • BC. Đông Mỹ
    • 12552
    • 25
    • BC. Ngọc Hồi
    • 12553
    • XVII.
    • HUYỆN BA VÌ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Ba Vì
    • 12600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 12601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12604
    • 6
    • TT. Tây Đằng
    • 12606
    • 7
    • X. Chu Minh
    • 12607
    • 8
    • X. Minh Châu
    • 12608
    • 9
    • X. Phú Châu
    • 12609
    • 10
    • X. Phú Phương
    • 12610
    • 11
    • X. Châu Sơn
    • 12611
    • 12
    • X. Tản Hồng
    • 12612
    • 13
    • X. Phú Cường
    • 12613
    • 14
    • X. Cổ Đô
    • 12614
    • 15
    • X. Vạn Thắng
    • 12615
    • 16
    • X. Phú Đông
    • 12616
    • 17
    • X. Phong Vân
    • 12617
    • 18
    • X. Thái Hòa
    • 12618
    • 19
    • X. Đồng Thái
    • 12619
    • 20
    • X. Vật Lại
    • 12620
    • 21
    • X. Phú Sơn
    • 12621
    • 22
    • X. Cẩm Lĩnh
    • 12622
    • 23
    • X. Tòng Bạt
    • 12623
    • 24
    • X. Sơn Đà
    • 12624
    • 25
    • X. Thuần Mỹ
    • 12625
    • 26
    • X. Ba Trại
    • 12626
    • 27
    • X. Minh Quang
    • 12627
    • 28
    • X. Khánh Thượng
    • 12628
    • 29
    • X. Ba Vì
    • 12629
    • 30
    • X. Yên Bài
    • 12630
    • 31
    • X. Vân Hòa
    • 12631
    • 32
    • X. Tản Lĩnh
    • 12632
    • 33
    • X. Thụy An
    • 12633
    • 34
    • X. Tiên Phong
    • 12634
    • 35
    • X. Đông Quang
    • 12635
    • 36
    • X. Cam Thượng
    • 12636
    • 37
    • BCP. Ba Vì
    • 12650
    • 38
    • BC. Vạn Thắng
    • 12651
    • 39
    • BC. Nhông
    • 12652
    • 40
    • BC. Suối Hai
    • 12653
    • 41
    • BC. Sơn Đà
    • 12654
    • 42
    • BC. Chợ Mộc
    • 12655
    • 43
    • BC. Tản Lĩnh
    • 12656
    • XVIII.
    • THỊ XÃ SƠN TÂY
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây
    • 12700
    • 2
    • Thị ủy
    • 12701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12704
    • 6
    • P. Lê Lợi
    • 12706
    • 7
    • P. Viên Sơn
    • 12707
    • 8
    • P. Phú Thịnh
    • 12708
    • 9
    • X. Đường Lâm
    • 12709
    • 10
    • X. Xuân Sơn
    • 12710
    • 11
    • X. Thanh Mỹ
    • 12711
    • 12
    • P. Xuân Khanh
    • 12712
    • 13
    • X. Kim Sơn
    • 12713
    • 14
    • X. Cổ Đông
    • 12714
    • 15
    • X. Sơn Đông
    • 12715
    • 16
    • P. Trung Sơn Trầm
    • 12716
    • 17
    • P. Sơn Lộc
    • 12717
    • 18
    • P. Trung Hưng
    • 12718
    • 19
    • P. Quang Trung
    • 12719
    • 20
    • P. Ngô Quyền
    • 12720
    • 21
    • BCP. Sơn Tây
    • 12750
    • 22
    • BC. Xuân Khanh
    • 12751
    • 23
    • BC. Đồng Mô
    • 12752
    • 24
    • BC. Sơn Lộc
    • 12753
    • XIX.
    • HUYỆN PHÚC THỌ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ
    • 12800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 12801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12804
    • 6
    • TT. Phúc Thọ
    • 12806
    • 7
    • X. Phúc Hòa
    • 12807
    • 8
    • X. Long Xuyên
    • 12808
    • 9
    • X. Thượng Cốc
    • 12809
    • 10
    • X. Hát Môn
    • 12810
    • 11
    • X. Vân Nam
    • 12811
    • 11
    • X. Vân Hà
    • 12812
    • 12
    • X. Vân Phúc
    • 12813
    • 13
    • X. Xuân Phú
    • 12814
    • 14
    • X. Võng Xuyên
    • 12815
    • 15
    • X. Cẩm Đình
    • 12816
    • 16
    • X. Sen Chiểu
    • 12817
    • 17
    • X. Phương Độ
    • 12818
    • 18
    • X. Thọ Lộc
    • 12819
    • 19
    • X. Tích Giang
    • 12820
    • 20
    • X. Trạch Mỹ Lộc
    • 12821
    • 21
    • X. Phụng Thượng
    • 12822
    • 22
    • X. Ngọc Tảo
    • 12823
    • 23
    • X. Tam Hiệp
    • 12824
    • 24
    • X. Hiệp Thuận
    • 12825
    • 24
    • X. Liên Hiệp
    • 12826
    • 25
    • X. Tam Thuấn
    • 12827
    • 26
    • X. Thanh Đa
    • 12828
    • 27
    • BCP. Phúc Thọ
    • 12850
    • 28
    • BC. Vân Nam
    • 12851
    • 29
    • BC. Ngọc Tảo
    • 12852
    • 30
    • BC. Tam Hiệp
    • 12853
    • XX.
    • HUYỆN MÊ LINH
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mê Linh
    • 12900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 12901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 12902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 12903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 12904
    • 6
    • X. Đại Thịnh
    • 12906
    • 7
    • TT. Quang Minh
    • 12907
    • 8
    • TT. Chi Đông
    • 12908
    • 9
    • X. Kim Hoa
    • 12909
    • 10
    • X. Thanh Lâm
    • 12910
    • 11
    • X. Tam Đồng
    • 12911
    • 12
    • X. Tiến Thắng
    • 12912
    • 13
    • X. Tự Lập
    • 12913
    • 14
    • X. Liên Mạc
    • 12914
    • 15
    • X. Vạn Yên
    • 12915
    • 16
    • X. Tiến Thịnh
    • 12916
    • 17
    • X. Chu Phan
    • 12917
    • 18
    • X. Thạch Đà
    • 12918
    • 19
    • X. Hoàng Kim
    • 12919
    • 20
    • X. Văn Khê
    • 12920
    • 21
    • X. Tráng Việt
    • 12921
    • 22
    • X. Tiền Phong
    • 12922
    • 23
    • X. Mê Linh
    • 12923
    • 24
    • BCP. Mê Linh
    • 12950
    • 25
    • BC. KCN Quang Minh
    • 12951
    • 26
    • BC. Thạch Đà
    • 12952
    • 27
    • BC. Tiền Phong
    • 12953
    • XXI.
    • HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Đan Phượng
    • 13000
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13001
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13002
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13003
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13004
    • 6
    • TT. Phùng
    • 13006
    • 7
    • X. Đan Phượng
    • 13007
    • 8
    • X. Thượng Mỗ
    • 13008
    • 9
    • X. Hạ Mỗ
    • 13009
    • 10
    • X. Tân Hội
    • 13010
    • 11
    • X. Tân Lập
    • 13011
    • 12
    • X. Liên Trung
    • 13012
    • 13
    • X. Liên Hà
    • 13013
    • 14
    • X. Liên Hồng
    • 13014
    • 15
    • X. Hồng Hà
    • 13015
    • 16
    • X. Trung Châu
    • 13016
    • 17
    • X. Thọ Xuân
    • 13017
    • 18
    • X. Thọ An
    • 13018
    • 19
    • X. Phương Đình
    • 13019
    • 20
    • X. Đồng Tháp
    • 13020
    • 21
    • X. Song Phượng
    • 13021
    • 22
    • BCP. Đan Phượng
    • 13050
    • 23
    • BC. Bến Xe Phùng
    • 13051
    • 24
    • BC. Tân Hội
    • 13052
    • 25
    • BC. Thọ An
    • 13053
    • XXII.
    • HUYỆN THẠCH THẤT
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất
    • 13100
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13101
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13102
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13103
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13104
    • 6
    • TT. Liên Quan
    • 13106
    • 7
    • X. Phú Kim
    • 13107
    • 8
    • X. Đại Đồng
    • 13108
    • 9
    • X. Cẩm Yên
    • 13109
    • 10
    • X. Lại Thượng
    • 13110
    • 11
    • X. Bình Yên
    • 13111
    • 12
    • X. Tân Xã
    • 13112
    • 13
    • X. Thạch Hoà
    • 13113
    • 14
    • X. Yên Bình
    • 13114
    • 15
    • X. Yên Trung
    • 13115
    • 16
    • X. Tiến Xuân
    • 13116
    • 17
    • X. Hạ Bằng
    • 13117
    • 18
    • X. Đồng Trúc
    • 13118
    • 19
    • X. Cần Kiệm
    • 13119
    • 20
    • X. Kim Quan
    • 13120
    • 21
    • X. Thạch Xá
    • 13121
    • 22
    • X. Bình Phú
    • 13122
    • 23
    • X. Phùng Xá
    • 13123
    • 24
    • X. Hữu Bằng
    • 13124
    • 25
    • X. Dị Nậu
    • 13125
    • 26
    • X. Canh Nậu
    • 13126
    • 27
    • X. Hương Ngải
    • 13127
    • 28
    • X. Chàng Sơn
    • 13128
    • 29
    • BCP. Thạch Thất
    • 13150
    • 30
    • BC. Hoà Lạc
    • 13151
    • 31
    • BC. Yên Bình
    • 13152
    • 32
    • BC. Bình Phú
    • 13153
    • XXIII.
    • HUYỆN HOÀI ĐỨC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Hoài Đức
    • 13200
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13201
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13202
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13203
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13204
    • 6
    • TT. Trạm Trôi
    • 13206
    • 7
    • X. Đức Thượng
    • 13207
    • 8
    • X. Minh Khai
    • 13208
    • 9
    • X. Dương Liễu
    • 13209
    • 10
    • X. Cát Quế
    • 13210
    • 11
    • X. Yên Sở
    • 13211
    • 12
    • X. Đắc Sở
    • 13212
    • 13
    • X. Tiền Yên
    • 13213
    • 14
    • X. Song Phương
    • 13214
    • 15
    • X. Vân Côn
    • 13215
    • 16
    • X. An Thượng
    • 13216
    • 17
    • X. Đông La
    • 13217
    • 18
    • X. La Phù
    • 13218
    • 19
    • X. An Khánh
    • 13219
    • 20
    • X. Lại Yên
    • 13220
    • 21
    • X. Vân Canh
    • 13221
    • 22
    • X. Di Trạch
    • 13222
    • 23
    • X. Kim Chung
    • 13223
    • 24
    • X. Sơn Đồng
    • 13224
    • 25
    • X. Đức Giang
    • 13225
    • 26
    • BCP. Hoài Đức
    • 13250
    • 27
    • BC. Chợ Sấu
    • 13251
    • 28
    • BC. Vân Côn
    • 13252
    • 29
    • BC. Ngãi Cầu
    • 13253
    • XXIV.
    • HUYỆN QUỐC OAI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Quốc Oai
    • 13300
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13301
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13302
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13303
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13304
    • 6
    • TT. Quốc Oai
    • 13306
    • 7
    • X. Yên Sơn
    • 13307
    • 8
    • X. Phượng Cách
    • 13308
    • 9
    • X. Sài Sơn
    • 13309
    • 10
    • X. Ngọc Mỹ
    • 13310
    • 11
    • X. Ngọc Liệp
    • 13311
    • 12
    • X. Liệp Tuyết
    • 13312
    • 13
    • X. Tuyết Nghĩa
    • 13313
    • 14
    • X. Phú Cát
    • 13314
    • 15
    • X. Đông Xuân
    • 13315
    • 16
    • X. Phú Mãn
    • 13316
    • 17
    • X. Hòa Thạch
    • 13317
    • 18
    • X. Đông Yên
    • 13318
    • 19
    • X. Cấn Hữu
    • 13319
    • 20
    • X. Nghĩa Hương
    • 13320
    • 21
    • X. Thạch Thán
    • 13321
    • 22
    • X. Cộng Hòa
    • 13322
    • 23
    • X. Đồng Quang
    • 13323
    • 24
    • X. Tân Hòa
    • 13324
    • 25
    • X. Tân Phú
    • 13325
    • 26
    • X. Đại Thành
    • 13326
    • 27
    • BCP. Quốc Oai
    • 13350
    • 28
    • BC. Sài Sơn
    • 13351
    • 29
    • BC. Hòa Phú
    • 13352
    • 30
    • BC. Cấn Hữu
    • 13353
    • XXV.
    • HUYỆN CHƯƠNG MỸ
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ
    • 13400
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13401
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13402
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13403
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13404
    • 6
    • TT. Chúc Sơn
    • 13406
    • 7
    • X. Phụng Châu
    • 13407
    • 8
    • X. Tiên Phương
    • 13408
    • 9
    • X. Ngọc Hòa
    • 13409
    • 10
    • X. Trường Yên
    • 13410
    • 11
    • X. Phú Nghĩa
    • 13411
    • 12
    • X. Đông Phương Yên
    • 13412
    • 13
    • X. Trung Hòa
    • 13413
    • 14
    • X. Thanh Bình
    • 13414
    • 15
    • X. Đông Sơn
    • 13415
    • 16
    • X. Thủy Xuân Tiên
    • 13416
    • 17
    • TT. Xuân Mai
    • 13417
    • 18
    • X. Nam Phương Tiến
    • 13418
    • 19
    • X. Tân Tiến
    • 13419
    • 20
    • X. Hoàng Văn Thụ
    • 13420
    • 21
    • X. Hữu Văn
    • 13421
    • 22
    • X. Mỹ Lương
    • 13422
    • 23
    • X. Trần Phú
    • 13423
    • 24
    • X. Đồng Lạc
    • 13424
    • 25
    • X. Hồng Phong
    • 13425
    • 26
    • X. Đồng Phú
    • 13426
    • 27
    • X. Hòa Chính
    • 13427
    • 28
    • X. Phú Nam An
    • 13428
    • 29
    • X. Văn Võ
    • 13429
    • 30
    • X. Thượng Vực
    • 13430
    • 31
    • X. Hoàng Diệu
    • 13431
    • 32
    • X. Quảng Bị
    • 13432
    • 33
    • X. Hợp Đồng
    • 13433
    • 34
    • X. Tốt Động
    • 13434
    • 35
    • X. Đại Yên
    • 13435
    • 36
    • X. Lam Điền
    • 13436
    • 37
    • X. Thụy Hương
    • 13437
    • 38
    • BCP. Chương Mỹ
    • 13450
    • 39
    • BC. Xuân Mai
    • 13451
    • 40
    • BC. Trường Yên
    • 13452
    • 41
    • BC. Quảng Bị
    • 13453
    • 42
    • BC. Hoàng Văn Thụ
    • 13454
    • 43
    • BC. Miếu Môn
    • 13455
    • XXVI.
    • HUYỆN THANH OAI
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thanh Oai
    • 13500
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13501
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13502
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13503
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13504
    • 6
    • TT. Kim Bài
    • 13506
    • 7
    • X. Đỗ Động
    • 13507
    • 8
    • X. Thanh Văn
    • 13508
    • 9
    • X. Thanh Thùy
    • 13509
    • 10
    • X. Tam Hưng
    • 13510
    • 11
    • X. Mỹ Hưng
    • 13511
    • 12
    • X. Bình Minh
    • 13512
    • 13
    • X. Cự Khê
    • 13513
    • 14
    • X. Bích Hòa
    • 13514
    • 15
    • X. Cao Viên
    • 13515
    • 16
    • X. Thanh Cao
    • 13516
    • 17
    • X. Thanh Mai
    • 13517
    • 18
    • X. Kim An
    • 13518
    • 19
    • X. Kim Thư
    • 13519
    • 20
    • X. Phương Trung
    • 13520
    • 21
    • X. Dân Hòa
    • 13521
    • 22
    • X. Cao Dương
    • 13522
    • 23
    • X. Xuân Dương
    • 13523
    • 24
    • X. Hồng Dương
    • 13524
    • 25
    • X. Liên Châu
    • 13525
    • 26
    • X. Tân Ước
    • 13526
    • 27
    • BCP. Thanh Oai
    • 13550
    • 28
    • BC. Thanh Thuỳ
    • 13551
    • 29
    • BC. Bình Đà
    • 13552
    • 30
    • BC. Ngã Tư Vác
    • 13553
    • XXVII.
    • HUYỆN THƯỜNG TÍN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Thường Tín
    • 13600
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13601
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13602
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13603
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13604
    • 6
    • TT. Thường Tín
    • 13606
    • 7
    • X. Hà Hồi
    • 13607
    • 8
    • X. Vân Tảo
    • 13608
    • 9
    • X. Thư Phú
    • 13609
    • 10
    • X. Tự Nhiên
    • 13610
    • 11
    • X. Hồng Vân
    • 13611
    • 12
    • X. Ninh Sở
    • 13612
    • 13
    • X. Duyên Thái
    • 13613
    • 14
    • X. Văn Bình
    • 13614
    • 15
    • X. Nhị Khê
    • 13615
    • 16
    • X. Khánh Hà
    • 13616
    • 17
    • X. Hòa Bình
    • 13617
    • 18
    • X. Văn Phú
    • 13618
    • 19
    • X. Tiền Phong
    • 13619
    • 20
    • X. Tân Minh
    • 13620
    • 21
    • X. Nguyễn Trãi
    • 13621
    • 22
    • X. Dũng Tiến
    • 13622
    • 23
    • X. Nghiêm Xuyên
    • 13623
    • 24
    • X. Tô Hiệu
    • 13624
    • 25
    • X. Văn Tự
    • 13625
    • 26
    • X. Minh Cường
    • 13626
    • 27
    • X. Vạn Điểm
    • 13627
    • 28
    • X. Thống Nhất
    • 13628
    • 29
    • X. Lê Lợi
    • 13629
    • 30
    • X. Thắng Lợi
    • 13630
    • 31
    • X. Quất Động
    • 13631
    • 32
    • X. Chương Dương
    • 13632
    • 33
    • X. Liên Phương
    • 13633
    • 34
    • X. Hiền Giang
    • 13634
    • 35
    • BCP. Thường Tín
    • 13650
    • 36
    • BC. KHL Thường Tín
    • 13651
    • 37
    • BC. Vân La
    • 13652
    • 38
    • BC. Quán Gánh
    • 13653
    • 39
    • BC. Dũng Tiến
    • 13654
    • 40
    • BC. Chợ Tía
    • 13655
    • 41
    • BC. Cầu Chiếc
    • 13656
    • XXVIII.
    • HUYỆN MỸ ĐỨC
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức
    • 13700
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13701
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13702
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13703
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13704
    • 6
    • TT. Đại Nghĩa
    • 13706
    • 7
    • X. Phù Lưu Tế
    • 13707
    • 8
    • X. Phùng Xá
    • 13708
    • 9
    • X. Xuy Xá
    • 13709
    • 10
    • X. Lê Thanh
    • 13710
    • 11
    • X. An Mỹ
    • 13711
    • 12
    • X. Bột Xuyên
    • 13712
    • 13
    • X. Mỹ Thành
    • 13713
    • 14
    • X. Phúc Lâm
    • 13714
    • 15
    • X. Đồng Tâm
    • 13715
    • 16
    • X. Thượng Lâm
    • 13716
    • 17
    • X. Tuy Lai
    • 13717
    • 18
    • X. Hồng Sơn
    • 13718
    • 19
    • X. Hợp Tiến
    • 13719
    • 20
    • X. Hợp Thanh
    • 13720
    • 21
    • X. An Tiến
    • 13721
    • 22
    • X. An Phú
    • 13722
    • 23
    • X. Hương Sơn
    • 13723
    • 24
    • X. Hùng Tiến
    • 13724
    • 25
    • X. Đốc Tín
    • 13725
    • 26
    • X. Vạn Kim
    • 13726
    • 27
    • X. Đại Hưng
    • 13727
    • 28
    • BCP. Mỹ Đức
    • 13750
    • 29
    • BC. Kênh Đào
    • 13751
    • 30
    • BC. Cầu Dậm
    • 13752
    • 31
    • BC. Hương Sơn
    • 13753
    • XXIX.
    • HUYỆN ỨNG HÒA
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa
    • 13800
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13801
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13802
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13803
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13804
    • 6
    • TT. Vân Đình
    • 13806
    • 7
    • X. Phương Tú
    • 13807
    • 8
    • X. Liên Bạt
    • 13808
    • 9
    • X. Quảng Phú Cầu
    • 13809
    • 10
    • X. Trường Thịnh
    • 13810
    • 11
    • X. Hoa Sơn
    • 13811
    • 12
    • X. Viên Nội
    • 13812
    • 13
    • X. Viên An
    • 13813
    • 14
    • X. Cao Thành
    • 13814
    • 15
    • X. Sơn Công
    • 13815
    • 16
    • X. Đồng Tiến
    • 13816
    • 17
    • X. Hòa Xá
    • 13817
    • 18
    • X. Vạn Thái
    • 13818
    • 19
    • X. Hòa Nam
    • 13819
    • 20
    • X. Hòa Phú
    • 13820
    • 21
    • X. Hòa Lâm
    • 13821
    • 22
    • X. Phù Lưu
    • 13822
    • 23
    • X. Lưu Hoàng
    • 13823
    • 24
    • X. Hồng Quang
    • 13824
    • 25
    • X. Đội Bình
    • 13825
    • 26
    • X. Đại Hùng
    • 13826
    • 27
    • X. Trầm Lộng
    • 13827
    • 28
    • X. Đại Cường
    • 13828
    • 29
    • X. Đông Lỗ
    • 13829
    • 30
    • X. Kim Đường
    • 13830
    • 31
    • X. Minh Đức
    • 13831
    • 32
    • X. Đồng Tân
    • 13832
    • 33
    • X. Trung Tú
    • 13833
    • 34
    • X. Tảo Dương Văn
    • 13834
    • 35
    • BCP. Ứng Hòa
    • 13850
    • 36
    • BC. Cầu Lão
    • 13851
    • 37
    • BC. Ba Thá
    • 13852
    • 38
    • BC. Đặng Giang
    • 13853
    • 39
    • BC. Lưu Hoàng
    • 13854
    • 40
    • BC. Chợ Ngăm
    • 13855
    • 41
    • BC. Chợ Cháy
    • 13856
    • XXX.
    • HUYỆN PHÚ XUYÊN
    •  
    • 1
    • BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên
    • 13900
    • 2
    • Huyện ủy
    • 13901
    • 3
    • Hội đồng nhân dân
    • 13902
    • 4
    • Ủy ban nhân dân
    • 13903
    • 5
    • Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
    • 13904
    • 6
    • TT. Phú Xuyên
    • 13906
    • 7
    • X. Phúc Tiến
    • 13907
    • 8
    • X. Tri Thủy
    • 13908
    • 9
    • X. Khai Thái
    • 13909
    • 10
    • X. Nam Triều
    • 13910
    • 11
    • X. Hồng Thái
    • 13911
    • 12
    • TT. Phú Minh
    • 13912
    • 13
    • X. Thụy Phú
    • 13913
    • 14
    • X. Văn Nhân
    • 13914
    • 15
    • X. Nam Phong
    • 13915
    • 16
    • X. Sơn Hà
    • 13916
    • 17
    • X. Quang Trung
    • 13917
    • 18
    • X. Tân Dân
    • 13918
    • 19
    • X. Đại Thắng
    • 13919
    • 20
    • X. Văn Hoàng
    • 13920
    • 21
    • X. Phượng Dực
    • 13921
    • 22
    • X. Hồng Minh
    • 13922
    • 23
    • X. Tri Trung
    • 13923
    • 24
    • X. Phú Túc
    • 13924
    • 25
    • X. Hoàng Long
    • 13925
    • 26
    • X. Chuyên Mỹ
    • 13926
    • 27
    • X. Vân Từ
    • 13927
    • 28
    • X. Phú Yên
    • 13928
    • 29
    • X. Châu Can
    • 13929
    • 30
    • X. Đại Xuyên
    • 13930
    • 31
    • X. Bạch Hạ
    • 13931
    • 32
    • X. Minh Tân
    • 13932
    • 33
    • X. Quang Lãng
    • 13933
    • 34
    • BCP. Phú Xuyên
    • 13950
    • 35
    • BC. Chợ Bìm
    • 13951
    • 36
    • BC. Vạn Điểm
    • 13952
    • 37
    • BC. Tân Dân
    • 13953
    • 38
    • BC. Đồng Quan
    • 13954
    • 39
    • BC. Hồng Minh
    • 13955
    • 40
    • BC. Cầu Giẽ
    • 13956
    • 41
    • BC. Minh Tân
    • 13957

      Theo: Tham Khảo

      Nguồn: Inxpress

      Tin liên quan

      Scroll Top